1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đã nổi lên như là một…
has emerged as sth
Câu ví dụ (từ bài): Tourism has emerged as a cornerstone of economic development in many developing nations, with governments increasingly investing in this sector.
Bản dịch: Du lịch đã nổi lên như là một nền tảng của sự phát triển kinh tế ở nhiều quốc gia đang phát triển, với việc các chính phủ ngày càng đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực này.
một nền tảng/viên đá tảng của sự phát triển kinh tế.
a cornerstone of economic development.
Câu ví dụ (mới): A robust and independent judiciary is a cornerstone of economic development, as it ensures the protection of property rights and the enforcement of contracts, which are essential for attracting investment.
Bản dịch: Một hệ thống tư pháp vững mạnh và độc lập là một nền tảng của sự phát triển kinh tế, vì nó đảm bảo việc bảo vệ quyền sở hữu và thực thi hợp đồng, những điều cần thiết để thu hút đầu tư.
với việc các chính phủ ngày càng đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực này.
with governments increasingly investing in this sector.
Câu ví dụ (mới): The field of artificial intelligence is advancing at an unprecedented rate, with governments increasingly investing in this sector to gain a strategic technological advantage and boost national productivity.
Bản dịch: Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo đang phát triển với tốc độ chưa từng có, với việc các chính phủ ngày càng đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực này để giành được lợi thế chiến lược về công nghệ và thúc đẩy năng suất quốc gia.
sự chú trọng ngày càng tăng vào…
This growing emphasis on sth
Câu ví dụ (từ bài): This growing emphasis on tourism is largely driven by economic imperatives and the desire for international visibility.
Bản dịch: Sự chú trọng ngày càng tăng vào du lịch này phần lớn được thúc đẩy bởi các mệnh lệnh kinh tế và mong muốn được quốc tế biết đến.
phần lớn được thúc đẩy bởi.
be largely driven by.
Câu ví dụ (mới): The rapid adoption of remote work policies is largely driven by advancements in cloud computing and communication technologies, as well as a growing demand for greater work-life flexibility.
Bản dịch: Việc áp dụng nhanh chóng các chính sách làm việc từ xa phần lớn được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong điện toán đám mây và công nghệ truyền thông, cũng như nhu cầu ngày càng tăng về sự linh hoạt hơn giữa công việc và cuộc sống.
các mệnh lệnh/yêu cầu cấp bách về kinh tế.
economic imperatives.
Câu ví dụ (mới): Due to economic imperatives, many developing countries prioritize industrial growth, sometimes at the expense of environmental protection and long-term sustainability.
Bản dịch: Do các yêu cầu cấp bách về kinh tế, nhiều quốc gia đang phát triển ưu tiên tăng trưởng công nghiệp, đôi khi phải trả giá bằng việc bảo vệ môi trường và sự bền vững lâu dài.
mong muốn/khát khao về…
the desire for sth.
Câu ví dụ (mới): The desire for a more equitable society has led to widespread calls for reforms in taxation and education, aiming to reduce the gap between the wealthy elite and the working class.
Bản dịch: Mong muốn về một xã hội công bằng hơn đã dẫn đến các lời kêu gọi cải cách rộng rãi trong lĩnh vực thuế và giáo dục, nhằm giảm khoảng cách giữa giới tinh hoa giàu có và tầng lớp lao động.
sự hiện diện/mức độ được biết đến trên trường quốc tế.
international visibility.
Câu ví dụ (mới): Hosting major international sporting events, such as the Olympics or the World Cup, is often a strategic move by nations to boost their international visibility and showcase their organizational capabilities.
Bản dịch: Việc đăng cai các sự kiện thể thao quốc tế lớn, như Thế vận hội hay World Cup, thường là một động thái chiến lược của các quốc gia để tăng cường sự hiện diện trên trường quốc tế và thể hiện năng lực tổ chức của họ.
đặt ra/gây ra những thách thức nhất định
pose certain challenges
Câu ví dụ (từ bài): Although the expansion of tourism can pose certain challenges, I believe its overall impact is overwhelmingly positive when managed responsibly.
Bản dịch: Mặc dù việc mở rộng du lịch có thể đặt ra những thách thức nhất định, tôi tin rằng tác động tổng thể của nó là tích cực vượt trội khi được quản lý một cách có trách nhiệm.
tích cực một cách vượt trội/áp đảo.
is overwhelmingly positive.
Câu ví dụ (mới): Despite some initial technical glitches, the long-term impact of transitioning to a new digital platform is overwhelmingly positive, leading to significant gains in efficiency and data security.
Bản dịch: Bất chấp một số trục trặc kỹ thuật ban đầu, tác động lâu dài của việc chuyển đổi sang một nền tảng kỹ thuật số mới là tích cực một cách vượt trội, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về hiệu quả và bảo mật dữ liệu.
được quản lý một cách có trách nhiệm.
managed responsibly.
Câu ví dụ (mới): The exploitation of natural resources can be sustainable only if it is managed responsibly, with strict environmental regulations and a commitment to reforestation and habitat restoration.
Bản dịch: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên chỉ có thể bền vững nếu nó được quản lý một cách có trách nhiệm, với các quy định nghiêm ngặt về môi trường và sự cam kết đối với việc tái trồng rừng và phục hồi môi trường sống.
những lý do thuyết phục
compelling reasons
Câu ví dụ (từ bài): There are several compelling reasons why tourism has become a strategic focus for developing countries.
Bản dịch: Có một vài lý do thuyết phục tại sao du lịch đã trở thành một trọng tâm chiến lược cho các nước đang phát triển.
một trọng tâm chiến lược cho…
a strategic focus for sth.
Câu ví dụ (mới): Cybersecurity has become a strategic focus for governments worldwide in response to the growing threat of state-sponsored cyberattacks and transnational digital crime.
Bản dịch: An ninh mạng đã trở thành một trọng tâm chiến lược cho các chính phủ trên toàn thế giới nhằm đối phó với mối đe dọa ngày càng tăng của các cuộc tấn công mạng do nhà nước bảo trợ và tội phạm kỹ thuật số xuyên quốc gia.
Quan trọng/chính yếu nhất trong số này là…
Chief among these is…
Câu ví dụ (từ bài): Chief among these is the visitor economy's potential to generate substantial revenue and employment.
Bản dịch: Quan trọng nhất trong số này là tiềm năng của nền kinh tế du khách trong việc tạo ra doanh thu và việc làm đáng kể.
nền kinh tế du khách (nền kinh tế dựa vào chi tiêu của du khách).
the visitor economy.
Câu ví dụ (mới): A sudden drop in international travel can have a devastating impact on cities where the visitor economy constitutes a significant portion of the local GDP.
Bản dịch: Sự sụt giảm đột ngột trong du lịch quốc tế có thể gây ra tác động tàn khốc đối với các thành phố nơi nền kinh tế du khách chiếm một phần đáng kể trong GDP địa phương.
tiềm năng để làm gì đó.
potential (n) to V.
Câu ví dụ (mới): Artificial intelligence has the potential to revolutionize the healthcare industry by enabling faster diagnoses, personalizing treatment plans, and accelerating pharmaceutical research.
Bản dịch: Trí tuệ nhân tạo có tiềm năng cách mạng hóa ngành y tế bằng cách cho phép chẩn đoán nhanh hơn, cá nhân hóa các kế hoạch điều trị, và đẩy nhanh nghiên cứu dược phẩm.
tạo ra doanh thu và việc làm đáng kể.
generate substantial revenue and employment.
Câu ví dụ (mới): The global expansion of the video game industry continues to generate substantial revenue and employment, creating roles for programmers, artists, writers, and esports professionals.
Bản dịch: Sự mở rộng toàn cầu của ngành công nghiệp trò chơi điện tử tiếp tục tạo ra doanh thu và việc làm đáng kể, tạo ra các vị trí cho lập trình viên, họa sĩ, nhà văn, và các vận động viên thể thao điện tử chuyên nghiệp.
tận dụng, sử dụng hiệu quả.
leverage (v).
Câu ví dụ (mới): Successful companies often leverage customer data to understand purchasing patterns, personalize marketing campaigns, and ultimately improve the overall customer experience.
Bản dịch: Các công ty thành công thường tận dụng dữ liệu khách hàng để hiểu các mô hình mua sắm, cá nhân hóa các chiến dịch tiếp tiếp thị, và cuối cùng là cải thiện trải nghiệm tổng thể của khách hàng.
cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa.
natural landscapes and cultural heritage.
Câu ví dụ (mới): National identity is often deeply intertwined with a country's natural landscapes and cultural heritage, which is why their preservation is considered a matter of national importance.
Bản dịch: Bản sắc dân tộc thường gắn bó sâu sắc với cảnh quan thiên nhiên và di sản văn hóa của một quốc gia, đó là lý do tại sao việc bảo tồn chúng được coi là một vấn đề có tầm quan trọng quốc gia.
thu hút cả du khách trong nước và quốc tế.
attract both domestic and international visitors.
Câu ví dụ (mới): World-class museums and art galleries often attract both domestic and international visitors, serving as major hubs for cultural education and artistic appreciation.
Bản dịch: Các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật đẳng cấp thế giới thường thu hút cả du khách trong nước và quốc tế, đóng vai trò là những trung tâm lớn cho giáo dục văn hóa và thưởng thức nghệ thuật.
kích thích các nền kinh tế địa phương.
stimulating local economies.
Câu ví dụ (mới): The policy of decentralizing government offices away from the capital city is aimed at stimulating local economies in provincial areas and reducing regional development disparities.
Bản dịch: Chính sách phân cấp các cơ quan chính phủ ra khỏi thủ đô nhằm mục đích kích thích các nền kinh tế địa phương ở các vùng tỉnh và giảm bớt sự chênh lệch phát triển vùng miền.
một dòng/làn sóng… (du khách, vốn, người nhập cư…).
influx of sth (tourists,…).
Câu ví dụ (mới): The city's tech boom led to a massive influx of highly skilled workers, which, while boosting the economy, also placed immense strain on the housing market and public transportation.
Bản dịch: Sự bùng nổ công nghệ của thành phố đã dẫn đến một làn sóng ồ ạt những người lao động có tay nghề cao, điều này, dù thúc đẩy kinh tế, cũng đã đặt áp lực to lớn lên thị trường nhà ở và giao thông công cộng.
thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ.
promote small business.
Câu ví dụ (mới): Governments can promote small business by simplifying the registration process, providing access to low-interest loans, and offering tax incentives for startups.
Bản dịch: Các chính phủ có thể thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ bằng cách đơn giản hóa quy trình đăng ký, cung cấp khả năng tiếp cận các khoản vay lãi suất thấp, và đưa ra các ưu đãi thuế cho các công ty khởi nghiệp.
tạo ra các cơ hội việc làm.
create job opportunities.
Câu ví dụ (mới): The transition to a circular economy, which focuses on recycling and reusing materials, is expected to create job opportunities in new fields like waste management innovation and sustainable product design.
Bản dịch: Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn, tập trung vào việc tái chế và tái sử dụng vật liệu, được kỳ vọng sẽ tạo ra các cơ hội việc làm trong các lĩnh vực mới như đổi mới quản lý chất thải và thiết kế sản phẩm bền vững.
khuyến khích đầu tư nước ngoài.
encourage foreign investment.
Câu ví dụ (mới): Offering tax breaks and ensuring a stable political environment are key strategies that developing nations use to encourage foreign investment and accelerate industrial development.
Bản dịch: Việc đưa ra các chính sách giảm thuế và đảm bảo một môi trường chính trị ổn định là những chiến lược quan trọng mà các quốc gia đang phát triển sử dụng để khuyến khích đầu tư nước ngoài và đẩy nhanh phát triển công nghiệp.
là một ví dụ điển hình cho mô hình này
exemplify this model
Câu ví dụ (từ bài): Nations such as Thailand and the Maldives exemplify this model, having transformed scenic coastal regions into global tourist destinations that now serve as key drivers of national growth.
Bản dịch: Các quốc gia như Thái Lan và Maldives là ví dụ điển hình cho mô hình này, khi đã biến các vùng ven biển có cảnh quan đẹp thành các điểm đến du lịch toàn cầu, hiện đang đóng vai trò là động lực chính cho tăng trưởng quốc gia.
biến đổi/chuyển đổi cái gì thành cái gì.
transform sth into sth.
Câu ví dụ (mới): Advances in genetic engineering have the potential to transform the agricultural industry into a more sustainable model by creating crops that are resistant to drought and pests.
Bản dịch: Những tiến bộ trong kỹ thuật di truyền có tiềm năng biến đổi ngành nông nghiệp thành một mô hình bền vững hơn bằng cách tạo ra các loại cây trồng kháng hạn và sâu bệnh.
các vùng ven biển có cảnh quan đẹp.
scenic coastal regions.
Câu ví dụ (mới): While beautiful, many scenic coastal regions are ecologically fragile and require careful management to protect them from the impacts of overdevelopment and climate-related threats.
Bản dịch: Mặc dù đẹp, nhiều vùng ven biển có cảnh quan đẹp lại mong manh về mặt sinh thái và đòi hỏi sự quản lý cẩn thận để bảo vệ chúng khỏi các tác động của việc phát triển quá mức và các mối đe dọa liên quan đến khí hậu.
các điểm đến du lịch toàn cầu.
global tourist destinations.
Câu ví dụ (mới): Cities like Paris and Rome have long been global tourist destinations, but now face the challenge of managing overcrowding while preserving their unique historical character.
Bản dịch: Các thành phố như Paris và Rome từ lâu đã là những điểm đến du lịch toàn cầu, nhưng hiện phải đối mặt với thách thức quản lý tình trạng quá tải trong khi vẫn bảo tồn nét đặc trưng lịch sử độc đáo của mình.
đóng vai trò là động lực chính cho tăng trưởng quốc gia.
serve as key drivers of national growth.
Câu ví dụ (mới): A highly educated workforce and a strong technology sector often serve as key drivers of national growth in the 21st-century knowledge economy.
Bản dịch: Một lực lượng lao động có trình độ học vấn cao và một ngành công nghệ mạnh thường đóng vai trò là động lực chính cho tăng trưởng quốc gia trong nền kinh tế tri thức của thế kỷ 21.
Ngoài…/Bên cạnh…
Beyond…
Câu ví dụ (từ bài): Beyond its economic benefits, tourism also facilitates cultural exchange and enhances a country’s international standing.
Bản dịch: Bên cạnh những lợi ích kinh tế của nó, du lịch còn tạo điều kiện cho trao đổi văn hóa và nâng cao vị thế quốc tế của một quốc gia.
các lợi ích kinh tế.
economic benefits.
Câu ví dụ (mới): While the economic benefits of automation, such as increased productivity, are clear, society must also address the potential for widespread job displacement.
Bản dịch: Mặc dù các lợi ích kinh tế của tự động hóa, chẳng hạn như tăng năng suất, là rõ ràng, xã hội cũng phải giải quyết khả năng mất việc làm trên diện rộng.
tạo điều kiện/làm cho việc trao đổi văn hóa dễ dàng hơn.
facilitate cultural exchange.
Câu ví dụ (mới): International student exchange programs are designed to facilitate cultural exchange, allowing young people to develop a more nuanced, global perspective.
Bản dịch: Các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế được thiết kế để tạo điều kiện cho trao đổi văn hóa, cho phép những người trẻ tuổi phát triển một quan điểm toàn cầu tinh tế hơn.
nâng cao vị thế/uy tín quốc tế của một quốc gia.
enhance a country’s international standing.
Câu ví dụ (mới): A successful diplomatic resolution to a major global conflict can significantly enhance a country’s international standing and establish it as a leader in global peacekeeping efforts.
Bản dịch: Một giải pháp ngoại giao thành công cho một cuộc xung đột lớn toàn cầu có thể nâng cao đáng kể vị thế quốc tế của một quốc gia và xác lập vai trò lãnh đạo của quốc gia đó trong các nỗ lực gìn giữ hòa bình toàn cầu.
được tiếp xúc với.
gain exposure to.
Câu ví dụ (mới): Working in a multinational corporation allows employees to gain exposure to diverse business practices and different cultural approaches to problem-solving, which is a valuable asset for career development.
Bản dịch: Làm việc trong một tập đoàn đa quốc gia cho phép nhân viên được tiếp xúc với các thông lệ kinh doanh đa dạng và các cách tiếp cận giải quyết vấn đề khác nhau về văn hóa, đây là một tài sản quý giá cho sự phát triển sự nghiệp.
các truyền thống, ẩm thực, và lịch sử địa phương.
local traditions, cuisine, and history.
Câu ví dụ (mới): The preservation of local traditions, cuisine, and history is crucial for maintaining a community's unique identity in the face of cultural homogenization driven by globalization.
Bản dịch: Việc bảo tồn các truyền thống, ẩm thực, và lịch sử địa phương là rất quan trọng để duy trì bản sắc độc đáo của một cộng đồng trước sự đồng hóa văn hóa do toàn cầu hóa thúc đẩy.
nuôi dưỡng/thúc đẩy sự thấu hiểu lẫn nhau xuyên biên giới.
foster mutual understanding across borders.
Câu ví dụ (mới): Collaborative international scientific research projects not only accelerate discovery but also foster mutual understanding across borders by uniting researchers around a common humanitarian goal.
Bản dịch: Các dự án nghiên cứu khoa học quốc tế hợp tác không chỉ đẩy nhanh khám phá mà còn nuôi dưỡng sự thấu hiểu lẫn nhau xuyên biên giới bằng cách đoàn kết các nhà nghiên cứu quanh một mục tiêu nhân đạo chung.
sự gia tăng du lịch
increased tourism
Câu ví dụ (từ bài): Additionally, increased tourism often prompts governments to invest in infrastructure and preserve historical landmarks, further benefiting both locals and visitors.
Bản dịch: Thêm vào đó, sự gia tăng du lịch thường thúc đẩy các chính phủ đầu tư vào cơ sở hạ tầng và bảo tồn các địa danh lịch sử, mang lại lợi ích hơn nữa cho cả người dân địa phương và du khách.
thúc đẩy ai đó/cái gì/chính phủ làm gì.
prompt (v) sb/sth/governments to V.
Câu ví dụ (mới): A series of major data breaches prompted the government to introduce more stringent data protection laws to safeguard citizens' privacy.
Bản dịch: Một loạt các vụ vi phạm dữ liệu lớn đã thúc đẩy chính phủ phải ban hành các luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt hơn để bảo vệ quyền riêng tư của công dân.
đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
invest in infrastructure.
Câu ví dụ (mới): To support its growing digital economy, it is essential for the nation to invest in its telecommunications infrastructure, particularly in expanding high-speed internet access to rural and remote areas.
Bản dịch: Để hỗ trợ nền kinh tế kỹ thuật số đang phát triển, điều cần thiết là quốc gia phải đầu tư vào cơ sở hạ tầng viễn thông của mình, đặc biệt là trong việc mở rộng khả năng truy cập internet tốc độ cao đến các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
bảo tồn các địa danh lịch sử.
preserve historical landmarks.
Câu ví dụ (mới): Governments must allocate sufficient funding to preserve historical landmarks, as these sites are irreplaceable assets that provide a tangible link to the nation's past and cultural heritage.
Bản dịch: Các chính phủ phải phân bổ đủ kinh phí để bảo tồn các địa danh lịch sử, vì những địa điểm này là những tài sản không thể thay thế, cung cấp một liên kết hữu hình với quá khứ và di sản văn hóa của dân tộc.
mang lại lợi ích hơn nữa cho cả người dân địa phương và du khách.
further benefiting both locals and visitors.
Câu ví dụ (mới): The city's decision to pedestrianize its historic center has reduced noise and air pollution, further benefiting both locals and visitors by creating a more pleasant and walkable urban environment.
Bản dịch: Quyết định của thành phố về việc biến trung tâm lịch sử thành phố đi bộ đã làm giảm ô nhiễm tiếng ồn và không khí, mang lại lợi ích hơn nữa cho cả người dân địa phương và du khách bằng cách tạo ra một môi trường đô thị dễ chịu và dễ đi bộ hơn.
Về phương diện này,… / Xét về mặt này,…
In this regard,…
Câu ví dụ (từ bài): In this regard, tourism serves as a catalyst not only for economic advancement but also for the preservation of cultural identity.
Bản dịch: Về phương diện này, du lịch không chỉ đóng vai trò là chất xúc tác cho sự tiến bộ kinh tế mà còn cho việc bảo tồn bản sắc văn hóa.
đóng vai trò là chất xúc tác cho sự tiến bộ kinh tế.
serve as a catalyst for economic advancement.
Câu ví dụ (mới): The development of the internet has served as a catalyst for economic advancement on a global scale, enabling e-commerce, digital services, and the creation of entirely new business models.
Bản dịch: Sự phát triển của internet đã đóng vai trò là chất xúc tác cho sự tiến bộ kinh tế trên quy mô toàn cầu, tạo điều kiện cho thương mại điện tử, các dịch vụ kỹ thuật số, và sự ra đời của các mô hình kinh doanh hoàn toàn mới.
đóng vai trò là chất xúc tác cho việc bảo tồn bản sắc văn hóa.
serve as a catalyst for the preservation of cultural identity.
Câu ví dụ (mới): Revitalizing indigenous languages through education and media can serve as a catalyst for the preservation of cultural identity, ensuring that unique worldviews and ancestral knowledge are passed on to future generations.
Bản dịch: Việc phục hồi các ngôn ngữ bản địa thông qua giáo dục và truyền thông có thể đóng vai trò là chất xúc tác cho việc bảo tồn bản sắc văn hóa, đảm bảo rằng các thế giới quan độc đáo và kiến thức của tổ tiên được truyền lại cho các thế hệ tương lai.
sự mở rộng nhanh chóng của…
the rapid expansion of sth.
Câu ví dụ (mới): The rapid expansion of urban areas often leads to the loss of agricultural land and natural habitats, posing a significant challenge to food security and biodiversity.
Bản dịch: Sự mở rộng nhanh chóng của các khu vực đô thị thường dẫn đến việc mất đất nông nghiệp và môi trường sống tự nhiên, đặt ra một thách thức đáng kể đối với an ninh lương thực và đa dạng sinh học.
không phải là không có những hạn chế/bất lợi
is not without drawbacks
Câu ví dụ (từ bài): However, the rapid expansion of tourism is not without its drawbacks.
Bản dịch: Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng của du lịch không phải là không có những hạn chế của nó.
sự suy thoái môi trường.
Environmental degradation.
Câu ví dụ (mnew): Industrial pollution and deforestation are two of the primary causes of environmental degradation, leading to climate change, loss of biodiversity, and long-term ecological imbalance.
Bản dịch: Ô nhiễm công nghiệp và phá rừng là hai trong số những nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái môi trường, dẫn đến biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học, và mất cân bằng sinh thái lâu dài.
tình trạng quá tải/quá đông đúc.
overcrowding.
Câu ví dụ (mới): Overcrowding in major metropolitan areas can strain public services like transportation and healthcare, and often leads to a decrease in the quality of life for residents.
Bản dịch: Tình trạng quá đông đúc ở các khu đô thị lớn có thể gây căng thẳng cho các dịch vụ công như giao thông và y tế, và thường dẫn đến sự suy giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
sự cạn kiệt tài nguyên.
resource depletion.
Câu ví dụ (mới): The planet's reliance on fossil fuels is a major driver of resource depletion and environmental damage, highlighting the urgent need to transition to renewable energy sources.
Bản dịch: Sự phụ thuộc của hành tinh vào nhiên liệu hóa thạch là một động lực chính gây ra sự cạn kiệt tài nguyên và thiệt hại môi trường, nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách phải chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo.
những mối lo ngại thường xuyên ở đâu đó.
frequent concerns in swhere.
Câu ví dụ (mới): Data privacy and the potential for misuse of personal information are frequent concerns in the digital age, prompting calls for stronger government regulation of tech companies.
Bản dịch: Quyền riêng tư dữ liệu và khả năng lạm dụng thông tin cá nhân là những mối lo ngại thường xuyên trong kỷ nguyên số, thúc đẩy các lời kêu gọi về việc chính phủ quản lý chặt chẽ hơn các công ty công nghệ.
các khu du lịch nổi tiếng/phổ biến.
popular tourist areas.
Câu ví dụ (mới): The local culture in many popular tourist areas can sometimes be altered or diluted as businesses adapt to the tastes and expectations of international visitors.
Bản dịch: Văn hóa địa phương ở nhiều khu du lịch nổi tiếng đôi khi có thể bị thay đổi hoặc pha loãng khi các doanh nghiệp thích ứng với thị hiếu và kỳ vọng của du khách quốc tế.
các hệ sinh thái mỏng manh/dễ bị tổn thương.
Fragile ecosystems.
Câu ví dụ (mới): Coral reefs are fragile ecosystems that are extremely sensitive to changes in water temperature and pollution, making them highly vulnerable to the effects of climate change.
Bản dịch: Rạn san hô là những hệ sinh thái mỏng manh, cực kỳ nhạy cảm với những thay đổi về nhiệt độ nước và ô nhiễm, khiến chúng rất dễ bị tổn thương trước tác động của biến đổi khí hậu.
chịu đựng/bị ảnh hưởng tiêu cực từ…
suffer from
Câu ví dụ (từ bài): Fragile ecosystems may suffer from excessive foot traffic and waste accumulation, particularly when tourism is poorly regulated.
Bản dịch: Các hệ sinh thái mỏng manh có thể bị ảnh hưởng tiêu cực từ lượng người đi lại quá mức và sự tích tụ rác thải, đặc biệt là khi du lịch được quản lý kém.
lượng người đi lại quá mức và sự tích tụ rác thải.
excessive foot traffic and waste accumulation.
Câu ví dụ (mới): National parks often implement visitor limits and designated trails to manage the problems of excessive foot traffic and waste accumulation, which can damage delicate flora and disturb wildlife.
Bản dịch: Các công viên quốc gia thường thực hiện giới hạn du khách và các con đường mòn được chỉ định để quản lý các vấn đề về lượng người đi lại quá mức và sự tích tụ rác thải, những điều có thể làm hỏng hệ thực vật mỏng manh và làm phiền động vật hoang dã.
được quản lý/quy định một cách kém cỏi.
poorly regulated.
Câu ví dụ (mới): The gig economy, if it remains poorly regulated, can lead to the exploitation of workers who lack access to minimum wage protections, sick leave, and other fundamental labor rights.
Bản dịch: Nền kinh tế hợp đồng (gig economy), nếu vẫn còn bị quản lý một cách kém cỏi, có thể dẫn đến việc bóc lột người lao động, những người không được tiếp cận với các biện pháp bảo vệ lương tối thiểu, nghỉ ốm, và các quyền lao động cơ bản khác.
sự thương mại hóa các địa điểm văn hóa.
the commodification of cultural sites.
Câu ví dụ (mới): Critics worry that the commodification of cultural sites, where sacred places are turned into mere tourist attractions with entrance fees and souvenir shops, can strip them of their spiritual and historical significance.
Bản dịch: Các nhà phê bình lo lắng rằng sự thương mại hóa các địa điểm văn hóa, nơi các địa điểm linh thiêng bị biến thành các điểm tham quan du lịch đơn thuần với phí vào cửa và các cửa hàng lưu niệm, có thể tước đi ý nghĩa tâm linh và lịch sử của chúng.
làm xói mòn tính nguyên bản/chân thực của các địa điểm văn hóa.
erode cultural sites' authenticity.
Câu ví dụ (mới): Reconstructing historical buildings with modern materials rather than using traditional techniques can inadvertently erode the site's authenticity and diminish its value as a historical document.
Bản dịch: Việc tái tạo các tòa nhà lịch sử bằng vật liệu hiện đại thay vì sử dụng các kỹ thuật truyền thống có thể vô tình làm xói mòn tính nguyên bản của địa điểm và làm giảm giá trị của nó như một tài liệu lịch sử.
Hơn nữa,…
Moreover,…
Câu ví dụ (từ bài): Moreover, the commodification of cultural sites can sometimes erode their authenticity.
Bản dịch: Hơn nữa, sự thương mại hóa các địa điểm văn hóa đôi khi có thể làm xói mòn tính nguyên bản của chúng.
sự phụ thuộc quá mức vào…
an over-reliance on sth.
Câu ví dụ (mới): An over-reliance on a single export commodity, such as oil or coffee, can make a nation's economy extremely vulnerable to global price fluctuations and trade disputes.
Bản dịch: Sự phụ thuộc quá mức vào một mặt hàng xuất khẩu duy nhất, chẳng hạn như dầu mỏ hoặc cà phê, có thể khiến nền kinh tế của một quốc gia cực kỳ dễ bị tổn thương trước những biến động giá cả toàn cầu và các tranh chấp thương mại.
khiến nền kinh tế của một quốc gia dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài.
render a nation's economy vulnerable to external shocks.
Câu ví dụ (mới): A lack of economic diversification can render a nation's economy vulnerable to external shocks, as a downturn in one major sector can trigger a widespread national recession.
Bản dịch: Việc thiếu đa dạng hóa kinh tế có thể khiến nền kinh tế của một quốc gia dễ bị tổn thương trước các cú sốc bên ngoài, vì sự suy thoái trong một lĩnh vực chính có thể gây ra một cuộc suy thoái quốc gia trên diện rộng.
các đại dịch toàn cầu hoặc các cuộc suy thoái kinh tế.
global pandemics or economic downturns.
Câu ví dụ (mnew): Governments must develop robust contingency plans to ensure that essential services can continue to function during major crises such as global pandemics or economic downturns.
Bản dịch: Các chính phủ phải phát triển các kế hoạch dự phòng vững chắc để đảm bảo rằng các dịch vụ thiết yếu có thể tiếp tục hoạt động trong các cuộc khủng hoảng lớn như các đại dịch toàn cầu hoặc các cuộc suy thoái kinh tế.
làm cho dừng lại, đình lại.
halt (v).
Câu ví dụ (mới): The discovery of a major safety flaw halted the production of the new aircraft model, pending a thorough investigation and redesign.
Bản dịch: Việc phát hiện ra một lỗ hổng an toàn lớn đã làm đình lại việc sản xuất mẫu máy bay mới, để chờ một cuộc điều tra và thiết kế lại toàn diện.
các dòng khách/lưu lượng khách.
visitor flows.
Câu ví dụ (mới): Political instability or a natural disaster can cause an abrupt cessation of visitor flows, creating an immediate economic crisis for regions heavily dependent on tourism.
Bản dịch: Sự bất ổn chính trị hoặc một thảm họa thiên nhiên có thể gây ra sự ngừng đột ngột của các dòng khách, tạo ra một cuộc khủng hoảng kinh tế tức thời cho các vùng phụ thuộc nhiều vào du lịch.
Bất chấp những rủi ro này,…
Despite these risks,…
Câu ví dụ (từ bài): Despite these risks, such issues are not inherent to tourism itself but rather to its mismanagement.
Bản dịch: Bất chấp những rủi ro này, các vấn đề như vậy không phải là cố hữu của bản thân ngành du lịch mà là do sự quản lý yếu kém của nó.
là cố hữu/vốn có của cái gì đó.
be inherent (adj) to sth.
Câu ví dụ (mới): Risk and uncertainty are inherent to the process of scientific discovery; not every experiment will yield the expected results, but even failures provide valuable learning opportunities.
Bản dịch: Rủi ro và sự không chắc chắn là cố hữu của quá trình khám phá khoa học; không phải mọi thí nghiệm đều sẽ cho ra kết quả như mong đợi, nhưng ngay cả những thất bại cũng cung cấp những cơ hội học hỏi quý giá.
sự quản lý yếu kém/tồi.
mismanagement.
Câu ví dụ (mới): The company's bankruptcy was not caused by market conditions but by years of financial mismanagement, including excessive debt and a series of failed acquisitions.
Bản dịch: Sự phá sản của công ty không phải do điều kiện thị trường gây ra mà là do nhiều năm quản lý tài chính yếu kém, bao gồm nợ quá mức và một loạt các thương vụ mua lại thất bại.
các sáng kiến du lịch bền vững.
sustainable tourism initiatives.
Câu ví dụ (mới): Sustainable tourism initiatives aim to minimize the environmental footprint of travel, support local communities, and provide visitors with a more authentic and ethically conscious experience.
Bản dịch: Các sáng kiến du lịch bền vững nhằm mục đích giảm thiểu dấu chân môi trường của việc du lịch, hỗ trợ các cộng đồng địa phương, và cung cấp cho du khách một trải nghiệm chân thực và có ý thức về đạo đức hơn.
du lịch sinh thái.
eco-tourism.
Câu ví dụ (mới): Eco-tourism focuses on responsible travel to natural areas, emphasizing conservation, the well-being of local people, and educational experiences for the traveler.
Bản dịch: Du lịch sinh thái tập trung vào việc du lịch có trách nhiệm đến các khu vực tự nhiên, nhấn mạnh việc bảo tồn, phúc lợi của người dân địa phương, và các trải nghiệm mang tính giáo dục cho du khách.
giới hạn sức chứa.
capacity limits.
Câu ví dụ (mới): To prevent overcrowding and protect fragile historical sites, many museums and ancient ruins have introduced capacity limits, requiring visitors to book tickets in advance for specific time slots.
Bản dịch: Để ngăn chặn tình trạng quá tải và bảo vệ các di tích lịch sử mong manh, nhiều bảo tàng và phế tích cổ đã đưa ra các giới hạn sức chứa, yêu cầu du khách phải đặt vé trước cho các khung giờ cụ thể.
du lịch dựa vào cộng đồng.
community-based tourism.
Câu ví dụ (mới): Community-based tourism empowers local residents by giving them ownership and control over tourism enterprises in their area, ensuring that economic benefits are retained directly within the community.
Bản dịch: Du lịch dựa vào cộng đồng trao quyền cho người dân địa phương bằng cách cho họ quyền sở hữu và kiểm soát các doanh nghiệp du lịch trong khu vực của họ, đảm bảo rằng lợi ích kinh tế được giữ lại trực tiếp trong cộng đồng.
làm giảm bớt/giảm nhẹ các mối lo ngại.
mitigate concerns.
Câu ví dụ (mới): To mitigate concerns about privacy, technology companies must be transparent about how they collect and use user data, and provide users with robust control over their personal information.
Bản dịch: Để làm giảm bớt các mối lo ngại về quyền riêng tư, các công ty công nghệ phải minh bạch về cách họ thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng, và cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát mạnh mẽ đối với thông tin cá nhân của họ.
Kết luận lại
In conclusion
Câu ví dụ (từ bài): In conclusion, the rise of the tourism industry in developing nations is a logical and beneficial response to economic and global integration goals.
Bản dịch: Kết luận lại, sự trỗi dậy của ngành du lịch ở các quốc gia đang phát triển là một phản ứng hợp lý và có lợi cho các mục tiêu hội nhập kinh tế và toàn cầu.
sự trỗi dậy/gia tăng của…
the rise of sth.
Câu ví dụ (mới): The rise of the gig economy has fundamentally changed the nature of work for millions, offering flexibility but also creating challenges related to job security and social benefits.
Bản dịch: Sự trỗi dậy của nền kinh tế hợp đồng (gig economy) đã thay đổi cơ bản bản chất công việc của hàng triệu người, mang lại sự linh hoạt nhưng cũng tạo ra những thách thức liên quan đến an ninh việc làm và phúc lợi xã hội.
ngành công nghiệp du lịch.
tourism industry.
Câu ví dụ (mới): The tourism industry is a complex, interconnected network of businesses, including airlines, hotels, tour operators, and local restaurants, all of which contribute to the overall travel experience.
Bản dịch: Ngành công nghiệp du lịch là một mạng lưới các doanh nghiệp phức tạp, kết nối với nhau, bao gồm các hãng hàng không, khách sạn, công ty lữ hành, và các nhà hàng địa phương, tất cả đều góp phần vào trải nghiệm du lịch tổng thể.
một phản ứng hợp lý và có lợi cho…
a logical and beneficial response to sth.
Câu ví dụ (mnew): Investing in renewable energy is a logical and beneficial response to the dual challenges of climate change and the need for long-term energy independence.
Bản dịch: Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một phản ứng hợp lý và có lợi cho những thách thức kép của biến đổi khí hậu và nhu cầu về sự độc lập năng lượng lâu dài.
các mục tiêu hội nhập kinh tế và toàn cầu.
economic and global integration goals.
Câu ví dụ (mới): Joining international trade agreements is a key step for many nations to achieve their economic and global integration goals, opening up new markets for their exports and fostering cross-border collaboration.
Bản dịch: Việc tham gia các hiệp định thương mại quốc tế là một bước quan trọng để nhiều quốc gia đạt được các mục tiêu hội nhập kinh tế và toàn cầu, mở ra các thị trường mới cho hàng xuất khẩu và thúc đẩy sự hợp tác xuyên biên giới.
Mặc dù những thách thức mà nó mang lại là có thật
While the challenges it brings are real
Câu ví dụ (từ bài): While the challenges it brings are real, they are manageable through forward-thinking policies.
Bản dịch: Mặc dù những thách thức mà nó mang lại là có thật, chúng có thể quản lý được thông qua các chính sách có tầm nhìn xa.
có thể quản lý được thông qua…
be manageable through sth.
Câu ví dụ (mới): The logistical complexities of a global supply chain are manageable through the use of advanced tracking software, data analytics, and strong partnerships with logistics providers.
Bản dịch: Sự phức tạp về mặt hậu cần của một chuỗi cung ứng toàn cầu có thể quản lý được thông qua việc sử dụng phần mềm theo dõi tiên tiến, phân tích dữ liệu, và quan hệ đối tác mạnh mẽ với các nhà cung cấp dịch vụ hậu cần.
các chính sách có tầm nhìn xa.
forward-thinking policies.
Câu ví dụ (mới): Governments must implement forward-thinking policies regarding artificial intelligence, addressing not only its economic potential but also its long-term ethical implications and societal impact.
Bản dịch: Các chính phủ phải thực thi các chính sách có tầm nhìn xa liên quan đến trí tuệ nhân tạo, giải quyết không chỉ tiềm năng kinh tế của nó mà còn cả các hàm ý đạo đức lâu dài và tác động xã hội.
Được thực thi với [Danh từ 1] và [Danh từ 2] được đặt làm trọng tâm/được cân nhắc kỹ lưỡng
executed with [DANH TỪ 1] and [DANH TỪ 2] in mind.
Ví dụ áp dụng:
Chủ đề: Kinh doanh / Dự án
…a business plan that must be **executed with *efficiency
* and profitability
in mind**.
(…một kế hoạch kinh doanh phải được **thực thi với *hiệu quả
* và khả năng sinh lời
được đặt làm trọng tâm**.)
Chủ đề: Chính sách xã hội
…a new welfare program that needs to be **executed with *equity
* and compassion
in mind**.
(…một chương trình phúc lợi mới cần được **thực thi với *sự công bằng
* và lòng trắc ẩn
được đặt làm trọng tâm**.)
Chủ đề: Giáo dục
…an educational reform that should be **executed with *student well-being
* and long-term outcomes
in mind**.
(…một cuộc cải cách giáo dục nên được **thực thi với *sự phát triển khỏe mạnh của học sinh
* và các kết quả lâu dài
được đặt làm trọng tâm**.)
Chủ đề: Luật pháp
…a new law that must be **executed with *fairness
* and consistency
in mind**.
(…một đạo luật mới phải được **thực thi với *sự công bằng
* và tính nhất quán
được đặt làm trọng tâm**.)
Ví dụ từ bài: When executed with care and sustainability in mind, tourism becomes not only a vehicle for economic prosperity but also a force for cultural preservation and global connection.
một phương tiện/công
a vehicle for economic prosperity.
Câu ví dụ (mới): A strong and innovative manufacturing sector can serve as a vehicle for economic prosperity, creating high-skilled jobs and driving exports.
Bản dịch: Một ngành công nghiệp sản xuất mạnh mẽ và đổi mới có thể đóng vai trò là một phương tiện cho sự thịnh vượng kinh tế, tạo ra các công việc đòi hỏi kỹ năng cao và thúc đẩy xuất khẩu.