1/149
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
alien
(n) người ngoài hành tinh
alienate
(v) xa lánh
alienation
(n) sự xa lánh, ghét bỏ
alienated
(adj) bị xa lánh; bị bệnh tâm thần
command
(v) ra lệnh; chỉ huy; (n) sự ra lệnh, mệnh lệnh, sự chỉ huy
commander
(n) người chỉ huy
crater
(n) miệng núi lửa
galaxy
(n) thiên hà, dải ngân hà
gravity
(n) trọng lực, lực hấp dẫn
gravitational
(adj) mang tính hút (lực hấp dẫn)
force
(n) lực, lực lượng; (v) ép buộc, bắt buộc
habitat
(n) môi trường sống, chỗ ở
habitant
(n) người cư trú, cư dân
habitable
(adj) có thể ở được (có đủ điều kiện cho sự sống)
unhabitable
(adj) không thể ở được
Jupiter
(n) sao Mộc
Mars
(n) sao Hỏa
Mercucy
(n) sao Thủy
Neptune
(n) sao Hải Vương
Uranus
(n) sao Thiên Vương
Saturn
(n) sao Thổ
moon
(n) mặt trăng
oppose
(+ to sth/sb) : (v) phản đối, chống đối, đối chọi (lại thứ gì / ai)
opposition
(n) sự phản đối, sự chống đối, sự đối chọi
opponent
(n) đối thủ, địch thủ
possible
(adj) khả thi, có thể thực hiện được
impossible
(adj) bất khả thi
possibly
(adv) có lẽ, có thể
impossibly
(adv) một cách bất khả thi
possibility
(n) khă năng, triển vọng
impossibility
(n) sự bất khả thi, tính bất khả thi
telescope
(n) kính thiên văn, kính viễn vọng
trace
(n) dấu vết, vết tích, dấu hiệu
traceable
(adj) có thể lần theo dấu vết
UFO
(n) vật thể bay không xác định (= Unidentified Flying Object)
solar system
(n. phr) hệ mặt trời (Thái Dương hệ)
weigh
(v) có cân nặng ...
weight
(n) cân nặng, trọng lượng
weightlifter
(n) vận động viên cử tạ
weightless
(adj) không trọng lượng, lơ lửng
weightlessness
(n) tình trạng không trọng lực (lơ lửng)
adventure
(n) cuộc phiêu lưu
adventurous
(adj) thích phiêu lưu, mạo hiểm
adventurously
(adv) một cách phiêu lưu (liều lĩnh, mạo hiểm)
adventurousness
(n) tính phiêu lưu, mức độ mạo hiểm
adventurer
(n) nhà thám hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm
comet
(n) sao chổi
oxygen tank
(cpd. n) bình dưỡng khí
orbit
(n) quỹ đạo; (v) đi theo quỹ đạo
rocket
(n) tên lửa; tàu con thoi; (v) tăng vọt
flying saucer
(cpd. n) đĩa bay
outer space
(n. phr) ngoài vũ trụ
space
(n) không gian; khoảng trống, khoảng cách
spacious
(adj) rộng rãi, có nhiều chỗ trống
space mission
(cpd. n) chuyến hành trình thám hiểm vũ trụ
space buggy
(cpd. n) xe vũ trụ
space suit
(cpd. n) bộ quần áo vũ trụ
spaceship
(n) tàu vũ trụ, tàu không gian
astronaut
(n) phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
astronomy
(n) thiên văn học
astronomical
(adj) (thuộc) thiên văn học
astronomer
(n) nhà thiên văn học
float
(v) nổi, trôi, lơ lửng
poison
(n) chất độc; (v) làm nhiễm độc, đầu độc
poisonous
(adj) độc hại, có chất độc
control
(v) kiểm soát, điều khiển; (n) sự kiểm soát, sự điều khiển
controllable
(adj) có thể kiểm soát được
uncontrollable
(adj) không thể kiểm soát được
controller
(n) bộ điều khiển; người điều khiển; tay cầm (chơi game)
living thing
(cpd. n) sinh vật sống, vật thể sống
non-living thing
(cpd. n) vô sinh vật
believe
(v) tin, tin tưởng
belief
(n) niềm tin, lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believable
(adj) có thể tin được
unbelievable
(adj) không thể tin được
believably
(adv) một cách tin tưởng (đáng tin)
unbelievably
(adv) một cách khó tin
appear
(v) xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance
(n) sự xuất hiện, sự trình diện; ngoại hình
disappear
(v) biến mất
disappearance
(n) sự biến mất
sight
(n) cảnh đẹp; thị lực, khả năng nhìn
sighting
(n) sự nhìn thấy, sự trông thấy
creature
(n) sinh vật, loài vật
fiction
(n) viễn tưởng, hư cấu
fictional
(adj) hư cấu, tưởng tượng
science fiction
(cpd. n) phim khoa học viễn tưởng
journey
(n) cuộc hành trình
terror
(n) sự kinh hoàng, khiếp sợ; sự khủng bố
terrorist
(n) kẻ khủng bố
terrorism
(n) chủ nghĩa khủng bố
suit
(v) phù hợp; (n) bộ com-lê
suitable
(+ for sth/sb) : (adj) phù hợp (với thứ gì / ai)
unsuitable
(adj.) không phù hợp, không thích hợp
suitability
(n) sự thích hợp, sự phù hợp
suitably
(adv) một cách phù hợp
unsuitably
(adv) một cách không phù hợp, bất tài
lack
(+ of sth/sb) thiếu (thứ gì / ai); (n) sự thiếu (= shortage)
thrill
(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)
thrilling
(adj) hồi hộp, kịch tính