1/68
lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
healthy living (n)
lối sống lành mạnh
physical health (n)
sức khoẻ thể chất
mental health (n)
sức khoẻ tinh thần
maintain (v)
duy trì
healthy diet (n)
chế độ ăn lành mạnh
do exercise (v)
tập thể dục
counsellor (n)
người cố vấn
reduce stress (v)
giảm căng thẳng
look after (phr.v)
chăm sóc
well-balanced life (n)
cuộc sống cân bằng
balance (n)
cân bằng
priority (n)
ưu tiên
give priority (v)
ưu tiên , đặt lên hàng đầu
work out (phr.v)
luyện tập
achieve (v)
đạt được , hoàn thành
manage time (v)
quản lý thời gian
try (v)
cố gắng , thử
accomplish (v)
hoàn thành , đạt được
delay (v)
trì hoãn , hoãn lại
due date (n)
hạn chót , ngày đến hạn
optimistic (adj)
lạc quan
stressed out (adj)
căng thẳng
distraction (n)
sự xao nhãng , mất tập trung
intend (v)
có ý định , dự định
wait for (phr.v)
chờ đợi
gain weight (v)
tăng cân
fast food (n)
đồ ăn nhanh
stay up late (phr.v)
ngủ muộn
awake (adj)
tỉnh táo
complete (v)
hoàn thành
get burnt (v)
bị cháy nắng
effectively (adv)
có hiệu quả
train (v)
luyện tập
shoulder pain (n)
đau vai
punish (v)
trừng phạt
get through (phr.v)
vượt qua
lose weight (v)
giảm cân
invite (v)
mời
finish (v)
kết thúc
ingredient (n)
thành phần
praise (v)
tán dương , khen thưởng
encourage (v)
khuyến khích
difficulty (n)
khó khăn
thankful (adj)
biết ơn
happiness (n)
sự hạnh phúc
instead of (adv)
thay vì
anxiety (n)
sự lo âu
additional (adj)
thêm , bổ sung
appropriately (adv)
phù hợp , thích đáng
fattening (adj)
gây béo
nervous (adj)
lo lắng
suitable (adj)
phù hợp
teen celebrity (n)
người nổi tiếng tuổi teen
communicate (v)
giao tiếp
take a break (v)
nghỉ ngơi
urgent (adj)
khẩn cấp
concentrate on (v)
tập trung
deal with (phr.v)
giải quyết
succeed in (v)
thành công
consult (v)
tham khảo (lời khuyên)
electric equipment (n)
thiết bị điện
turn off ( phr.v )
tắt
take a training course (v)
tham gia khoá học đào tạo
time management (n)
quản lý thời gian
deadline
thời hạn
assignments
phân công
overcome (v)
vượt qua
suffer from
chịu đựng