1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adnexa uteri
phần phụ của tử cung (buồng trứng + vòi trứng)
amnion
màng ối
areola
quầng vú
bartholin glands
Tuyến Bartholin (tuyến nhầy ở âm hộ)
cervix
Cổ tử cung
chorion
Màng đệm (màng ngoài bảo vệ thai)
clitoris
Âm vật
coitus
Qhtd
corpus luteum
Hoàng thể (túi còn lại sau khi rụng trứng)
cul-de-sac
Túi cùng tử cung-trực tràng
embryo
Phôi thai (trong 8 tuần đầu)
endometrium
Nội mạc tử cung
estrogen
Nội tiết tố estrogen
fallopian tube
ống dẫn trứng
fertilization
Sự thụ tinh
fetus
Thai nhi (sau 8 tuần tuổi)
fimbriae
Tua vòi trứng (hứng trứng rụng)
follicle- stimulating hormone (FSH)
Hormone kính thích nang trứng
gamete
Giao tử (tinh trùng hoặc trứng)
genitalia
Cơ quan sinh dục
gestation
Thời kỳ thai nghén
gonad
Tuyến sinh dục (buồng trứng hoặc tinh hoàn)
gynecology
Phụ khoa
human chorionic gonadotropin (hCG)
Hormone hCG (gonadotropin màng đệm người)
hymen
Màng trinh
labia
Môi (âm hộ)
lactiferous ducts
ống dẫn sữa
luteinizing hormone (LH)
Hormone LH (kính thích trứng rụng)
mammary papilla
Núm vú (nhũ hoa)
menarche
Lần hành kinh đầu tiên (dậy thì)
menopause
Mãn kinh
menstruation
Kinh nguyệt (hành kinh)
myometrium
Cơ tử cung
neonatology
Sơ sinh học
obstetrics
Sản khoa
orifice
Lỗ, cửa (cơ quan)
ovarian follicle
Nang buồng trứng
ovary
Buồng trứng
ovulation
Sự rụng trứng
ovum (plural: ova)
Trứng (giao tử nữ)
parturition
Sự sinh đẻ
perimetrium
Lớp thanh mạc tử cung (lớp ngoài cùng)
perineum
Tầng sinh môn (vùng giữa âm hộ và hậu môn)
pituitary gland
Tuyến yên
placenta
Nhau thai
pregnancy
Thai kỳ (sự mang thai)
progesterone
Nội tiết tố progesterone
puberty
Tuổi dậy thì
uterus
Tử cung
vagina
Âm đạo
vulva
Âm hộ (toàn bộ bên ngoài cơ quan sinh dục nữ)
zygote
Hợp tử (trứng đã đc thụ tinh)