DES C1 C2 - Unit 8 (Movement) : WORD FORMATION

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/89

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

wordformation U8Desc1c2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

90 Terms

1
New cards

1.Access /ˈækses/ (n)

sự truy cập, sự tiếp cận

2
New cards

2.Accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ (n)

tính có thể tới/ đến gần được

3
New cards

3.Accessible /əkˈsesəbl/ (adj)

có thể đến được / tiếp cận

4
New cards

4.Inaccessible /ˌɪnækˈsesəbl/ (adj)

không thể đến được/ tiếp cận được

5
New cards

5.Come /kʌm/ (v)

đi đến, thay đổi (vị trí)

6
New cards

6.Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v)

chiến thắng, vượt qua

7
New cards

7.Comeback /ˈkʌmbæk/ (n)

sự trở lại

8
New cards

8.Newcomer /ˈnjuːkʌmə(r)/ (n)

người mới đến

9
New cards

9.Outcome /ˈaʊtkʌm/ (n)

kết quả

10
New cards

10.Income /ˈɪnkʌm/ (n)

thu nhập

11
New cards

11.Coming /ˈkʌmɪŋ/ (n)

đến

12
New cards

12.Oncoming /ˈɒnkʌmɪŋ/ (adj)

gần, sắp đến (nơi chốn)

13
New cards

13.Incoming /ˈɪnkʌmɪŋ/ (adj)

đang đến

14
New cards

14.Go /ɡəʊ/ (v)

đi, di chuyển (cơ thể), hoạt động

15
New cards

15.Undergo /ˌʌndəˈɡəʊ/ (v)

trải qua (những thay đổi không vui)

16
New cards

16.Underwent /ˌʌndəˈwent/ (v)

V2 của undergo - trải qua

17
New cards

17.Undergone / ˌʌndəˈgɒn/ (v)

V3 của undergo - trải qua

18
New cards

18.For(e)go /fɔːˈɡəʊ/ (v)

từ bỏ, kiêng cữ

19
New cards

19.For(e)went / fɔːˈwɛnt/ (v)

V2 của for(e)go

20
New cards

20.For(e)gone /ˈfɔːɡɒn/ (v)

V3 của for(e)go

21
New cards

21.Ongoing /ˈɒnɡəʊɪŋ/ (adj)

liên tục

22
New cards

22.Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ (adj)

thoải mái, cởi mở

23
New cards

23.Land /lænd/ (n)

đất nước, vùng đất

24
New cards

24.Landing /ˈlændɪŋ/ (n)

hạ cánh, cập bến

25
New cards

25.Landed /ˈlændɪd/ (adj)

thuộc đất đai, có đất

26
New cards

26.Landless /ˈlændləs/ (adj)

không có đất

27
New cards

27.Mobile /ˈməʊbaɪl/ (adj)

di động

28
New cards

28.Mobilize /ˈməʊbəlaɪz/ (v)

huy động

29
New cards

29.Immobilize /ɪˈməʊbəlaɪz/ (v)

làm cho người/ vật bất động

30
New cards

30.Mobility /məʊˈbɪləti/ (n)

tính di động

31
New cards

31.Immobility /ˌɪməˈbɪləti/ (n)

sự bất động

32
New cards

32.Mobilization /ˌməʊbɪlaɪˈzeɪʃn/ (n)

sự huy động

33
New cards

33.Immobile /ɪˈməʊbaɪl/ (adj)

bất động (không có khả năng/ không thể)

34
New cards

34.Motion /ˈməʊʃn/ (n)

sự vận động

35
New cards

35.Motionless /ˈməʊʃnləs/ (adj)

bất động (không di chuyển)

36
New cards

36.Move /muːv/ (v)

di chuyển

37
New cards

37.Mover /ˈmuːvə(r)/ (n)

người hoặc vật đang di chuyển

38
New cards

38.Movement /ˈmuːvmənt/ (n)

sự chuyển động, cuộc vận động, phong trào

39
New cards

39.Movable /ˈmuːvəbl/ (adj)

có thể di chuyển

40
New cards

40.Immovable /ɪˈmuːvəbl/ (adj)

không thể di chuyển

41
New cards

41.Moving /ˈmuːvɪŋ/ (adj)

cảm động

42
New cards

42.Pass /pɑːs/ (v)

đi ngang qua

43
New cards

43.Passage /ˈpæsɪdʒ/ (n)

lối đi

44
New cards

44.Passable /ˈpɑːsəbl/ (adj)

có thể đi lại được

45
New cards

45.Impassable /ɪmˈpɑːsəbl/ (adj)

(đường) không thể đi qua được

46
New cards

46.Passing /ˈpɑːsɪŋ/ (n)

sự trôi qua (của thời gian)

47
New cards

47.Progress /ˈprəʊɡres/ (v) (n)

phát triển, đi lên, tiến triển

48
New cards

48.Progression /prəˈɡreʃn/ (n)

sự phát triển, sự đi lên

49
New cards

49.Progressive(ly) /prəˈɡresɪv(li)/ (adj)

tiến triển, tiến bộ

50
New cards

50.Rapid /ˈræpɪd/ (adj)

nhanh chóng

51
New cards

51.Rapidity /rəˈpɪdəti/ (n)

sự nhanh chóng

52
New cards

52.Rapidly /ˈræpɪdli/ (adv)

1 cách nhanh chóng

53
New cards

53.Speed /spiːd/ (n, v)

tốc độ; di chuyển (chạy) nhanh

54
New cards

54.Sped /sped/ (v)

V2 của speed

55
New cards

55.Speeding /ˈspiːdɪŋ/ (n)

chạy quá tốc độc quy định

56
New cards

56.Speedy /ˈspiːdi/ (adj)

nhanh

57
New cards

57.Speedily /ˈspiːdəli/ (adv)

1 cách nhanh chóng, không bị trì hoãn

58
New cards

58.Stable /ˈsteɪbl/ (adj)

vững chắc, kiên định, ổn định

59
New cards

59.Stabilize /ˈsteɪbəlaɪz/ (v)

làm ổn định

60
New cards

60.Destabilize /ˌdiːˈsteɪbəlaɪz/ (v)

làm mất ổn định (chính trị)

61
New cards

61.Stability /stəˈbɪləti/ (n)

sự ổn định, sự kiên định

62
New cards

62.Instability /ˌɪnstəˈbɪləti/ (n)

bất ổn định

63
New cards

63.Destabilization /ˌdiːˌsteɪbəlaɪˈzeɪʃn/ (n)

sự làm mất ổn định (chính trị)

64
New cards

64.Stabilizer /ˈsteɪbəlaɪzə(r)/ (n)

chất ổn định

65
New cards

65.Stabilizing /ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪzɪŋ/ (v)

làm ổn định

66
New cards

66.Destabilizing /ˌdiːˈsteɪb(ə)laɪzɪŋ/ (v)

làm mất ổn định

67
New cards

67.Unstable /ʌnˈsteɪbl/ (adj)

không kiên định, không bền vững

68
New cards

68.Stand /stænd/ (v)

đứng vững

69
New cards

69.Withstand /wɪθˈstænd/ (v)

chịu đựng, chống lại

70
New cards

70.Withstood /wɪθˈstʊd/ (v)

V2 của withstand

71
New cards

71.Standing /ˈstændɪŋ/ (n)

vị trí, chỗ đứng

72
New cards

(adj) thường trực, vĩnh cửu

73
New cards

72.Upstanding /ˌʌpˈstændɪŋ/ (adj)

thẳng thắn

74
New cards

73.Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ (adj)

nổi trội, nổi bật

75
New cards

74.Notwithstanding /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ (adv, prep)

mặc dù

76
New cards

75.Steady /ˈstedi/ (adj)

vững vàng, bền vững, đều đặn

77
New cards

76.Unsteady /ʌnˈstedi/ (adj)

không bền vững, đều đặn

78
New cards

77.Steadily /ˈstedəli/ (adv)

1 cách vững vàng

79
New cards

78.Unsteadily / ʌnˈstɛdɪli/ (adv) 1 cách không vững vàng

80
New cards

79.Transit /ˈtrӕnsit/ (n) (v)

(sự) vượt qua, quá cảnh

81
New cards

80.Transition /trӕnˈziʃən/ (n)

sự biến đổi,chuyển đổi, sự quá độ

82
New cards

81.Transitory /ˈtrænzətəri/ (adj)

ngắn ngủi

83
New cards

82.Transitional /trænˈzɪʃənəl/ (adj)

thuộc quá độ, biến đổi

84
New cards

83.Transitionally /trænˈsɪʒənli/ (adv)

1 cách quá độ

85
New cards

84.Up /ʌp/ (adv)

ở trên

86
New cards

85.Upper /ˈʌpə/ (adv)

cao hơn

87
New cards

86.Uppermost /ˈʌpəməʊs/ (adv)

cao nhất, trên hết, hàng đầu

88
New cards

87.Upright /ˈʌpraɪt/ (adv)

thẳng đứng

89
New cards

88.Upward(s) /ˈʌpwəd/ ( adj)

hướng lên, đi lên

90
New cards

89.Upwardly /ˈʌpwədli/ ( adv)

hướng lên, đi lên