1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Describing / đi-sơ-tai-bing /
Miêu tả
Tall /thol/
Cao
Short / so:t/
Thấp,ngắn
Medium height / me-đi-um -hai-t /
Chiều cao trung bình
Slim
Mong manh,nhỏ nhoi
Thin
Mỏng đi, thưa đi
Over weight /âu-vờ - quây-tờ/
Thừa cân, quá cân
Fat / phát /
Béo, mập
Dark skin / đo:k - skin /
Da đen
Dark hair
Tóc đen
Brown /brao-n/
Nâu
Blonde / blon-đ /
Tóc vàng
Fair skin (phe-skin)
Da trắng
Long hair
Tóc dài
Beard (bia-ợt)
Râu
Short hair
Tóc ngắn
Moustache /mớt-tát/
Ria mép
Pretty / pri-ti /
Đẹp
Ugly / ắc-ti /
Xấu xí
Average looking / a-vờ-rịch -lú-king /
Trông bình thường
Old
Cũ
Young (dâng)
Trẻ
Middle-aged /mi-đồ -ây-ch/
Trung niên
Elderly / eo -đờ -li /
Người già
Comfortable / căm bơ tơ bồ /
Thoải mái
Desinger
Người thiết kế
The end of the street
Cuối Phố