1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
다면서요?
Nghe nói là... phải không?
물품
vật phẩm
초대장
thiệp mời
발송하다
gửi đi, chuyển phát
책자
sách hướng dẫn
수정하다
sửa đổi, chỉnh sửa
집들이
tiệc tân gia
~ㄹ/을까 하다
Dự định(đột nhiên nghĩ ra, có thể thay đổi được)
개방
Mở cửa
대통령
tổng thống
휴양지
khu nghỉ dưỡng
요구
yêu cầu
-ㄹ/을 예정이다
Dự định, kế hoạch
국민
quốc dân
지정되다
được chỉ định
아름답다
đẹp
공개되다
được công khai
대선
cuộc bầu cử tổng thống
허용되다
được chấp thuận, được thừa nhận
다투다
cãi nhau
부족하다
thiếu, không đủ
다행이다
may quá
무인발급기
máy cấp giấy tờ tự động
박스
hộp
청소기
máy hút bụi
협조
hợp tác
참고하다
tham khảo
고려하다
cân nhắc, xem xét
보증
bảo hành
성능
tính năng
고르다
lựa chọn
A~다더니
V~ㄴ/는다더니
'NGHE NÓI...MÀ; THẤY BẢO...MÀ'
Dùng khi đề cập đến sự việc đã nghe nên biết được, rồi nói tiếp lời phía sau.
오늘 파티 준비를 혼자 했어요? 힘들었겠어요.
네, 친구가 도와준다더니 바쁜 일이 있다면서 그냥 가 버렸거든요.
지난번 회의에서 서지혜 씨가 큰 실수를 했다면서요?
네, 원숭이도 나무에서 떨어질 때가 있다더니 경험이 많은 지혜 씨도 실수를 하더라고요.
체대로
Một cách đúng đắn
정하다
quyết định
작업
tác nghiệp