CQSD NỮ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
linked notesView linked note
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

adnexa uteri

phần phụ của tử cung (buồng trứng + vòi trứng)

2
New cards

amnion

màng ối

3
New cards

areola

quầng vú

4
New cards

bartholin glands

Tuyến Bartholin (tuyến nhầy ở âm hộ)

5
New cards

cervix

Cổ tử cung

6
New cards

chorion

Màng đệm (màng ngoài bảo vệ thai)

7
New cards

clitoris

Âm vật

8
New cards

coitus

Qhtd

9
New cards

corpus luteum

Hoàng thể (túi còn lại sau khi rụng trứng)

10
New cards

cul-de-sac

Túi cùng tử cung-trực tràng

11
New cards

embryo

Phôi thai (trong 8 tuần đầu)

12
New cards

endometrium

Nội mạc tử cung

13
New cards

estrogen

Nội tiết tố estrogen

14
New cards

fallopian tube

ống dẫn trứng

15
New cards

fertilization

Sự thụ tinh

16
New cards

fetus

Thai nhi (sau 8 tuần tuổi)

17
New cards

fimbriae

Tua vòi trứng (hứng trứng rụng)

18
New cards

follicle- stimulating hormone (FSH)

Hormone kính thích nang trứng

19
New cards

gamete

Giao tử (tinh trùng hoặc trứng)

20
New cards

genitalia

Cơ quan sinh dục

21
New cards

gestation

Thời kỳ thai nghén

22
New cards

gonad

Tuyến sinh dục (buồng trứng hoặc tinh hoàn)

23
New cards

gynecology

Phụ khoa

24
New cards

human chorionic gonadotropin (hCG)

Hormone hCG (gonadotropin màng đệm người)

25
New cards

hymen

Màng trinh

26
New cards

labia

Môi (âm hộ)

27
New cards

lactiferous ducts

ống dẫn sữa

28
New cards

luteinizing hormone (LH)

Hormone LH (kính thích trứng rụng)

29
New cards

mammary papilla

Núm vú (nhũ hoa)

30
New cards

menarche

Lần hành kinh đầu tiên (dậy thì)

31
New cards

menopause

Mãn kinh

32
New cards

menstruation

Kinh nguyệt (hành kinh)

33
New cards

myometrium

Cơ tử cung

34
New cards

neonatology

Sơ sinh học

35
New cards

obstetrics

Sản khoa

36
New cards

orifice

Lỗ, cửa (cơ quan)

37
New cards

ovarian follicle

Nang buồng trứng

38
New cards

ovary

Buồng trứng

39
New cards

ovulation

Sự rụng trứng

40
New cards

ovum (plural: ova)

Trứng (giao tử nữ)

41
New cards

parturition

Sự sinh đẻ

42
New cards

perimetrium

Lớp thanh mạc tử cung (lớp ngoài cùng)

43
New cards

perineum

Tầng sinh môn (vùng giữa âm hộ và hậu môn)

44
New cards

pituitary gland

Tuyến yên

45
New cards

placenta

Nhau thai

46
New cards

pregnancy

Thai kỳ (sự mang thai)

47
New cards

progesterone

Nội tiết tố progesterone

48
New cards

puberty

Tuổi dậy thì

49
New cards

uterus

Tử cung

50
New cards

vagina

Âm đạo

51
New cards

vulva

Âm hộ (toàn bộ bên ngoài cơ quan sinh dục nữ)

52
New cards

zygote

Hợp tử (trứng đã đc thụ tinh)