1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
go bust
phá sản
bring sb round to one's way of thinking
thuyết phục ai theo ý ai
teething troubles
khó khăn trong giai đoạn đầu của- idiom
catch sb on the hop
đến một cách bất ngờ
in the offing
sắp xảy ra
hell and high water
trouble, problem
make a beeline for
đi thẳng tới
take the wind out of one's sails
idm. khiến ai đó bớt tự tin, làm nhụt chí ai
beyond the pale
(adj) Không chấp nhận được
on the receiving end
phải hứng chịu cái gì
pull the rug out from under one's feet
đột nhiên lấy đi sự hỗ trợ quan trọng từ ai đó
jazz sth up
khiến cái gì thú vị hoặc hấp dẫn hơn
go for a song
Bán giá rẻ, hạ giá
make overtune
express a willingness to pursue a relationship to ask for support for his help
change one's tune
thay đổi quan điểm
pour oil on troubled waters
cố gắng xoa dịu sự bất đồng
throw in the towel
Từ bỏ, chấp nhận thất bại
sit on the fence
chần chừ đưa ra quyết định
go up in smoke
tan thành mây khói, thất bại
tip the scales
giải quyết vấn đề thiên vị 1 bên
gauge public reaction
dấy lên những phản ứng của cộng đồng về điều gì
have a finger in every pie
cái gì cũng làm, ôm đồm quá nhiều thứ
be in hot water
lâm vào cảnh khó khăn
flies in the face
annoying things
make ends meet
xoay sở để kiếm sống
take the mickey out of sb
chế nhạo, châm chọc ai
give credit
nhận đc sự công nhận từ ai đó
through the agency of sb
kết quả của một hành động
have one's wits about sb
chú ý và luôn sẵn sàng phản ứng lại
be wrapped up in
chú tâm, chăm chú, chỉ nghĩ đến
second to none
tốt, giỏi nhất
make one's hackles rise
annoy sb
get into the swing of
thích nghi với một thói thường
curry favour with
nịnh bợ
Drop a clanger
Lỡ lời, lỡ dại làm gì
all toing and froing
Đi đi lại lại nhiều nơi, liên tiếp thầy đổi ý định
Get hold of the wrong end of the stick
Hiểu nhầm
Turn sth inside out
Lật tung cái gì lên
Carry the can for sth
chịu trách nhiệm cho cái gì
Give sth/sb seal of approval
Đánh giá cao về ai/cái gì
In the next to no time
Rất nhanh hoặc rất sớm
Carrot and stick approach to
Phương pháp khuyến khích hoặc trừng phạt nhằm điều khiển hành vi của cá nhân
Draw the line between
Tách rõ hoặc tạo ranh giới giữa hai cái gì
In the light of
Because of
put one’s nose to the grindstone
làm việc chăm chỉ không nghỉ ngơi
be of service to sb
giúp đỡ ai đó