Can you figure out the savanna mystery?

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

27/8

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

Tua lại

rewind

2
New cards

khác biệt hoàn toàn, không liên quan, không thể so sánh được.

disparate

3
New cards

đi nhờ xe/đi ké

Hitching rides

4
New cards

Phổ biến rộng rãi

widespread

5
New cards

Lan rộng/ Phổ biến rộng rãi

widespread

6
New cards

loài xâm lấn

Invasive species

7
New cards

phình to, phồng tròn, có hình giống củ hành/củ tỏi.

bulbous

8
New cards

Quanh năm

year round

9
New cards

rất háu ăn, ngấu nghiến, cực kỳ tham ăn

voracious

10
New cards

đi kiếm ăn (thức ăn từ môi trường tự nhiên)

foraging

11
New cards

👉 đáng chú ý là / đặc biệt là / nhất là

Nó dùng để nhấn mạnh một ví dụ, một điểm nổi bật trong câu.

Notably

12
New cards

được mặc/bao phủ trong

clad in

13
New cards

đầy gai nhọn

spiky

14
New cards

Động vật ăn cỏ

herbivores

15
New cards

Mật hoa

nectar

16
New cards

để đổi lấy / để đáp lại

in return for

17
New cards

Rung động

vibrations

18
New cards

tiết ra / bài tiết (chất lỏng, hóa chất, dịch, mùi, …).

Secrete (v)

19
New cards

tuyến hàm dưới / tuyến ở quai hàm.

Mandibular glands = tuyến hàm dưới / tuyến ở quai hàm.

  • mandibular = thuộc về mandible (xương hàm dưới).

  • glands = các tuyến (cơ quan nhỏ tiết ra chất nào đó).

20
New cards

túa ra, ùa ra, kéo ra (giống côn trùng bay ra khỏi tổ)

swarm out of

21
New cards

theo từng bầy, từng đám đông, số lượng rất lớn

  • in droves: ồ ạt theo từng đợt sóng người/động vật, nhấn mạnh số lượng cực lớn.

  • in swarms: hình ảnh đông như côn trùng, nhấn mạnh sự dày đặc, hỗn loạn.

22
New cards

trong tư thế sẵn sàng để…

poised to

23
New cards

chích (bằng ngòi độc, thường của ong, kiến, bọ cạp…)

sting

24
New cards

những kẻ xâm nhập (động vật khác, kẻ thù, hay bất kỳ đối tượng nào đi vào lãnh thổ của chúng)

intruders

25
New cards

bộ phận miệng (của côn trùng hay động vật không xương sống). 🐜🦟fly emoji

  • Đây là tập hợp các cấu trúc quanh miệng giúp cắn, nhai, hút, chích, liếm… tùy theo loài.

Mouthparts

26
New cards

→ nhấn mạnh mức độ thay đổi (chênh lệch).

[động từ giảm] + by + (con số/tỷ lệ phần trăm)

👉 nghĩa: giảm đi một lượng bao nhiêu so với ban đầu

drop / decrease / fall / decline + by + số liệu

27
New cards

xảy ra, diễn ra, tiếp tục

go on

28
New cards

Hung dữ, dã man, giữ tợn

ferocious

29
New cards

phá hủy, tàn sát, làm giảm mạnh

decimate

30
New cards

sự rụng lá / sự mất lá / sự làm trụi lá 🌿🍂

Defoliation

31
New cards

làm đổ, lật đổ, xô ngã (thường dùng cho cây cối, tòa nhà, vật lớn đứng thẳng).

topple

32
New cards
  • khả năng, xác suất

  • mâu thuẫn, đối lập (với ai/cái gì)

  • the odds = khả năng, xác suất

  • at odds (with) = mâu thuẫn, đối lập (với ai/cái gì)

33
New cards

phục kích / mai phục / rình tấn công

ambush

34
New cards

một cách lén lút, bí mật, âm thầm

covertly

35
New cards

rình rập, bám theo con mồi (di chuyển chậm và kín đáo để không bị phát hiện)

stalking

36
New cards

nhảy bổ vào tấn công

pounce

37
New cards

Ba lần/ Gấp ba

threefold

38
New cards

không có khả năng tự vệ / không được bảo vệ / dễ bị tấn công. 🛡

Defenseless

39
New cards

thay đổi, điều chỉnh (thường là thay đổi một phần, không hoàn toàn).

alter

40
New cards

Một thành ngữ:

“vẫn còn phải chờ xem / chưa biết chắc / thời gian sẽ trả lời”.

remains to be seen

41
New cards

chim sáo lấp lánh, loài chim ở Đông Phi, nổi tiếng với bộ lông óng ánh xanh lam – cam – trắng rất đẹp.

superb starlings

42
New cards

gợn sóng

ripples

43
New cards

nền tảng, cơ sở, yếu tố cốt lõi chống đỡ một hệ thống/ý tưởng. - Danh từ (thường dùng số nhiều)

underpinnings

44
New cards

Tính từ: rắc rối, phức tạp, có nhiều chi tiết đan xen

  • Khác với “complex” (phức tạp nói chung), intricate thường nhấn mạnh tính tinh vi, nhiều chi tiết nhỏ móc nối với nhau.

intricate

45
New cards

Làm đổ, lật đổ, ngã xuống.

topple

46
New cards

Entwine # Intertwine

  • Entwine = quấn/bện lại (hành động cụ thể, vật lý hoặc nhẹ nhàng tình cảm).

  • Intertwine = đan xen/gắn kết (thường mang ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng, khó tách).