Youtube listening: Leonardo da Vinci

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

16 Terms

1

illegitimate son

con trai ngoài giá thú

New cards
2

prominent

(adj) nổi bật

New cards
3

acclaimed artist

nghệ sĩ nổi tiếng

New cards
4

vow

(v) thề

New cards
5

notoriously

(adv) nổi tiếng về điều gì đó tiêu cực

New cards
6

dozen

(n) một tá (12)

New cards
7

survive

(v) tiếp tục sống sót, tồn tại.

New cards
8

mysterious

(adj) bí ẩn, khó hiểu

New cards
9

anatomy

(n) khoa học nghiên cứu về cấu trúc cơ thể sống

New cards
10

corpse/cadaver

(n) xác chết, thi thể

New cards
11

dissect

(v) mổ xẻ, cắt ra để nghiên cứu cấu trúc bên trong của cơ thể

New cards
12

writing backward

(n) kỹ thuật viết từ phải sang trái, thường được Leonardo da Vinci sử dụng trong các ghi chú của mình.

New cards
13

speculate

(v) đưa ra giả thuyết hoặc phỏng đoán về một tình huống hoặc sự kiện mà không có bằng chứng chắc chắn.

New cards
14

smudging

(n) hiện tượng làm mờ hoặc làm nhòe chữ viết, thường xảy ra khi mực chưa khô.

New cards
15

depiction

(n) hình ảnh hoặc mô tả về một đối tượng

New cards
16

accurate

(adj) chính xác, đúng đắn và không có sai lệch

New cards
robot