1/42
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
theatre (n)
nhà hát
gallery (n)
phòng trưng bày
ticket (n)
vé
reserved (adj)
phòng đặt trước
display (n)
trưng bày
permit (n/v)
giấy phép, cho phép
borrow (v)
mượn
kinds of music
thể loại nhạc
pack (n/v)
gói, đóng gói
keen on
thích, say mê
entertaining (adj)
thú vị, giải trí
hands-on (adj)
thực nghiệm, trải nghiệm
demonstration (n)
sự trình diễn, minh họa
sold in
bán ở
concert (n)
buổi hòa nhạc
surrounding (adj/n)
xung quanh/ khu vực
unspoilt (adj)
hoang sơ, còn nguyên
stall (n)
quầy hàng
offering (n)
sản phẩm, dịch vụ
landscape (n)
phong cảnh
screen (n)
màn hình
audience (n)
khán giả
alike (adj/adv)
giống nhau
arrange (v)
sắp xếp
advertising (n)
quảng cáo
spacious (adj)
rộng rãi
sailing (n/v)
chèo thuyền, đi thuyền
creature (n)
sinh vật
peaceful (adj)
yên bình
pretty (adj)
xinh đẹp
frightening (adj)
kinh khủng, khủng khiếp
deadly (adj)
đáng sợ
still (adj/adv)
tĩnh lặng, không di chuyển
close (adj/adv)
gần
harmless (adj)
vô hại
feeding time (n)
giờ cho ăn
book in
đặt chỗ trước
fascinating (adj)
hấp dẫn, thú vị
seahorse (n)
cá ngựa
sight of
cảnh tượng
tank (n)
bể cá
entry (n)
lối vào, phí vào cửa
floppy disc (n)
đĩa mềm ( chứa dữ liệu cũ)