Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

alien

(n) người ngoài hành tinh

<p>(n) người ngoài hành tinh</p>
2
New cards

alienate

(v) xa lánh

<p>(v) xa lánh</p>
3
New cards

alienation

(n) sự xa lánh, ghét bỏ

<p>(n) sự xa lánh, ghét bỏ</p>
4
New cards

alienated

(adj) bị xa lánh; bị bệnh tâm thần

<p>(adj) bị xa lánh; bị bệnh tâm thần</p>
5
New cards

command

(v) ra lệnh; chỉ huy; (n) sự ra lệnh, mệnh lệnh, sự chỉ huy

<p>(v) ra lệnh; chỉ huy; (n) sự ra lệnh, mệnh lệnh, sự chỉ huy</p>
6
New cards

commander

(n) người chỉ huy

<p>(n) người chỉ huy</p>
7
New cards

crater

(n) miệng núi lửa

<p>(n) miệng núi lửa</p>
8
New cards

galaxy

(n) thiên hà, dải ngân hà

<p>(n) thiên hà, dải ngân hà</p>
9
New cards

gravity

(n) trọng lực, lực hấp dẫn

<p>(n) trọng lực, lực hấp dẫn</p>
10
New cards

gravitational

(adj) mang tính hút (lực hấp dẫn)

<p>(adj) mang tính hút (lực hấp dẫn)</p>
11
New cards

force

(n) lực, lực lượng; (v) ép buộc, bắt buộc

<p>(n) lực, lực lượng; (v) ép buộc, bắt buộc</p>
12
New cards

habitat

(n) môi trường sống, chỗ ở

<p>(n) môi trường sống, chỗ ở</p>
13
New cards

habitant

(n) người cư trú, cư dân

<p>(n) người cư trú, cư dân</p>
14
New cards

habitable

(adj) có thể ở được (có đủ điều kiện cho sự sống)

<p>(adj) có thể ở được (có đủ điều kiện cho sự sống)</p>
15
New cards

unhabitable

(adj) không thể ở được

<p>(adj) không thể ở được</p>
16
New cards

Jupiter

(n) sao Mộc

<p>(n) sao Mộc</p>
17
New cards

Mars

(n) sao Hỏa

<p>(n) sao Hỏa</p>
18
New cards

Mercucy

(n) sao Thủy

<p>(n) sao Thủy</p>
19
New cards

Neptune

(n) sao Hải Vương

<p>(n) sao Hải Vương</p>
20
New cards

Uranus

(n) sao Thiên Vương

<p>(n) sao Thiên Vương</p>
21
New cards

Saturn

(n) sao Thổ

<p>(n) sao Thổ</p>
22
New cards

moon

(n) mặt trăng

<p>(n) mặt trăng</p>
23
New cards

oppose

(+ to sth/sb) : (v) phản đối, chống đối, đối chọi (lại thứ gì / ai)

<p>(+ to sth/sb) : (v) phản đối, chống đối, đối chọi (lại thứ gì / ai)</p>
24
New cards

opposition

(n) sự phản đối, sự chống đối, sự đối chọi

<p>(n) sự phản đối, sự chống đối, sự đối chọi</p>
25
New cards

opponent

(n) đối thủ, địch thủ

<p>(n) đối thủ, địch thủ</p>
26
New cards

possible

(adj) khả thi, có thể thực hiện được

<p>(adj) khả thi, có thể thực hiện được</p>
27
New cards

impossible

(adj) bất khả thi

<p>(adj) bất khả thi</p>
28
New cards

possibly

(adv) có lẽ, có thể

<p>(adv) có lẽ, có thể</p>
29
New cards

impossibly

(adv) một cách bất khả thi

<p>(adv) một cách bất khả thi</p>
30
New cards

possibility

(n) khă năng, triển vọng

<p>(n) khă năng, triển vọng</p>
31
New cards

impossibility

(n) sự bất khả thi, tính bất khả thi

<p>(n) sự bất khả thi, tính bất khả thi</p>
32
New cards

telescope

(n) kính thiên văn, kính viễn vọng

<p>(n) kính thiên văn, kính viễn vọng</p>
33
New cards

trace

(n) dấu vết, vết tích, dấu hiệu

<p>(n) dấu vết, vết tích, dấu hiệu</p>
34
New cards

traceable

(adj) có thể lần theo dấu vết

<p>(adj) có thể lần theo dấu vết</p>
35
New cards

UFO

(n) vật thể bay không xác định (= Unidentified Flying Object)

<p>(n) vật thể bay không xác định (= Unidentified Flying Object)</p>
36
New cards

solar system

(n. phr) hệ mặt trời (Thái Dương hệ)

<p>(n. phr) hệ mặt trời (Thái Dương hệ)</p>
37
New cards

weigh

(v) có cân nặng ...

<p>(v) có cân nặng ...</p>
38
New cards

weight

(n) cân nặng, trọng lượng

<p>(n) cân nặng, trọng lượng</p>
39
New cards

weightlifter

(n) vận động viên cử tạ

<p>(n) vận động viên cử tạ</p>
40
New cards

weightless

(adj) không trọng lượng, lơ lửng

<p>(adj) không trọng lượng, lơ lửng</p>
41
New cards

weightlessness

(n) tình trạng không trọng lực (lơ lửng)

<p>(n) tình trạng không trọng lực (lơ lửng)</p>
42
New cards

adventure

(n) cuộc phiêu lưu

<p>(n) cuộc phiêu lưu</p>
43
New cards

adventurous

(adj) thích phiêu lưu, mạo hiểm

<p>(adj) thích phiêu lưu, mạo hiểm</p>
44
New cards

adventurously

(adv) một cách phiêu lưu (liều lĩnh, mạo hiểm)

<p>(adv) một cách phiêu lưu (liều lĩnh, mạo hiểm)</p>
45
New cards

adventurousness

(n) tính phiêu lưu, mức độ mạo hiểm

<p>(n) tính phiêu lưu, mức độ mạo hiểm</p>
46
New cards

adventurer

(n) nhà thám hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm

<p>(n) nhà thám hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm</p>
47
New cards

comet

(n) sao chổi

<p>(n) sao chổi</p>
48
New cards

oxygen tank

(cpd. n) bình dưỡng khí

<p>(cpd. n) bình dưỡng khí</p>
49
New cards

orbit

(n) quỹ đạo; (v) đi theo quỹ đạo

<p>(n) quỹ đạo; (v) đi theo quỹ đạo</p>
50
New cards

rocket

(n) tên lửa; tàu con thoi; (v) tăng vọt

<p>(n) tên lửa; tàu con thoi; (v) tăng vọt</p>
51
New cards

flying saucer

(cpd. n) đĩa bay

<p>(cpd. n) đĩa bay</p>
52
New cards

outer space

(n. phr) ngoài vũ trụ

<p>(n. phr) ngoài vũ trụ</p>
53
New cards

space

(n) không gian; khoảng trống, khoảng cách

<p>(n) không gian; khoảng trống, khoảng cách</p>
54
New cards

spacious

(adj) rộng rãi, có nhiều chỗ trống

<p>(adj) rộng rãi, có nhiều chỗ trống</p>
55
New cards

space mission

(cpd. n) chuyến hành trình thám hiểm vũ trụ

<p>(cpd. n) chuyến hành trình thám hiểm vũ trụ</p>
56
New cards

space buggy

(cpd. n) xe vũ trụ

<p>(cpd. n) xe vũ trụ</p>
57
New cards

space suit

(cpd. n) bộ quần áo vũ trụ

<p>(cpd. n) bộ quần áo vũ trụ</p>
58
New cards

spaceship

(n) tàu vũ trụ, tàu không gian

<p>(n) tàu vũ trụ, tàu không gian</p>
59
New cards

astronaut

(n) phi hành gia, nhà du hành vũ trụ

<p>(n) phi hành gia, nhà du hành vũ trụ</p>
60
New cards

astronomy

(n) thiên văn học

<p>(n) thiên văn học</p>
61
New cards

astronomical

(adj) (thuộc) thiên văn học

<p>(adj) (thuộc) thiên văn học</p>
62
New cards

astronomer

(n) nhà thiên văn học

<p>(n) nhà thiên văn học</p>
63
New cards

float

(v) nổi, trôi, lơ lửng

<p>(v) nổi, trôi, lơ lửng</p>
64
New cards

poison

(n) chất độc; (v) làm nhiễm độc, đầu độc

<p>(n) chất độc; (v) làm nhiễm độc, đầu độc</p>
65
New cards

poisonous

(adj) độc hại, có chất độc

<p>(adj) độc hại, có chất độc</p>
66
New cards

control

(v) kiểm soát, điều khiển; (n) sự kiểm soát, sự điều khiển

<p>(v) kiểm soát, điều khiển; (n) sự kiểm soát, sự điều khiển</p>
67
New cards

controllable

(adj) có thể kiểm soát được

<p>(adj) có thể kiểm soát được</p>
68
New cards

uncontrollable

(adj) không thể kiểm soát được

<p>(adj) không thể kiểm soát được</p>
69
New cards

controller

(n) bộ điều khiển; người điều khiển; tay cầm (chơi game)

<p>(n) bộ điều khiển; người điều khiển; tay cầm (chơi game)</p>
70
New cards

living thing

(cpd. n) sinh vật sống, vật thể sống

<p>(cpd. n) sinh vật sống, vật thể sống</p>
71
New cards

non-living thing

(cpd. n) vô sinh vật

<p>(cpd. n) vô sinh vật</p>
72
New cards

believe

(v) tin, tin tưởng

<p>(v) tin, tin tưởng</p>
73
New cards

belief

(n) niềm tin, lòng tin, đức tin, sự tin tưởng

<p>(n) niềm tin, lòng tin, đức tin, sự tin tưởng</p>
74
New cards

believable

(adj) có thể tin được

<p>(adj) có thể tin được</p>
75
New cards

unbelievable

(adj) không thể tin được

<p>(adj) không thể tin được</p>
76
New cards

believably

(adv) một cách tin tưởng (đáng tin)

<p>(adv) một cách tin tưởng (đáng tin)</p>
77
New cards

unbelievably

(adv) một cách khó tin

<p>(adv) một cách khó tin</p>
78
New cards

appear

(v) xuất hiện, hiện ra, trình diện

<p>(v) xuất hiện, hiện ra, trình diện</p>
79
New cards

appearance

(n) sự xuất hiện, sự trình diện; ngoại hình

<p>(n) sự xuất hiện, sự trình diện; ngoại hình</p>
80
New cards

disappear

(v) biến mất

<p>(v) biến mất</p>
81
New cards

disappearance

(n) sự biến mất

<p>(n) sự biến mất</p>
82
New cards

sight

(n) cảnh đẹp; thị lực, khả năng nhìn

<p>(n) cảnh đẹp; thị lực, khả năng nhìn</p>
83
New cards

sighting

(n) sự nhìn thấy, sự trông thấy

<p>(n) sự nhìn thấy, sự trông thấy</p>
84
New cards

creature

(n) sinh vật, loài vật

<p>(n) sinh vật, loài vật</p>
85
New cards

fiction

(n) viễn tưởng, hư cấu

<p>(n) viễn tưởng, hư cấu</p>
86
New cards

fictional

(adj) hư cấu, tưởng tượng

<p>(adj) hư cấu, tưởng tượng</p>
87
New cards

science fiction

(cpd. n) phim khoa học viễn tưởng

<p>(cpd. n) phim khoa học viễn tưởng</p>
88
New cards

journey

(n) cuộc hành trình

<p>(n) cuộc hành trình</p>
89
New cards

terror

(n) sự kinh hoàng, khiếp sợ; sự khủng bố

<p>(n) sự kinh hoàng, khiếp sợ; sự khủng bố</p>
90
New cards

terrorist

(n) kẻ khủng bố

<p>(n) kẻ khủng bố</p>
91
New cards

terrorism

(n) chủ nghĩa khủng bố

<p>(n) chủ nghĩa khủng bố</p>
92
New cards

suit

(v) phù hợp; (n) bộ com-lê

<p>(v) phù hợp; (n) bộ com-lê</p>
93
New cards

suitable

(+ for sth/sb) : (adj) phù hợp (với thứ gì / ai)

<p>(+ for sth/sb) : (adj) phù hợp (với thứ gì / ai)</p>
94
New cards

unsuitable

(adj.) không phù hợp, không thích hợp

<p>(adj.) không phù hợp, không thích hợp</p>
95
New cards

suitability

(n) sự thích hợp, sự phù hợp

<p>(n) sự thích hợp, sự phù hợp</p>
96
New cards

suitably

(adv) một cách phù hợp

<p>(adv) một cách phù hợp</p>
97
New cards

unsuitably

(adv) một cách không phù hợp, bất tài

<p>(adv) một cách không phù hợp, bất tài</p>
98
New cards

lack

(+ of sth/sb) thiếu (thứ gì / ai); (n) sự thiếu (= shortage)

<p>(+ of sth/sb) thiếu (thứ gì / ai); (n) sự thiếu (= shortage)</p>
99
New cards

thrill

(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)

<p>(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)</p>
100
New cards

thrilling

(adj) hồi hộp, kịch tính

<p>(adj) hồi hộp, kịch tính</p>