1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
enclosure
(n): cái chuồng
primate
(n): con linh trưởng
mammal
(n): động vật có vú
ape
(n): con vượn
tail
(n): cái đuôi
gibbon
(n): con vượn
deforestation
(n): nạn phá rừng
poacher
(n): kẻ săn trộm
rescue
(v): giải cứu
veterinarian
(n): bác sĩ thú y
cage
(n): cái lồng
injure
(v): làm tổn thương
recover
(v): hồi phục
strict
(adj): nghiêm khắc
wildlife
(n): động vật hoang dã
preserve
(v): giữ gìn
famous for
(adj): nổi tiếng
rare
(adj): hiếm
extinct
(adj): tuyệt chủng
survive
(v): sống sót
conserve
(v): bảo tồn
captivity
(n): sự giam giữ
hesitate
(v): do dự
housing
(n): nhà ở
public transport
(n.p): phương tiện giao thông công cộng
traditional
(adj): truyền thống
seek
(v): tìm kiếm
decision
(n): quyết định
bury
(v): chôn
vulnerable
(adj): dễ bị tổn thương
clean-up
(n): sự dọn dẹp
removal
(n): sự loại bỏ
debris
(n): mảnh vụn
coral
(n): san hô
nursery
(n): vườn ươm
reef
(n): rạn san hô
restore
(v): khôi phục
biodiversity
(n): sự đa dạng sinh học
bay
(n): vịnh
spawning ground
(n.p): nơi sinh sản
donate
(v): quyên góp
go down
(phr.v): giảm
ecosystem
(n): hệ sinh thái
harm
(v): gây hại
fund
(n): quỹ
display
(n): trưng bày
pressure
(n): áp lực
avoid
(v): tránh
degraded
(v): suy thoái
problem-solving
(n): giải quyết vấn đề
stomachache
(n): đau bụng
precise
(adj): chính xác
evaluate
(v): đánh giá
criteria
(n): tiêu chuẩn
occupancy
(n): sức chứa
overfishing
(n): sự săn bắt quá mức
sturgeon
(n): cá tầm
banana frog
(n.p): ếch chuối
location
(n): vị trí
population
(n): dân số
diet
(n): chế độ ăn kiêng
conservation
(n): sự bảo tồn
decline
(v): giảm
reed-warbler
(n): chim chích đầu nhọn
campaign
(n): chiến dịch
rainforest
(n): rừng nhiệt đới