DAY 7 - SHOPPING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

Handbag

Túi xách tay

<p>Túi xách tay</p>
2
New cards

Display

Trưng bày, hiển thị

<p>Trưng bày, hiển thị</p>
3
New cards

Display case

Tủ trưng bày

<p>Tủ trưng bày</p>
4
New cards

Purchase

Mua, sự mua

<p>Mua, sự mua</p>
5
New cards

Supermarket

Siêu thị

<p>Siêu thị</p>
6
New cards

Shop assistant

Người bán hàng

<p>Người bán hàng</p>
7
New cards

Merchandise

Hàng hóa mua bán

<p>Hàng hóa mua bán</p>
8
New cards

Rack

Giá để đồ

<p>Giá để đồ</p>
9
New cards

Garment

Vải vóc, quần áo

<p>Vải vóc, quần áo</p>
10
New cards

Shopping cart

Xe đẩy hàng

<p>Xe đẩy hàng</p>
11
New cards

Fill

Làm đầy

<p>Làm đầy</p>
12
New cards

Jacket

Áo khoác ngắn

<p>Áo khoác ngắn</p>
13
New cards

Coat

Áo khoác

<p>Áo khoác</p>
14
New cards

Basket

Cái rổ

<p>Cái rổ</p>
15
New cards

Vendor

Người bán hàng dạo

<p>Người bán hàng dạo</p>
16
New cards

Store (shop)

Cửa hàng

<p>Cửa hàng</p>
17
New cards

Try

Thử

<p>Thử</p>
18
New cards

Clothes

Quần áo

<p>Quần áo</p>
19
New cards

Approach

Tiếp cận

<p>Tiếp cận</p>
20
New cards

Cash register

Máy tính tiền

<p>Máy tính tiền</p>
21
New cards

Item

Món hàng/ vật phẩm

<p>Món hàng/ vật phẩm</p>
22
New cards

Goods

Hàng hóa nói chung

<p>Hàng hóa nói chung</p>
23
New cards

Select

Chọn lựa

<p>Chọn lựa</p>
24
New cards

Price tag

Nhãn giá

<p>Nhãn giá</p>
25
New cards

Product

Sản phẩm

<p>Sản phẩm</p>
26
New cards

Shopkeeper

Người chủ cửa hàng

<p>Người chủ cửa hàng</p>
27
New cards

Shopper

Người mua hàng

<p>Người mua hàng</p>
28
New cards

Stock

Lưu trữ, cất chứa

<p>Lưu trữ, cất chứa</p>
29
New cards

Traffic lights

Đèn giao thông

<p>Đèn giao thông</p>
30
New cards

Warehouse

Nhà kho

<p>Nhà kho</p>
31
New cards

Truck

Xe tải

<p>Xe tải</p>
32
New cards

Intersection

Ngã tư

<p>Ngã tư</p>
33
New cards

Lane

Làn đường, Đường nhỏ

<p>Làn đường, Đường nhỏ</p>
34
New cards

Garage

Gara ô tô

<p>Gara ô tô</p>
35
New cards

Factory

Nhà máy

<p>Nhà máy</p>
36
New cards

Stadium

Sân vận động

<p>Sân vận động</p>
37
New cards

Depart

Khởi hành

<p>Khởi hành</p>
38
New cards

Station

Bến xe, nhà ga

<p>Bến xe, nhà ga</p>
39
New cards

Stroll

Đi dạo, đi tản bộ

<p>Đi dạo, đi tản bộ</p>