1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
flush
đỏ mặt (do xấu hổ hoặc tức giận)
flush the toilet
xả nước bồn cầu
take a shower
take a bath = đi tắm
dry oneself off
lau khô người
brush hair
chải tóc
run water over
xối nước lên
squeeze toothpaste onto toothbrush
vặn kem đánh răng lên trên bàn chải đánh răng
back and forth
qua lại, đi tới đi lui
rinse
súc miệng
spit
nhổ
rinse off
xả sạch
faucet
vòi nước
floss
chỉ nha khoa
tube
ống, tuýp
rack
giá, kệ
shut
đóng
pull the shower curtain shut
kéo rèm tắm lại
knob
núm, tay vặn
bar of soap
bánh xà phòng
bathmat
thảm chùi chân trong phòng tắm
blow-dryer
máy sấy
deodorant /diˈoʊ.dɚ.ənt/
lăn khử mùi
buckle a belt
cài thắt lưng
fasten the waistband
cài đai áo
zip up the fly
kéo khóa quần
slip the belt through the belt loops
luồn thắt lưng qua các khe của thắt lưng
button the shirt
cài cúc áo
cuff
cổ tay áo
collar
cổ áo
tuck sth into sth
nhét cái gì vào cái gì
sleeves
ống tay áo
pantyhose
quần tất
cap
mũ lưỡi trai
mitten
găng tay có ngăn riêng cho ngón cái và ngăn chung cho các ngón còn lại
glove
găng tay bình thường có 5 ngón
wrap a scarf around the neck
quàng khăn quanh cổ