1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acknowledge (n, v)
thừa nhận, công nhận
Advancement (n)
sự tiến lên, sự tiến bộ
advance (n)
sự thăng quan tiến chức
advocate (v)
ủng hộ
attribute (n)
thuộc tính, vật tượng trưng
audacity (n)
sự cả gan, sự táo bạo
bias (n)
sự thiên về, thiên vị
blatant (adj)
hay kêu ca
Civilization (n)
nền văn minh
civilize (v)
văn minh hóa
civil (adj)
thuộc thường dân
civic (adj)
thuộc công dân
contemporary (adj)
cùng lúc, đương thời
debatable (adj)
có thể tranh luận, bàn luận
dedication (n)
sự cống hiến
dedicate (v)
cống hiến
democracy (n)
nền dân chủ, chế độ dân chủ
discriminate (v)
phân biệt
discrimination (n)
sự phân biệt đối xử
discriminatory (adj)
có sự phân biệt đối xử
disparity (n)
sự chênh lệch
dog-tired (adj)
mệt lử, mệt rã rời
dog-eared (adj)
có nếp quăn ở góc
lion-hearted (adj)
dũng mãnh, dũng cảm
rat-arsed (adj)
say bí tỉ
dominant (adj)
trội, có tính thống trị
dominance (n)
địa vị thống trị
dynamism (n)
thuyết động lực
dynamic (adj)
có động lực, năng động
election (n)
sự bầu cử, cuộc bầu cử
equal (adj)
công bằng
equality (n)
sự công bằng
equally (adv)
một cách công bằng
equalize (v)
làm bằng nhau, ngang nhau
evenness (n)
sự ngang bằng, độ phẳng
fairness (n)
sự không bằng, không thiên vị
feminist (n)
người theo chủ nghĩa nam nữ bình quyền
feminism (n)
chủ nghĩa nam nữ bình quyền
feminine (n)
(thuộc) đàn bà, như đàn bà
inconsistency (n)
tính không nhất quán
intellectually (adv)
một cách có tri thức, có hiểu biết
involvement (n)
sự bao hàm, sự dính líu
liberation (n)
sự giải phóng, sự phóng thích
liberate (v)
giải phóng, phóng thích
liberty (n)
sự tự do
matrimony (n)
hôn nhân, đời sống vợ chồng
negate (v)
phủ định, phủ nhận
nullify (v)
hủy bỏ, làm vô hiệu hóa
overwhelming (adj)
áp đảo
philosophy (n)
triết học
philosopher (n)
nhà triết học
philosophical (adj)
có triết lý
philosophically (adv)
một cách có triết lý
politics (n)
chính trị
political (adj)
thuộc chính trị
politically (adv)
có tính chất chính trị
politician (n)
chính trị gia
social (adj)
thuộc xã hội
sociable (adj)
hòa đồng
society (n)
xã hội
socially (adv)
có tính chất xã hội
socialize (v)
xã hội hóa, hòa nhập
undervalue (v)
đánh giá thấp
overvalue (v)
đánh giá cao
Against the law
phạm luật
Be forced to do st = be made to do st
bị ép làm gì
Fight/struggle for st
đấu tranh cho cái gì
Fight/struggle against st
đấu tranh chống lại cái gì
free sb from doing sth
giải phóng ai khỏi cái gì
get away with sth
succeed in avoiding punishment for sth
thành công trong việc né tránh bị phạt vì tội gì
Get on to/onto st = start talking about a different subject
bắt đầu nói chuyện về một chủ đề khác nhau
Get out of doing st = avoid doing something that you do not want to do
tránh làm điều mà mình không muốn làm
get rid of = remove
loại bỏ
get/be exposed to
tiếp xúc với
have the legal right to do sth
có quyền làm gì