B6 (고장)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

전원

nguồn điện

2
New cards

버튼

nút bấm

3
New cards

스위치

công tắc

4
New cards

부품

phụ tùng

5
New cards

건전지/ 배터리

pin, ắc quy

6
New cards

콘센트

ổ cắm điện

7
New cards

플러그

phích cắm điện

8
New cards

리모컨

remote, điều khiển từ xa

9
New cards

화면

màn hình

10
New cards

안테나

ăng ten

11
New cards

휴대전화가 꺼지다

điện thoại bị tắt

12
New cards

불이 안 켜지다

đèn không bật sáng

13
New cards

버튼이 안 눌러지다

nút không ấn được

14
New cards

창문이 깨지다

Cửa sổ bị vỡ

15
New cards

전기가 끊기다

bị ngắt điện

16
New cards

문이 안 잠기다

cửa không khóa được

17
New cards

부품을 바꾸다

thay phụ tùng

18
New cards

화면이 흔들리다

màn hình bị rung

19
New cards

못이 빠지다

rơi mất vít/ đinh

20
New cards

배터리가 다 되다

hết pin, chai

21
New cards

안테나가 부러지다

ăng ten bị hỏng

22
New cards

나사가 풀리다

vặn ốc vít

23
New cards

전원이 나가다

điện nguồn bị tắt

24
New cards

전원이 들어오다

có điện nguồn

25
New cards

맡기다

giao phó

26
New cards

수리하다

sửa chữa máy móc

27
New cards

고치다

sửa chữa

28
New cards

갈다/갈아 끼우다

thay/ thay vào

29
New cards

충전하다

sạc điện, sạc pin

30
New cards

작동하다

tác động, khởi động

31
New cards

수리 센터

trung tâm sửa chữa

32
New cards

A/S를 받다

được bảo hành

33
New cards

제품 설명서

hướng dẫn sử dụng

34
New cards

품질보증서

Giấy chứng nhận chất lượng

35
New cards

상담원

nhân viên tư vấn

36
New cards

수리 기사

thợ sửa chữa

37
New cards

무상 수리

sửa chữa miễn phí

38
New cards

출장 수리

sửa chữa lưu động

39
New cards

수리비

Phí sửa chữa

40
New cards

모델명

tên sản phẩm, kiểu sản phẩm

41
New cards

저장하다

lưu trữ

42
New cards

연결하다

kết nối