1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
전원
nguồn điện
버튼
nút bấm
스위치
công tắc
부품
phụ tùng
건전지/ 배터리
pin, ắc quy
콘센트
ổ cắm điện
플러그
phích cắm điện
리모컨
remote, điều khiển từ xa
화면
màn hình
안테나
ăng ten
휴대전화가 꺼지다
điện thoại bị tắt
불이 안 켜지다
đèn không bật sáng
버튼이 안 눌러지다
nút không ấn được
창문이 깨지다
Cửa sổ bị vỡ
전기가 끊기다
bị ngắt điện
문이 안 잠기다
cửa không khóa được
부품을 바꾸다
thay phụ tùng
화면이 흔들리다
màn hình bị rung
못이 빠지다
rơi mất vít/ đinh
배터리가 다 되다
hết pin, chai
안테나가 부러지다
ăng ten bị hỏng
나사가 풀리다
vặn ốc vít
전원이 나가다
điện nguồn bị tắt
전원이 들어오다
có điện nguồn
맡기다
giao phó
수리하다
sửa chữa máy móc
고치다
sửa chữa
갈다/갈아 끼우다
thay/ thay vào
충전하다
sạc điện, sạc pin
작동하다
tác động, khởi động
수리 센터
trung tâm sửa chữa
A/S를 받다
được bảo hành
제품 설명서
hướng dẫn sử dụng
품질보증서
Giấy chứng nhận chất lượng
상담원
nhân viên tư vấn
수리 기사
thợ sửa chữa
무상 수리
sửa chữa miễn phí
출장 수리
sửa chữa lưu động
수리비
Phí sửa chữa
모델명
tên sản phẩm, kiểu sản phẩm
저장하다
lưu trữ
연결하다
kết nối