TOPIC 17: GENDER EQUALITY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

Acknowledge (n, v)

thừa nhận, công nhận

2
New cards

Advancement (n)

sự tiến lên, sự tiến bộ

3
New cards

advance (n)

sự thăng quan tiến chức

4
New cards

advocate (v)

ủng hộ

5
New cards

attribute (n)

thuộc tính, vật tượng trưng

6
New cards

audacity (n)

sự cả gan, sự táo bạo

7
New cards

bias (n)

sự thiên về, thiên vị

8
New cards

blatant (adj)

hay kêu ca

9
New cards

Civilization (n)

nền văn minh

10
New cards

civilize (v)

văn minh hóa

11
New cards

civil (adj)

thuộc thường dân

12
New cards

civic (adj)

thuộc công dân

13
New cards

contemporary (adj)

cùng lúc, đương thời

14
New cards

debatable (adj)

có thể tranh luận, bàn luận

15
New cards

dedication (n)

sự cống hiến

16
New cards

dedicate (v)

cống hiến

17
New cards

democracy (n)

nền dân chủ, chế độ dân chủ

18
New cards

discriminate (v)

phân biệt

19
New cards

discrimination (n)

sự phân biệt đối xử

20
New cards

discriminatory (adj)

có sự phân biệt đối xử

21
New cards

disparity (n)

sự chênh lệch

22
New cards

dog-tired (adj)

mệt lử, mệt rã rời

23
New cards

dog-eared (adj)

có nếp quăn ở góc

24
New cards

lion-hearted (adj)

dũng mãnh, dũng cảm

25
New cards

rat-arsed (adj)

say bí tỉ

26
New cards

dominant (adj)

trội, có tính thống trị

27
New cards

dominance (n)

địa vị thống trị

28
New cards

dynamism (n)

thuyết động lực

29
New cards

dynamic (adj)

có động lực, năng động

30
New cards

election (n)

sự bầu cử, cuộc bầu cử

31
New cards

equal (adj)

công bằng

32
New cards

equality (n)

sự công bằng

33
New cards

equally (adv)

một cách công bằng

34
New cards

equalize (v)

làm bằng nhau, ngang nhau

35
New cards

evenness (n)

sự ngang bằng, độ phẳng

36
New cards

fairness (n)

sự không bằng, không thiên vị

37
New cards

feminist (n)

người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền

38
New cards

feminism (n)

chủ nghĩa nam nữ bình quyền

39
New cards

feminine (n)

(thuộc) đàn bà, như đàn bà

40
New cards

inconsistency (n)

tính không nhất quán

41
New cards

intellectually (adv)

một cách có tri thức, có hiểu biết

42
New cards

involvement (n)

sự bao hàm, sự dính líu

43
New cards

liberation (n)

sự giải phóng, sự phóng thích

44
New cards

liberate (v)

giải phóng, phóng thích

45
New cards

liberty (n)

sự tự do

46
New cards

matrimony (n)

hôn nhân, đời sống vợ chồng

47
New cards

negate (v)

phủ định, phủ nhận

48
New cards

nullify (v)

hủy bỏ, làm vô hiệu hóa

49
New cards

overwhelming (adj)

áp đảo

50
New cards

philosophy (n)

triết học

51
New cards

philosopher (n)

nhà triết học

52
New cards

philosophical (adj)

có triết lý

53
New cards

philosophically (adv)

một cách có triết lý

54
New cards

politics (n)

chính trị

55
New cards

political (adj)

thuộc chính trị

56
New cards

politically (adv)

có tính chất chính trị

57
New cards

politician (n)

chính trị gia

58
New cards

social (adj)

thuộc xã hội

59
New cards

sociable (adj)

hòa đồng

60
New cards

society (n)

xã hội

61
New cards

socially (adv)

có tính chất xã hội

62
New cards

socialize (v)

xã hội hóa, hòa nhập

63
New cards

undervalue (v)

đánh giá thấp

64
New cards

overvalue (v)

đánh giá cao

65
New cards

Against the law

phạm luật

66
New cards

Be forced to do st = be made to do st

bị ép làm gì

67
New cards

Fight/struggle for st

đấu tranh cho cái gì

68
New cards

Fight/struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

69
New cards

free sb from doing sth

giải phóng ai khỏi cái gì

70
New cards

get away with sth

succeed in avoiding punishment for sth

thành công trong việc né tránh bị phạt vì tội gì

71
New cards

Get on to/onto st = start talking about a different subject

bắt đầu nói chuyện về một chủ đề khác nhau

72
New cards

Get out of doing st = avoid doing something that you do not want to do

tránh làm điều mà mình không muốn làm

73
New cards

get rid of = remove

loại bỏ

74
New cards

get/be exposed to

tiếp xúc với

75
New cards

have the legal right to do sth

có quyền làm gì