1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
occupy (v)
chiếm
construction (n)
sự xây dựng
renovate (v)
cải tạo
maintain (v)
duy trì
skyscraper (n)
nhà chọc trời
develop (v)
phát triển
condemn (v)
lên án; kết án phá bỏ (tòa nhà)
gadget (n)
đồ dùng nhỏ hữu ích
timber (n)
gỗ xây dựng
storage (n)
kho chứa
device (n)
thiết bị
lift shaft (n)
giếng thang máy
devise (v)
nghĩ ra
futuristic (adj)
mang tính tương lai
invention (n)
phát minh
elevator (n)
thang máy
build (v)
xây dựng
typical (adj)
điển hình
mass-produced (adj)
sản xuất hàng loạt
hoist (v)
kéo lên
modern (adj)
hiện đại
engineering (n)
ngành kỹ thuật
two-storey (adj)
hai tầng
activate (v)
kích hoạt
internal (adj)
bên trong
state-of-the-art (adj)
tối tân
high-rise (adj)
cao tầng
innovation (n)
sự đổi mới
quarry (n)
mỏ đá
steel (n)
thép
disposable (adj)
dùng một lần
cottage (n)
nhà nhỏ ở nông thôn
concrete (n)
bê tông
design (v)
thiết kế
frame (n)
khung
traditional (adj)
truyền thống
prefabricated (adj)
làm sẵn
invent (v)
phát minh
building (n)
tòa nhà
housing (n)
nhà ở
old-fashioned (adj)
lỗi thời
occupant (n)
người cư trú
ultra-modern (adj)
siêu hiện đại
construct (v)
xây dựng
automate (v)
tự động hóa
design (n)
bản thiết kế
landmark (n)
công trình biểu tượng
reconstruct (v)
xây lại
domestic (adj)
thuộc gia đình; nội địa
residence (n)
nơi ở
single-storey (adj)
một tầng
spacious (adj)
rộng rãi
tension (n)
sức căng
platform (n)
bục; sân ga
curved (adj)
cong
ceiling (n)
trần nhà
cramped (adj)
chật chội
demolish (v)
phá hủy
trigger (v)
kích hoạt
conventional (adj)
truyền thống
decorate (v)
trang trí
brick (n)
gạch
multi-storey (adj)
nhiều tầng
innovative (adj)
sáng tạo
cosy (adj)
ấm cúng
functional (adj)
thực dụng
exterior (adj)
bên ngoài
staircase (n)
cầu thang bộ
haul (v)
kéo
balcony (n)
ban công
structure (n)
công trình
ornate (adj)
trang trí cầu kỳ
airy (adj)
thoáng đãng
support (v)
chống đỡ