unit 3 : healthy living for teens

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/68

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

lối sống lành mạnh cho thanh thiếu niên

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

healthy living (n)

lối sống lành mạnh

2
New cards

physical health (n)

sức khoẻ thể chất

3
New cards

mental health (n)

sức khoẻ tinh thần

4
New cards

maintain (v)

duy trì

5
New cards

healthy diet (n)

chế độ ăn lành mạnh

6
New cards

do exercise (v)

tập thể dục

7
New cards

counsellor (n)

người cố vấn

8
New cards

reduce stress (v)

giảm căng thẳng

9
New cards

look after (phr.v)

chăm sóc

10
New cards

well-balanced life (n)

cuộc sống cân bằng

11
New cards

balance (n)

cân bằng

12
New cards

priority (n)

ưu tiên

13
New cards

give priority (v)

ưu tiên , đặt lên hàng đầu

14
New cards

work out (phr.v)

luyện tập

15
New cards

achieve (v)

đạt được , hoàn thành

16
New cards

manage time (v)

quản lý thời gian

17
New cards

try (v)

cố gắng , thử

18
New cards

accomplish (v)

hoàn thành , đạt được

19
New cards

delay (v)

trì hoãn , hoãn lại

20
New cards

due date (n)

hạn chót , ngày đến hạn

21
New cards

optimistic (adj)

lạc quan

22
New cards

stressed out (adj)

căng thẳng

23
New cards

distraction (n)

sự xao nhãng , mất tập trung

24
New cards

intend (v)

có ý định , dự định

25
New cards

wait for (phr.v)

chờ đợi

26
New cards

gain weight (v)

tăng cân

27
New cards

fast food (n)

đồ ăn nhanh

28
New cards

stay up late (phr.v)

ngủ muộn

29
New cards

awake (adj)

tỉnh táo

30
New cards

complete (v)

hoàn thành

31
New cards

get burnt (v)

bị cháy nắng

32
New cards

effectively (adv)

có hiệu quả

33
New cards

train (v)

luyện tập

34
New cards

shoulder pain (n)

đau vai

35
New cards

punish (v)

trừng phạt

36
New cards

get through (phr.v)

vượt qua

37
New cards

lose weight (v)

giảm cân

38
New cards

invite (v)

mời

39
New cards

finish (v)

kết thúc

40
New cards

ingredient (n)

thành phần

41
New cards

praise (v)

tán dương , khen thưởng

42
New cards

encourage (v)

khuyến khích

43
New cards

difficulty (n)

khó khăn

44
New cards

thankful (adj)

biết ơn

45
New cards

happiness (n)

sự hạnh phúc

46
New cards

instead of (adv)

thay vì

47
New cards

anxiety (n)

sự lo âu

48
New cards

additional (adj)

thêm , bổ sung

49
New cards

appropriately (adv)

phù hợp , thích đáng

50
New cards

fattening (adj)

gây béo

51
New cards

nervous (adj)

lo lắng

52
New cards

suitable (adj)

phù hợp

53
New cards

teen celebrity (n)

người nổi tiếng tuổi teen

54
New cards

communicate (v)

giao tiếp

55
New cards

take a break (v)

nghỉ ngơi

56
New cards

urgent (adj)

khẩn cấp

57
New cards

concentrate on (v)

tập trung

58
New cards

deal with (phr.v)

giải quyết

59
New cards

succeed in (v)

thành công

60
New cards

consult (v)

tham khảo (lời khuyên)

61
New cards

electric equipment (n)

thiết bị điện

62
New cards

turn off ( phr.v )

tắt

63
New cards

take a training course (v)

tham gia khoá học đào tạo

64
New cards

time management (n)

quản lý thời gian

65
New cards

66
New cards

deadline

thời hạn

67
New cards

assignments

phân công

68
New cards

overcome (v)

vượt qua

69
New cards

suffer from

chịu đựng