Thẻ ghi nhớ: 9. Part 4 - Advertisement, Conference - meeting training session | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

oversize

quá khổ

<p>quá khổ</p>
2
New cards

transport

vận chuyển

<p>vận chuyển</p>
3
New cards

cargo

hàng hóa

<p>hàng hóa</p>
4
New cards

cluttered

lộn xộn

<p>lộn xộn</p>
5
New cards

messy

lộn xộn

<p>lộn xộn</p>
6
New cards

neat

gọn gàng

<p>gọn gàng</p>
7
New cards

narrow

hẹp

<p>hẹp</p>
8
New cards

wide

rộng

<p>rộng</p>
9
New cards

campus

cơ sở

<p>cơ sở</p>
10
New cards

testimonials

giấy chứng nhận

<p>giấy chứng nhận</p>
11
New cards

concil

hội đồng

<p>hội đồng</p>
12
New cards

roll out

triển khai

<p>triển khai</p>
13
New cards

culinary

ẩm thực

<p>ẩm thực</p>
14
New cards

witness

chứng kiến

<p>chứng kiến</p>
15
New cards

shareholder

cổ đông

<p>cổ đông</p>
16
New cards

intense

căng thẳng

<p>căng thẳng</p>
17
New cards

market share

thị phần

<p>thị phần</p>
18
New cards

brewery

công ty sản xuất bia, rượu

<p>công ty sản xuất bia, rượu</p>
19
New cards

crew

tập thể

<p>tập thể</p>
20
New cards

frozen

đônng lạnh

<p>đônng lạnh</p>
21
New cards

cart

xe kéo

<p>xe kéo</p>
22
New cards

run short of

thiếu cái gì

<p>thiếu cái gì</p>
23
New cards

undergo

trải qua

24
New cards

comedy

hài

<p>hài</p>
25
New cards

typhoon

bão

<p>bão</p>
26
New cards

fuctional

hoạt động

<p>hoạt động</p>
27
New cards

privilege

đặc quyền, đặc ân

<p>đặc quyền, đặc ân</p>
28
New cards

Đang học (27)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!