1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
supercritical
siêu tới hạn
power generator
máy phát điện
grid
lưới điẹn
in place of sth
thay cho cái gì
steam
hơi nước
transfer sth
truyền chuyển (năng lượng nhiệt)
waste heat
nhiệt thải
be in use
đang được sử dụng
breakthrough
đột phá
scale up sth
mở rộng quy mô cái gì
utility-relevant size
kích cỡ phù hợp cho ngành điện
variant
phiên bản, biến thể
setting
lĩnh vực bối cảnh
compact
nhỏ gọn
nuclear reactor
lò phản ứng hạt nhân
acquire sth
đạt đc lĩnh thụ được điều gì đo
property
đặc tính (N)
sintering
quá trình thiêu kết
dense
dày đặc
pilot plant
nhà máy thử nghiệm quy mô nhỏ
phase
giai đoan
work on sth
phát triển tiếp tục làm về cái gì
revolutionize sth
cách mạng hóa cái gì
pollinate
thụ phấn
scavenger
động vật ăn xác ( ng nhặt rác )
imply
ám chỉ
interception
chặn bắt
dissipate
tư ftuwf biến mất
prompt sb to do sth
thúc ai ra lệnh ai làm điều gì đó