KET test 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

concert

(n) buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn

<p>(n) buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn</p>
2
New cards

indoor

(adj, adv) ở trong nhà

/´in¸dɔ:/

<p>(adj, adv) ở trong nhà</p><p>/´in¸dɔ:/</p>
3
New cards

except

(prep., conj) ngoại trừ, trừ ra

<p>(prep., conj) ngoại trừ, trừ ra</p>
4
New cards

serve

(v) phục vụ, phụng sự

<p>(v) phục vụ, phụng sự</p>
5
New cards

sunglasses

(n) kính râm, kính mát /ˈsʌnɡlæsɪz/

<p>(n) kính râm, kính mát /ˈsʌnɡlæsɪz/</p>
6
New cards

above

(adv) ở trên, phía trên

<p>(adv) ở trên, phía trên</p>
7
New cards

post office

(n) bưu điện

<p>(n) bưu điện</p>
8
New cards

department store

(n) cửa hàng bách hóa

<p>(n) cửa hàng bách hóa</p>
9
New cards

grocery store

(n) cửa hàng tạp hóa

<p>(n) cửa hàng tạp hóa</p>
10
New cards

transport

(n, v) vận chuyển, chuyên chở, vận tải

<p>(n, v) vận chuyển, chuyên chở, vận tải</p>
11
New cards

climb

(v) leo, trèo

<p>(v) leo, trèo</p>
12
New cards

railway station

(n) nhà ga xe lửa

<p>(n) nhà ga xe lửa</p>
13
New cards

university

(n) trường đại học

<p>(n) trường đại học</p>
14
New cards

degree

(n) Bằng cấp, trình độ

<p>(n) Bằng cấp, trình độ</p>
15
New cards

capital

(n) thủ đô, tiền vốn, tư bản

<p>(n) thủ đô, tiền vốn, tư bản</p>
16
New cards

popular with

(adj) phổ biến, được yêu thích

<p>(adj) phổ biến, được yêu thích</p>
17
New cards

harbour

(n) Bến cảng, bến tàu

<p>(n) Bến cảng, bến tàu</p>
18
New cards

journey

(n) hành trình, chuyến đi dài, đi du lịch

<p>(n) hành trình, chuyến đi dài, đi du lịch</p>
19
New cards

sail

(n) cánh buồm

(v) chèo thuyền

<p>(n) cánh buồm</p><p>(v) chèo thuyền</p>
20
New cards

complete

(v) hoàn thành

<p>(v) hoàn thành</p>
21
New cards

earn money

(n) kiếm tiền

<p>(n) kiếm tiền</p>
22
New cards

across

(adv) ngang qua, băng qua

<p>(adv) ngang qua, băng qua</p>
23
New cards

husband

(n) chồng

<p>(n) chồng</p>
24
New cards

include

(n) bao gồm, gồm có

<p>(n) bao gồm, gồm có</p>
25
New cards

fresh

(adj) tươi; mới; tươi sống (rau, củ, thực phẩm)

<p>(adj) tươi; mới; tươi sống (rau, củ, thực phẩm)</p>
26
New cards

take off

(vp) cất cánh, cởi ra

<p>(vp) cất cánh, cởi ra</p>
27
New cards

inside

(adj, adv) bên trong

<p>(adj, adv) bên trong</p>
28
New cards

get in

(vp) vào trong

<p>(vp) vào trong</p>
29
New cards

prepare for

(vp) chuẩn bị cho

<p>(vp) chuẩn bị cho</p>
30
New cards

keep on

(vp) tiếp tục = continue

<p>(vp) tiếp tục = continue</p>
31
New cards

article

(n) bài báo, đề mục

<p>(n) bài báo, đề mục</p>
32
New cards

career

(n) Sự nghiệp, nghề nghiệp

<p>(n) Sự nghiệp, nghề nghiệp</p>
33
New cards

make money

(vp) kiếm tiền

<p>(vp) kiếm tiền</p>
34
New cards

further

(adj) xa hơn nữa; thêm nữa

<p>(adj) xa hơn nữa; thêm nữa</p>
35
New cards

quite

(adj) khá, tương đối

36
New cards

bad weather

(np) thời tiết xấu, tồi tệ

<p>(np) thời tiết xấu, tồi tệ</p>