1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
concert
(n) buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn
indoor
(adj, adv) ở trong nhà
/´in¸dɔ:/
except
(prep., conj) ngoại trừ, trừ ra
serve
(v) phục vụ, phụng sự
sunglasses
(n) kính râm, kính mát /ˈsʌnɡlæsɪz/
above
(adv) ở trên, phía trên
post office
(n) bưu điện
department store
(n) cửa hàng bách hóa
grocery store
(n) cửa hàng tạp hóa
transport
(n, v) vận chuyển, chuyên chở, vận tải
climb
(v) leo, trèo
railway station
(n) nhà ga xe lửa
university
(n) trường đại học
degree
(n) Bằng cấp, trình độ
capital
(n) thủ đô, tiền vốn, tư bản
popular with
(adj) phổ biến, được yêu thích
harbour
(n) Bến cảng, bến tàu
journey
(n) hành trình, chuyến đi dài, đi du lịch
sail
(n) cánh buồm
(v) chèo thuyền
complete
(v) hoàn thành
earn money
(n) kiếm tiền
across
(adv) ngang qua, băng qua
husband
(n) chồng
include
(n) bao gồm, gồm có
fresh
(adj) tươi; mới; tươi sống (rau, củ, thực phẩm)
take off
(vp) cất cánh, cởi ra
inside
(adj, adv) bên trong
get in
(vp) vào trong
prepare for
(vp) chuẩn bị cho
keep on
(vp) tiếp tục = continue
article
(n) bài báo, đề mục
career
(n) Sự nghiệp, nghề nghiệp
make money
(vp) kiếm tiền
further
(adj) xa hơn nữa; thêm nữa
quite
(adj) khá, tương đối
bad weather
(np) thời tiết xấu, tồi tệ