physical
thuộc thể chất (a)
mental
thuộc tinh thần, tâm lý (a)
1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
physical
thuộc thể chất (a)
mental
thuộc tinh thần, tâm lý (a)
well-balanced
điều độ (a)
priority
sự ưu tiên (n)
counsellor
người tư vấn (n)
maintain
duy trì (v)
diet
chế độ ăn uống (n)
regularly
thường xuyên (adv)
offer
đề nghị (v)
manage
quản lý (v)
accomplish
hoàn thành/ đạt được (v)
delay
trì hoãn (v)
due date
hạn chót (n)
optimistic
lạc quan (a)
stressed out
căng thẳng (a)
distraction
sự sao lãng (n)
worry about
lo lắng về (v)
anxiety
sự lo lắng
concentrate on
tập trung (v)
communicate with
giao tiếp với (v)
additional
bổ sung / thêm vào (a)
appropriately
phù hợp, đúng đắn (adv)
keep sb away from
giữ ai tránh xa khỏi
improve
cải thiện (v)
follow
tuân theo (v)
fattening
gây béo phì (a)
avoid
tránh (v)
take breaks
nghỉ ngơi (v)
obstacle
sự cản trở/ sự trở ngại (n)
omission
sự bỏ sót / bỏ quên (n)
attitude
thái độ, quan điểm (n)
assignment
nhiệm vụ, bài tập (n)
mood
tâm trạng (n)
minimize
giảm thiểu (v)
intend to V
có ý định làm gì (v)
wait for
chờ đợi (v)
gain weight
tăng cân (v)
stay up late
thức muộn (v)
awake
tỉnh táo (a)
get burnt
bị cháy nắng (v)
effectively
có hiệu quả (adv)
train
luyện tập (v)
punish
trừng phạt (v)
get through
vượt qua (v)
praise
tán dương / khen thưởng (v)
encourage
khuyến khích (v)
thankful
biết ơn (a)
deal with
giải quyết (v)
succeed in
thành công (v)