1/36
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shared language
ngôn ngữ chung
migration
sự di cư
language barrier
rào cản ngôn ngữ
overcome
vượt qua
noteworthy
đáng chú ý
be open to question (idiom)
câu hỏi mở
conduct
manage, organize
điều hành, quản lý
address (v)
speak to, deal with
xưng hô, giải quyết vấn đề
etiquette
nghi thức ứng xử
relieve
giảm nhẹ, làm dịu, giải tỏa
add value to sth
làm tăng giá trị cho cái gì
language skills
kỹ năng ngôn ngữ
ubiquitous
eveywhere, widespread
phổ biến, có mặt khắp nơi
mature into sth
phát triển thành
seamless
smooth
liền mạch, trơn tru
local custom
phong tục, tập quán địa phương
preserve
conserve
bảo tồn
get on first-name terms (n)
đủ thân mật để gọi nhau bằng tên
solemn
serious, formal
trang nghiêm, trang trọng
academic status
vị thế học thuật
professional (n)
chuyên gia
relieve sb of the need…
giúp ai không cần phải làm gì
cultural norm
chuẩn mực văn hóa
readiness
sự sẵn lòng
associated with
gắn liền với
predecessors
người đi trước
bậc tiền bối
tổ tiên
diminish
giảm bớt
decrease
decline
reduce
persist
tồn tại
tiếp tục
substitute for sth
sự thay thế cho cái gì
subtle (adj)
tinh tế, khó nhận thấy
delicate
sense of belonging
cảm giác thuộc về
voice-morphing technology
công nghệ biến đổi giọng nói
simulate
mô phỏng, bắt chước
imitate
replicate
lip movements
cử động môi
dubbed movie
phim lồng tiếng
contrast
sự tương phản
underline
nhấn mạnh, làm nổi bật
emphasize
highlight
stress