TOPIK 듣기 Vocabs đề thi thử lần 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

다면서요?

Nghe nói là... phải không?

2
New cards

물품

vật phẩm

3
New cards

초대장

thiệp mời

4
New cards

발송하다

gửi đi, chuyển phát

5
New cards

책자

sách hướng dẫn

6
New cards

수정하다

sửa đổi, chỉnh sửa

7
New cards

집들이

tiệc tân gia

8
New cards

~ㄹ/을까 하다

Dự định(đột nhiên nghĩ ra, có thể thay đổi được)

9
New cards

개방

Mở cửa

10
New cards

대통령

tổng thống

11
New cards

휴양지

khu nghỉ dưỡng

12
New cards

요구

yêu cầu

13
New cards

-ㄹ/을 예정이다

Dự định, kế hoạch

14
New cards

국민

quốc dân

15
New cards

지정되다

được chỉ định

16
New cards

아름답다

đẹp

17
New cards

공개되다

được công khai

18
New cards

대선

cuộc bầu cử tổng thống

19
New cards

허용되다

được chấp thuận, được thừa nhận

20
New cards

다투다

cãi nhau

21
New cards

부족하다

thiếu, không đủ

22
New cards

다행이다

may quá

23
New cards

무인발급기

máy cấp giấy tờ tự động

24
New cards

박스

hộp

25
New cards

청소기

máy hút bụi

26
New cards

협조

hợp tác

27
New cards

참고하다

tham khảo

28
New cards

고려하다

cân nhắc, xem xét

29
New cards

보증

bảo hành

30
New cards

성능

tính năng

31
New cards

고르다

lựa chọn

32
New cards

A~다더니

V~ㄴ/는다더니

'NGHE NÓI...MÀ; THẤY BẢO...MÀ'

Dùng khi đề cập đến sự việc đã nghe nên biết được, rồi nói tiếp lời phía sau.

오늘 파티 준비를 혼자 했어요? 힘들었겠어요.

네, 친구가 도와준다더니 바쁜 일이 있다면서 그냥 가 버렸거든요.

지난번 회의에서 서지혜 씨가 큰 실수를 했다면서요?

네, 원숭이도 나무에서 떨어질 때가 있다더니 경험이 많은 지혜 씨도 실수를 하더라고요.

33
New cards

체대로

Một cách đúng đắn

34
New cards

정하다

quyết định

35
New cards

작업

tác nghiệp