Looks like no one added any tags here yet for you.
illegitimate son
con trai ngoài giá thú
prominent
(adj) nổi bật
acclaimed artist
nghệ sĩ nổi tiếng
vow
(v) thề
notoriously
(adv) nổi tiếng về điều gì đó tiêu cực
dozen
(n) một tá (12)
survive
(v) tiếp tục sống sót, tồn tại.
mysterious
(adj) bí ẩn, khó hiểu
anatomy
(n) khoa học nghiên cứu về cấu trúc cơ thể sống
corpse/cadaver
(n) xác chết, thi thể
dissect
(v) mổ xẻ, cắt ra để nghiên cứu cấu trúc bên trong của cơ thể
writing backward
(n) kỹ thuật viết từ phải sang trái, thường được Leonardo da Vinci sử dụng trong các ghi chú của mình.
speculate
(v) đưa ra giả thuyết hoặc phỏng đoán về một tình huống hoặc sự kiện mà không có bằng chứng chắc chắn.
smudging
(n) hiện tượng làm mờ hoặc làm nhòe chữ viết, thường xảy ra khi mực chưa khô.
depiction
(n) hình ảnh hoặc mô tả về một đối tượng
accurate
(adj) chính xác, đúng đắn và không có sai lệch