1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
TV commercial
quảng cáo trên truyền hình
newspaper ad
quảng cáo trên báo chí
magazine ads
quảng cáo trên tạp chí
billboard
quảng cáo trên biển quảng cáo
direct mall
quảng cáo gửi đến các hộ gia đình qua thư trực tiếp.
text messages
quảng cáo gửi qua tin nhắn điện thoại
radio advertising
Quảng cáo phát sóng qua đài radio, giúp tiếp cận đông đảo thính giả.
internet pop-up
Quảng cáo hiển thị trên trình duyệt khi người dùng truy cập trang web, thường xuất hiện dưới dạng cửa sổ nhỏ.
email advertising
Quảng cáo được gửi qua email đến người nhận, thường nhằm mục đích khuyến mãi hoặc thông báo sản phẩm và dịch vụ.
flyers
Quảng cáo in ấn được phát phát trực tiếp cho khách hàng, thường là tờ rơi hoặc thông báo với thông tin khuyến mãi.
transit advertising
Quảng cáo được đặt trên phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện ngầm, hoặc tại các trạm dừng, nhằm thu hút sự chú ý của hành khách.
covert advertising
Quảng cáo ngầm, không rõ ràng về mục đích quảng bá, thường xuất hiện trong các nội dung giải trí hoặc truyền thông.
sponsorship
Hình thức quảng cáo mà một công ty tài trợ cho một sự kiện, chương trình hoặc sản phẩm để tăng cường thương hiệu và tiếp cận khách hàng.
telemarketing
Doanh nghiệp gọi điện trực tiếp cho khách hàng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ hoặc thuyết phục mua hàng
celebrity endorsement
hình thức quảng cáo khi một người nổi tiếng dùng hình ảnh hoặc uy tín của mình để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
eye-catching
bắt mắt, thu hút sự chú ý ngay lập tức (thường dùng cho hình ảnh, màu sắc, thiết kế, quảng cáo
subtle
Phức tạp, khó nắm bắt
flick through a magazine
lật nhanh qua một cuốn tạp chí (chỉ xem hình ảnh hoặc tiêu đề mà không đọc kỹ).
to target an audience
to aim for a group of people
catchy tune
giai điệu bắt tai, dễ thuộc, thường khiến người ta muốn hát hoặc lẩm nhẩm lại.
peak viewing time
khung giờ vàng, lúc nhiều khán giả xem TV nhất (thường buổi tối, khoảng 7–10 giờ
glossy
shiny
specific market
particular group of people
specific interest group
một nhóm người có cùng mối quan tâm hay lợi ích cụ thể.
persuasive
có sức thuyết phục, khiến người khác tin, đồng ý hoặc làm theo.
intrusive
Gây phiền toái, xâm phạm, không được mong muốn
invasion of privacy
hành động xâm nhập hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của ai đó mà không được phép, khiến họ mất quyền riêng tư.
up-to-date
current
customer database
tập hợp thông tin được lưu trữ có hệ thống về khách hàng