unit 11 building & construction

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

brick (n)

viên gạch

2
New cards

concrete (n)

bê tông

3
New cards

timber (n)

gỗ xây dựng

4
New cards

storey (n)

tầng (nhà)

5
New cards

high-rise (n)

tòa nhà cao tầng

6
New cards

cottage (n)

ngôi nhà nhỏ, nhà nông thôn

7
New cards

quarry (n)

mỏ đá

8
New cards

ceiling (n)

trần nhà

9
New cards

ornate (adj)

trang trí cầu kỳ

10
New cards

cramped (adj)

chật chội

11
New cards

airy (adj)

thông thoáng

12
New cards

hoisted (v)

kéo lên, nâng lên

13
New cards

hauling (v)

kéo, vận chuyển

14
New cards

platform (n)

nền, bục, sân ga

15
New cards

lift shaft (n)

trục thang máy

16
New cards

unveiled (v)

tiết lộ, công bố

17
New cards

trigger (v)

kích hoạt, gây ra

18
New cards

internal (adj)

bên trong, nội bộ

19
New cards

tension (n)

sự căng thẳng

20
New cards

gadget (n)

thiết bị nhỏ, tiện ích

21
New cards

warehouses (n)

kho hàng

22
New cards

prominently (adv)

một cách nổi bật

23
New cards

moving platforms to transport goods (phr)

nền di chuyển để vận chuyển hàng hóa

24
New cards

keen (adj)

hăng hái, say mê

25
New cards

tough steel (n)

thép cứng

26
New cards

meshed with ratchets (phr)

ăn khớp với bánh cóc

27
New cards

pour in (v phr)

đổ vào

28
New cards

give way (v phr)

sụp đổ, nhường chỗ

29
New cards

exterior (n/adj)

bên ngoài

30
New cards

tough steel spring system (n)

hệ thống lò xo thép cứng

31
New cards

slack (adj)

chùng, lỏng

32
New cards

contraption (n)

dụng cụ, thiết bị kỳ quặc

33
New cards

distinctive (adj)

đặc trưng, dễ nhận biết

34
New cards

demolish (v)

phá hủy

35
New cards

occupy (v)

chiếm giữ

36
New cards

devise (v)

nghĩ ra, sáng chế

37
New cards

renovate (v)

cải tạo, tân trang

38
New cards

condemn (v)

lên án, kết án

39
New cards

tenants (n)

người thuê nhà

40
New cards

engine (n)

động cơ

41
New cards

engineer (v)

thiết kế, xây dựng (với tư cách kỹ sư)

42
New cards

engineered (adj)

được thiết kế, chế tạo

43
New cards

innovative (adj)

đổi mới, sáng tạo

44
New cards

inventive (adj)

có óc sáng tạo

45
New cards

structure (v)

sắp xếp, cấu trúc

46
New cards

structed (adj)

được cấu trúc

47
New cards

indicate (v)

chỉ ra, biểu thị

48
New cards

sequence (n)

trình tự, chuỗi

49
New cards

dwell (v)

sống, trú ngụ

50
New cards

travel through fair (v phr)

đi qua hội chợ

51
New cards

promoter (n)

người tổ chức, người thúc đẩy

52
New cards

consolidated (adj)

củng cố, hợp nhất

53
New cards

indebted (adj)

mang ơn

54
New cards

depicted (v)

miêu tả, khắc họa

55
New cards

mass-produced (adj)

sản xuất hàng loạt

56
New cards

prefabricated (adj)

làm sẵn, đúc sẵn

57
New cards

combustion (n)

sự đốt cháy

58
New cards

fold (v)

gấp, xếp

59
New cards

stack (v)

xếp chồng

60
New cards

laundro-matic (n)

tiệm giặt tự động

61
New cards

carpet (n)

thảm

62
New cards

fascination (n)

sự cuốn hút, hấp dẫn

63
New cards

apparent (adj)

rõ ràng, hiển nhiên

64
New cards

fabric (n)

vải

65
New cards

blast of (n phr)

làn hơi mạnh, luồng khí

66
New cards

acquisition (n)

sự thu được, sự mua lại

67
New cards

drain (v)

làm khô, thoát nước

68
New cards

furnishings (n)

đồ nội thất

69
New cards

rugs (n)

thảm nhỏ

70
New cards

drapery (n)

rèm, màn vải

71
New cards

unscratchable (adj)

không trầy xước

72
New cards

concealed by a rug of synthetic fibre (phr)

được che bởi tấm thảm sợi tổng hợp

73
New cards

concealed (adj)

bị che giấu

74
New cards

synthetic fibre (n)

sợi tổng hợp nhân tạo

75
New cards

synthetic fabric (n)

vải tổng hợp

76
New cards

recognition (n)

sự công nhận, sự nhận ra

77
New cards

incorporation (n)

sự kết hợp, hợp nhất

78
New cards

turmoil (n)

sự hỗn loạn

79
New cards

whirlpool (n)

xoáy nước

80
New cards

reader (n)

người đọc, máy đọc

81
New cards

masculinity (n)

tính nam, nam tính

82
New cards

scrubbing (n)

việc chà rửa

83
New cards

preserve (v)

bảo tồn, giữ gìn

84
New cards

rough (adj)

thô ráp, khó khăn

85
New cards

reflected (v)

phản chiếu, phản ánh

86
New cards

pioneer (n)

người tiên phong

87
New cards

stark contrast (n phr)

sự tương phản rõ rệt

88
New cards

pejorative (adj)

mang nghĩa tiêu cực, miệt thị

89
New cards

cherished (adj)

được trân trọng, quý giá

90
New cards

erosion (n)

sự xói mòn, suy giảm

91
New cards

utopian (adj)

không tưởng, lý tưởng hóa

92
New cards

speculation (n)

sự suy đoán

93
New cards

cord (n)

sợi dây

94
New cards

aid (n/v)

hỗ trợ, viện trợ

95
New cards

indulgence (n)

sự nuông chiều, hưởng thụ

96
New cards

discotheque (n)

vũ trường

97
New cards

hectic (adj)

bận rộn, hối hả

98
New cards

simultaneously (adv)

đồng thời

99
New cards

treadmill (n)

máy chạy bộ; công việc lặp lại

100
New cards

underneath (prep/adv)

bên dưới, phía dưới