Looks like no one added any tags here yet for you.
Break sth in
Mặc (quần áo)/mang (giày) vài lần đến khi nó trở nên thoải mái
Break down
Dừng hoạt động (dành cho thiết bị, máy móc)
Break into
Đột nhập
Break out in
Bị bệnh vùng da
Break off
Kết thúc, chấm dứt một cái gì đó (mối quan hệ)
Break out
Bùng nổ, xuất hiện một cách bạo lực
Break through
Vượt qua
Break out sth
Dùng cái gì đó xa hoa để tổ chức/ăn mừng
Break out of
Thoát khỏi
Break sth down
Phân tích chi tiết, phân chia thành những phần nhỏ, phá bỏ
Break sth up
Bẻ thành từng miếng nhỏ, phá hỏng
Break up
Chia tay
Break away
Rời khỏi, thoát khỏi
Break above/below sth
Tạo ra mức cao hoặc thấp hơn điều gì đó