1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
customs
[p] phong tục tập quán
apart from sth
(phrase) ngoại trừ cái gì (= except for, not considering)
turn sth upside down
(idiom) đảo lộn cái gì đó, làm rối tung cái gì
elementary forms of everyday life
(phrase) các hình thức cơ bản của cuộc sống hàng ngày
subject to sth
(adj) chịu, trải qua cái gì (thường là tiêu cực); phụ thuộc vào cái gì (only able to happen if something else happens)
antiquity
[u] thời xưa ; [c] đồ cổ xưa
operative
(adj) có tác dụng, có hiệu lực
commonplace
(adj) tầm thường, bình thường ; [c] việc/chuyện tầm thường, điều thường thấy
contrast
(v) đối chiếu, tương phản ; (n) sự tương phản, trái ngược
the crude simplicity
[u] sự đơn giản thô sơ
refinement of sth
(n) sự tao nhã, tinh xảo
imperial times
[p] thời kỳ đế quốc
confine sb/sth to sth
(v) (C2) giới hạn/hạn chế ai đó/cái gì trong cái gì
prosperous
(adj) (C1) thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh
be witness to sth
(phrase) to see something happen: làm chứng cho điều gì
conquest
[c] sự xâm chiếm, chinh phạt
domain
[c] (C1) lĩnh vực, phạm vi
be in the public domain
(phrase) có sẵn cho tất cả mọi người (= available to everyone)
attain
(v) (C1) (formal) đạt được điều gì (= achieve, accomplish, reach)
the pinnacle of sth
(n) đỉnh cao của cái gì
ancient civilization
[u] nền văn minh cổ đại
coincidence
[c] sự trùng hợp
run dry
(phrase) cạn kiệt (thường dùng cho water areas)
possess
(v) (C1) sở hữu, có
a profusion of sth
(formal) an extremely large quantity of sth: số lượng lớn
vivid
(adj) sống động
picturesque
(adj) đẹp như tranh vẽ
precise
(adj) chính xác (= accurate, exact)
the ruins of sth
[p] tàn tích của cái gì
eruption
(n) sự phun trào
immense
(adj) (C1) extremely large in size or degree: khổng lồ, to lớn (= enormous)
supply sth to sb
(v) (B2) cung cấp/cung ứng cái gì cho ai đó (thường là cung cấp số lượng lớn và trong thời gian dài)
fortune
[c] tài sản, của cải
favour sb
(v) thiên vị, hỗ trợ, giúp đỡ ai đó
foundation
[u] nền tảng, căn cứ, cơ sở; sự thành lập
consistency
[u] sự nhất quán, sự kiên định
privileged classes
[p] các tầng lớp có đặc quyền
peasants
[p] người nông dân
liveliness
[u] sự sống động, sự sôi nổi
magnificence
[u] sự tráng lệ, nguy nga
blend
(v) pha trộn, hoà trộn
exclusively
(adv) độc quyền, dành riêng cho ai
pacify
(v) lập lại hoà bình, bình định
misconception
(n) quan niệm sai lầm, nhận thức sai
the social milieu
[s] môi trường xã hội (= surroundings)
hierarchy
(n) hệ thống cấp bậc
govern
(v) cai trị, thống trị, cầm quyền
sentiment
(n) cảm tính, sự đa cảm
plot out
(v) phác thảo (ý tưởng)
framework
(n) khuôn khổ
unintelligible
(adj) khó hiểu, không thể hiểu được (not able to be understood)
myths
[p] thần thoại
fierce
(adj) hung tợn, dữ dội, mãnh liệt