UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/115

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

116 Terms

1
New cards

adolescence

giai đoạn vị thành niên

2
New cards

adulthood

n. giai đoạn trưởng thành

3
New cards

calm

a. bình tĩnh

4
New cards

cognitive skill

kĩ năng tư duy

5
New cards

concentrate

v. tập trung

6
New cards

confident

a. tự tin

7
New cards

delighted

a. vui sướng, vui mừng

8
New cards

depressed

a. tuyệt vọng

9
New cards

embarrassed

a. xấu hổ

10
New cards

emergency

a. tình trạng khẩn cấp

11
New cards

frustrated

a. bực bội, cáu tiết

12
New cards

helpline

đường dây nóng trợ giúp

13
New cards

house-keeping skill

kĩ năng làm việc nhà

14
New cards

independence

n. sự độc lập, nền độc lập

15
New cards

informed decision

quyết định có cân nhắc

16
New cards

left out

cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập

17
New cards

life skill

kỹ năng sống

18
New cards

relaxed

thoải mái, thư giãn

19
New cards

resolve conflict

giải quyết xung đột

20
New cards

risk taking

liều lĩnh

21
New cards

self-aware

a. tự nhận thức, ngộ ra

22
New cards

self-disciplined

a. tự rèn luyện, tự kỉ luật

23
New cards

stressed

a. căng thẳng, mệt mỏi

24
New cards

tense

a. căng thẳng

25
New cards

worried

a. lo lắng

26
New cards

appreciated

a. cảm kích, đánh giá cao

27
New cards

situation

n. tình huống

28
New cards

harsh

a. khắc nghiệt

29
New cards

terribly

adv. khủng khiếp, tồi tệ

30
New cards

grateful

a. biết ơn

31
New cards

interview

n. cuộc phỏng vấn

32
New cards

absolutely

adv. chắc chắn rồi, hoàn toàn, tuyệt đối

33
New cards

Occupational

a. Thuộc nghề nghiệp

34
New cards

Maintain

v. duy trì

35
New cards

budget

n. ngân sách, ngân quỹ

36
New cards

goal

n. mục tiêu

37
New cards

occupational goal

mục tiêu nghề nghiệp

38
New cards

regularly

adv. 1 cách đều đặn, thường xuyên

39
New cards

manage

v. quản lý

40
New cards

xoay sở

41
New cards

habit

n. thói quen

42
New cards

concentration

n. sự tập trung

43
New cards

overcome

v. vượt qua, khắc phục

44
New cards

specify

v. chỉ rõ, định rõ

45
New cards

bully

v. bắt nạt

46
New cards

revise

v. xem lại

47
New cards

button

n. cái nút, cái khuy, cúc

48
New cards

turn for help

cầu cứu, tìm kiếm sự giúp đỡ

49
New cards

in case

trong trường hợp

50
New cards

deal with

giải quyết

51
New cards

boundary

n. đường biên giới, ranh giới

52
New cards

beyond the boundary

vượt ngoài ranh giới

53
New cards

deal

v. n. (sự) thỏa thuận

54
New cards

empathize

v. thông cảm, đồng cảm

55
New cards

area code

mã vùng

56
New cards

Participation

n. sự tham gia

57
New cards

cope with

đương đầu với…

58
New cards

strain

n. sự căng thẳng, sự căng

59
New cards

mass

quần chúng, đại chúng

60
New cards

fill in

điền vào

61
New cards

make fun of somebody

đùa cợt, chế giễu, chế nhạo ai

62
New cards

the boundary of …

giới hạn của …, ranh giới của…

63
New cards

put pressure on somebody

đặt áp lực lên ai

64
New cards

German

n. người Đức, tiếng Đức

65
New cards

concentrate on

= focus on: tập trung vào

66
New cards

empathize with

thông cảm, đồng cảm với

67
New cards

relevant

a. liên quan, phù hợp

68
New cards

Relevance

n. sự liên quan, sự thích hợp

69
New cards

accomplish

v. hoàn thành

70
New cards

perhaps

adv. có lẽ

71
New cards

willingness

n. sự sẵn lòng

72
New cards

potential

n. khả năng, tiềm lực

73
New cards

fulfilling

a. viên mãn, hài lòng

74
New cards

inevitably

chắc chắn, không thể tránh khỏi

75
New cards

be associated with

liên quan đến, gắn liền với

76
New cards

Leadership

n. khả năng lãnh đạo

77
New cards

refer to

phr. v. đề cập đến, ám chỉ, nhắc đến

78
New cards

ambition

n. tham vọng

79
New cards

management

n. sự quản lý

80
New cards

indirectly

adv. 1 cách gián tiếp

81
New cards

academic

a. thuộc về học thuật

82
New cards

throughout

prep. khắp, suốt

83
New cards

resolution

n. sự quyết tâm, sự giải quyết

84
New cards

term

n. thuật ngữ

85
New cards

equip with

v. trang bị

86
New cards

quality of life

chất lượng cuộc sống

87
New cards

presentation

n. bài thuyết trình, sự trình bày

88
New cards

whole

a. toàn bộ, tất cả

89
New cards

more or less

không ít thì nhiều, it nhiều

90
New cards

extracurricular

a. ngoại khóa

91
New cards

student council

hội sinh viên

92
New cards

cheerleading

n. sự cổ vũ, sự cổ động

93
New cards

Peer

n. bạn cùng trang lứa, bạn ngang hàng

94
New cards

harassment

n. sự quấy rối

95
New cards

sibling

n. anh chị em ruột

96
New cards

expectation

n. sự mong chờ, sự chờ đợi

97
New cards

cherish

v. trân trọng

98
New cards

doubt

v. nghi ngờ

99
New cards

self-worth

n. lòng tự tôn, giá trị bản thân

100
New cards

moral

a. thuộc về đạo đức