1/45
27/8
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Tua lại
rewind
khác biệt hoàn toàn, không liên quan, không thể so sánh được.
disparate
đi nhờ xe/đi ké
Hitching rides
Phổ biến rộng rãi
widespread
Lan rộng/ Phổ biến rộng rãi
widespread
loài xâm lấn
Invasive species
phình to, phồng tròn, có hình giống củ hành/củ tỏi.
bulbous
Quanh năm
year round
rất háu ăn, ngấu nghiến, cực kỳ tham ăn
voracious
đi kiếm ăn (thức ăn từ môi trường tự nhiên)
foraging
👉 đáng chú ý là / đặc biệt là / nhất là
Nó dùng để nhấn mạnh một ví dụ, một điểm nổi bật trong câu.
Notably
được mặc/bao phủ trong
clad in
đầy gai nhọn
spiky
Động vật ăn cỏ
herbivores
Mật hoa
nectar
để đổi lấy / để đáp lại
in return for
Rung động
vibrations
tiết ra / bài tiết (chất lỏng, hóa chất, dịch, mùi, …).
Secrete (v)
tuyến hàm dưới / tuyến ở quai hàm.
Mandibular glands = tuyến hàm dưới / tuyến ở quai hàm.
mandibular = thuộc về mandible (xương hàm dưới).
glands = các tuyến (cơ quan nhỏ tiết ra chất nào đó).
túa ra, ùa ra, kéo ra (giống côn trùng bay ra khỏi tổ)
swarm out of
theo từng bầy, từng đám đông, số lượng rất lớn
in droves: ồ ạt theo từng đợt sóng người/động vật, nhấn mạnh số lượng cực lớn.
in swarms: hình ảnh đông như côn trùng, nhấn mạnh sự dày đặc, hỗn loạn.
trong tư thế sẵn sàng để…
poised to
chích (bằng ngòi độc, thường của ong, kiến, bọ cạp…)
sting
những kẻ xâm nhập (động vật khác, kẻ thù, hay bất kỳ đối tượng nào đi vào lãnh thổ của chúng)
intruders
bộ phận miệng (của côn trùng hay động vật không xương sống). 🐜🦟
Đây là tập hợp các cấu trúc quanh miệng giúp cắn, nhai, hút, chích, liếm… tùy theo loài.
Mouthparts
→ nhấn mạnh mức độ thay đổi (chênh lệch).
[động từ giảm] + by + (con số/tỷ lệ phần trăm)
👉 nghĩa: giảm đi một lượng bao nhiêu so với ban đầu
drop / decrease / fall / decline + by + số liệu
xảy ra, diễn ra, tiếp tục
go on
Hung dữ, dã man, giữ tợn
ferocious
phá hủy, tàn sát, làm giảm mạnh
decimate
sự rụng lá / sự mất lá / sự làm trụi lá 🌿🍂
Defoliation
làm đổ, lật đổ, xô ngã (thường dùng cho cây cối, tòa nhà, vật lớn đứng thẳng).
topple
khả năng, xác suất
mâu thuẫn, đối lập (với ai/cái gì)
the odds = khả năng, xác suất
at odds (with) = mâu thuẫn, đối lập (với ai/cái gì)
phục kích / mai phục / rình tấn công
ambush
một cách lén lút, bí mật, âm thầm
covertly
rình rập, bám theo con mồi (di chuyển chậm và kín đáo để không bị phát hiện)
stalking
nhảy bổ vào tấn công
pounce
Ba lần/ Gấp ba
threefold
không có khả năng tự vệ / không được bảo vệ / dễ bị tấn công. 🛡❌
Defenseless
thay đổi, điều chỉnh (thường là thay đổi một phần, không hoàn toàn).
alter
Một thành ngữ:
“vẫn còn phải chờ xem / chưa biết chắc / thời gian sẽ trả lời”.
remains to be seen
chim sáo lấp lánh, loài chim ở Đông Phi, nổi tiếng với bộ lông óng ánh xanh lam – cam – trắng rất đẹp.
superb starlings
gợn sóng
ripples
nền tảng, cơ sở, yếu tố cốt lõi chống đỡ một hệ thống/ý tưởng. - Danh từ (thường dùng số nhiều)
underpinnings
Tính từ: rắc rối, phức tạp, có nhiều chi tiết đan xen
Khác với “complex” (phức tạp nói chung), intricate thường nhấn mạnh tính tinh vi, nhiều chi tiết nhỏ móc nối với nhau.
intricate
Làm đổ, lật đổ, ngã xuống.
topple
Entwine # Intertwine
Entwine = quấn/bện lại (hành động cụ thể, vật lý hoặc nhẹ nhàng tình cảm).
Intertwine = đan xen/gắn kết (thường mang ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng, khó tách).