1/89
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1.Access /ˈækses/ (n)
sự truy cập, sự tiếp cận
2.Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ (n)
tính có thể tới/ đến gần được
3.Accessible /əkˈsesəbl/ (adj)
có thể đến được / tiếp cận
4.Inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ (adj)
không thể đến được/ tiếp cận được
5.Come /kʌm/ (v)
đi đến, thay đổi (vị trí)
6.Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v)
chiến thắng, vượt qua
7.Comeback /ˈkʌmbæk/ (n)
sự trở lại
8.Newcomer /ˈnjuːkʌmə(r)/ (n)
người mới đến
9.Outcome /ˈaʊtkʌm/ (n)
kết quả
10.Income /ˈɪnkʌm/ (n)
thu nhập
11.Coming /ˈkʌmɪŋ/ (n)
đến
12.Oncoming /ˈɒnkʌmɪŋ/ (adj)
gần, sắp đến (nơi chốn)
13.Incoming /ˈɪnkʌmɪŋ/ (adj)
đang đến
14.Go /ɡəʊ/ (v)
đi, di chuyển (cơ thể), hoạt động
15.Undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/ (v)
trải qua (những thay đổi không vui)
16.Underwent /ˌʌndəˈwent/ (v)
V2 của undergo - trải qua
17.Undergone / ˌʌndəˈgɒn/ (v)
V3 của undergo - trải qua
18.For(e)go /fɔːˈɡəʊ/ (v)
từ bỏ, kiêng cữ
19.For(e)went / fɔːˈwɛnt/ (v)
V2 của for(e)go
20.For(e)gone /ˈfɔːɡɒn/ (v)
V3 của for(e)go
21.Ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/ (adj)
liên tục
22.Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ (adj)
thoải mái, cởi mở
23.Land /lænd/ (n)
đất nước, vùng đất
24.Landing /ˈlændɪŋ/ (n)
hạ cánh, cập bến
25.Landed /ˈlændɪd/ (adj)
thuộc đất đai, có đất
26.Landless /ˈlændləs/ (adj)
không có đất
27.Mobile /ˈməʊbaɪl/ (adj)
di động
28.Mobilize /ˈməʊbəlaɪz/ (v)
huy động
29.Immobilize /ɪˈməʊbəlaɪz/ (v)
làm cho người/ vật bất động
30.Mobility /məʊˈbɪləti/ (n)
tính di động
31.Immobility /ˌɪməˈbɪləti/ (n)
sự bất động
32.Mobilization /ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃn/ (n)
sự huy động
33.Immobile /ɪˈməʊbaɪl/ (adj)
bất động (không có khả năng/ không thể)
34.Motion /ˈməʊʃn/ (n)
sự vận động
35.Motionless /ˈməʊʃnləs/ (adj)
bất động (không di chuyển)
36.Move /muːv/ (v)
di chuyển
37.Mover /ˈmuːvə(r)/ (n)
người hoặc vật đang di chuyển
38.Movement /ˈmuːvmənt/ (n)
sự chuyển động, cuộc vận động, phong trào
39.Movable /ˈmuːvəbl/ (adj)
có thể di chuyển
40.Immovable /ɪˈmuːvəbl/ (adj)
không thể di chuyển
41.Moving /ˈmuːvɪŋ/ (adj)
cảm động
42.Pass /pɑːs/ (v)
đi ngang qua
43.Passage /ˈpæsɪdʒ/ (n)
lối đi
44.Passable /ˈpɑːsəbl/ (adj)
có thể đi lại được
45.Impassable /ɪmˈpɑːsəbl/ (adj)
(đường) không thể đi qua được
46.Passing /ˈpɑːsɪŋ/ (n)
sự trôi qua (của thời gian)
47.Progress /ˈprəʊɡres/ (v) (n)
phát triển, đi lên, tiến triển
48.Progression /prəˈɡreʃn/ (n)
sự phát triển, sự đi lên
49.Progressive(ly) /prəˈɡresɪv(li)/ (adj)
tiến triển, tiến bộ
50.Rapid /ˈræpɪd/ (adj)
nhanh chóng
51.Rapidity /rəˈpɪdəti/ (n)
sự nhanh chóng
52.Rapidly /ˈræpɪdli/ (adv)
1 cách nhanh chóng
53.Speed /spiːd/ (n, v)
tốc độ; di chuyển (chạy) nhanh
54.Sped /sped/ (v)
V2 của speed
55.Speeding /ˈspiːdɪŋ/ (n)
chạy quá tốc độc quy định
56.Speedy /ˈspiːdi/ (adj)
nhanh
57.Speedily /ˈspiːdəli/ (adv)
1 cách nhanh chóng, không bị trì hoãn
58.Stable /ˈsteɪbl/ (adj)
vững chắc, kiên định, ổn định
59.Stabilize /ˈsteɪbəlaɪz/ (v)
làm ổn định
60.Destabilize /ˌdiːˈsteɪbəlaɪz/ (v)
làm mất ổn định (chính trị)
61.Stability /stəˈbɪləti/ (n)
sự ổn định, sự kiên định
62.Instability /ˌɪnstəˈbɪləti/ (n)
bất ổn định
63.Destabilization /ˌdiːˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn/ (n)
sự làm mất ổn định (chính trị)
64.Stabilizer /ˈsteɪbəlaɪzə(r)/ (n)
chất ổn định
65.Stabilizing /ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪzɪŋ/ (v)
làm ổn định
66.Destabilizing /ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪzɪŋ/ (v)
làm mất ổn định
67.Unstable /ʌnˈsteɪbl/ (adj)
không kiên định, không bền vững
68.Stand /stænd/ (v)
đứng vững
69.Withstand /wɪθˈstænd/ (v)
chịu đựng, chống lại
70.Withstood /wɪθˈstʊd/ (v)
V2 của withstand
71.Standing /ˈstændɪŋ/ (n)
vị trí, chỗ đứng
(adj) thường trực, vĩnh cửu
72.Upstanding /ˌʌpˈstændɪŋ/ (adj)
thẳng thắn
73.Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj)
nổi trội, nổi bật
74.Notwithstanding /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ (adv, prep)
mặc dù
75.Steady /ˈstedi/ (adj)
vững vàng, bền vững, đều đặn
76.Unsteady /ʌnˈstedi/ (adj)
không bền vững, đều đặn
77.Steadily /ˈstedəli/ (adv)
1 cách vững vàng
78.Unsteadily / ʌnˈstɛdɪli/ (adv) 1 cách không vững vàng
79.Transit /ˈtrӕnsit/ (n) (v)
(sự) vượt qua, quá cảnh
80.Transition /trӕnˈziʃən/ (n)
sự biến đổi,chuyển đổi, sự quá độ
81.Transitory /ˈtrænzətəri/ (adj)
ngắn ngủi
82.Transitional /trænˈzɪʃənəl/ (adj)
thuộc quá độ, biến đổi
83.Transitionally /trænˈsɪʒənli/ (adv)
1 cách quá độ
84.Up /ʌp/ (adv)
ở trên
85.Upper /ˈʌpə/ (adv)
cao hơn
86.Uppermost /ˈʌpəməʊs/ (adv)
cao nhất, trên hết, hàng đầu
87.Upright /ˈʌpraɪt/ (adv)
thẳng đứng
88.Upward(s) /ˈʌpwəd/ ( adj)
hướng lên, đi lên
89.Upwardly /ˈʌpwədli/ ( adv)
hướng lên, đi lên