1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
見
KIẾN
Ý nghĩa: Nhìn - Biểu tượng của thị giác, khả năng quan sát và nhận thức.
Trong Kanji: bộ KIẾN thường liên quan đến việc nhìn thấy, nhận biết hoặc quan điểm.
角
GIÁC
Ý nghĩa: Góc - Biểu tượng của phân chia, phân tách từng phần hoặc góc cạnh.
Trong Kanji: bộ GIÁC thường liên quan đến việc phân chia một vấn đề hoặc điều phức tạp thành các phần nhỏ hơn để hiểu và giải quyết.
言
NGÔN
Ý nghĩa: Nói - Biểu tượng của giao tiếp, diễn đạt, và khả năng truyền đạt thông tin bằng ngôn từ.
Trong Kanji: bộ NGÔN thường liên quan đến lời nói, văn bản hoặc ý kiến.
谷
CỐC
Ý nghĩa: Thung lũng - Biểu tượng của sự bao bọc, không gian rộng mở hoặc dòng chảy tự nhiên trong một thung lũng.
Trong Kanji: bộ CỐC thường liên quan đến địa hình tự nhiên hoặc sự chứa đựng.
豆
ĐẬU
Ý nghĩa: Hạt đậu - Biểu tượng của thực phẩm, sự nhỏ bé và vật chứa đựng.
Trong Kanji: bộ ĐẬU thường liên quan đến các loại đậu hoặc đồ vật chứa nhỏ.
豕
THỈ
Ý nghĩa: Con lợn - Biểu tượng của gia súc, sự đầy đủ, và cuộc sống nông nghiệp.
Trong Kanji: bộ THỈ thường liên quan đến động vật, lợn và các khía cạnh của đời sống nông thôn.
貝
BỐI
Ý nghĩa: Con sò - Biểu tượng của tài sản, tiền bạc, hoặc giá trị vật chất.Trong thời cổ đại, vỏ sò được sử dụng như một loại tiền tệ, nên bộ BỐI xuất hiện trong các chữ Kanji liên quan đến tiền bạc, vật chất và giá trị.
赤
XÍCH
Ý nghĩa: Màu đỏ -Biểu tượng của sự nhiệt huyết, cảnh báo, nóng hoặc điềm lành trong văn hóa phương Đông. Màu đỏ gắn liền với sức mạnh, sự sống và năng lượng.
走
TẨU
Ý nghĩa: Chạy - Biểu tượng của sự di chuyển nhanh chóng, năng động hoặc hành động khẩn trương.
Trong Kanji: bộ TẨU xuất hiện trong các chữ liên quan đến vận động, hành động hoặc chạy trốn.
身
THÂN
Ý nghĩa: Thân mình - Biểu tượng của cơ thể con người, bản thân, hoặc các khái niệm liên quan đến đời sống, sức khỏe và sự tự giác.
車
XA
Ý nghĩa: Xe - Biểu tượng của sự di chuyển, phương tiện giao thông, hoặc các khái niệm liên quan đến vận tải và cơ giới.
辛
TÂN
Ý nghĩa: Cay - Biểu tượng của sự đau khổ, cay đắng, hoặc những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống. Trong Kanji: bộ TÂN thường xuất hiện trong các chữ mang nghĩa về nỗi đau, sự khổ cực hoặc trách nhiệm.
辰
THẦN
Ý nghĩa: Con Rồng - Biểu tượng của sức mạnh, thời gian, và phát triển.
Trong Kanji: bộ THẦN thường liên quan đến sự phát triển, chuyển động.
酉
DẬU
Ý nghĩa: Con gà - Biểu tượng của sự kết thúc trong ngày (giờ Dậu) hoặc liên quan đến rượu và quá trình lên men. Trong Kanji: bộ DẬU thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến rượu, thời gian hoặc sản phẩm lên men.
里
LÝ
Ý nghĩa: Làng, dặm - Biểu tượng của đơn vị khoảng cách, cộng đồng làng xóm, hoặc nền tảng cơ bản của xã hội.
Trong Kanji: bộ LÝ thường liên quan đến quê hương, thôn xóm hoặc sự rõ ràng, logic.