type of advertisement

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

TV commercial

quảng cáo trên truyền hình

2
New cards

newspaper ad

quảng cáo trên báo chí

3
New cards

magazine ads

quảng cáo trên tạp chí

4
New cards

billboard

quảng cáo trên biển quảng cáo

5
New cards

direct mall

quảng cáo gửi đến các hộ gia đình qua thư trực tiếp.

6
New cards

text messages

quảng cáo gửi qua tin nhắn điện thoại

7
New cards

radio advertising

Quảng cáo phát sóng qua đài radio, giúp tiếp cận đông đảo thính giả.

8
New cards

internet pop-up

Quảng cáo hiển thị trên trình duyệt khi người dùng truy cập trang web, thường xuất hiện dưới dạng cửa sổ nhỏ.

9
New cards

email advertising

Quảng cáo được gửi qua email đến người nhận, thường nhằm mục đích khuyến mãi hoặc thông báo sản phẩm và dịch vụ.

10
New cards

flyers

Quảng cáo in ấn được phát phát trực tiếp cho khách hàng, thường là tờ rơi hoặc thông báo với thông tin khuyến mãi.

11
New cards

transit advertising

Quảng cáo được đặt trên phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm, hoặc tại các trạm dừng, nhằm thu hút sự chú ý của hành khách.

12
New cards

covert advertising

Quảng cáo ngầm, không rõ ràng về mục đích quảng bá, thường xuất hiện trong các nội dung giải trí hoặc truyền thông.

13
New cards

sponsorship

Hình thức quảng cáo mà một công ty tài trợ cho một sự kiện, chương trình hoặc sản phẩm để tăng cường thương hiệu và tiếp cận khách hàng.

14
New cards

telemarketing

Doanh nghiệp gọi điện trực tiếp cho khách hàng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ hoặc thuyết phục mua hàng

15
New cards

celebrity endorsement

hình thức quảng cáo khi một người nổi tiếng dùng hình ảnh hoặc uy tín của mình để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.

16
New cards

eye-catching

bắt mắt, thu hút sự chú ý ngay lập tức (thường dùng cho hình ảnh, màu sắc, thiết kế, quảng cáo

17
New cards

subtle

Phức tạp, khó nắm bắt

18
New cards

flick through a magazine

lật nhanh qua một cuốn tạp chí (chỉ xem hình ảnh hoặc tiêu đề mà không đọc kỹ).

19
New cards

to target an audience

to aim for a group of people

20
New cards

catchy tune

giai điệu bắt tai, dễ thuộc, thường khiến người ta muốn hát hoặc lẩm nhẩm lại.

21
New cards

peak viewing time

khung giờ vàng, lúc nhiều khán giả xem TV nhất (thường buổi tối, khoảng 7–10 giờ

22
New cards

glossy

shiny

23
New cards

specific market

particular group of people

24
New cards

specific interest group

một nhóm người có cùng mối quan tâm hay lợi ích cụ thể.

25
New cards

persuasive

có sức thuyết phục, khiến người khác tin, đồng ý hoặc làm theo.

26
New cards

intrusive

Gây phiền toái, xâm phạm, không được mong muốn

27
New cards

invasion of privacy

hành động xâm nhập hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của ai đó mà không được phép, khiến họ mất quyền riêng tư.

28
New cards

up-to-date

current

29
New cards

customer database

tập hợp thông tin được lưu trữ có hệ thống về khách hàng