unit 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/117

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

118 Terms

1
New cards

prevent (v)

ngăn chặn (stop s.o from doing sth or sth from being done)

Ex: Careful planning can ______ accidents

(Việc lập kế hoạch cẩn thận có thể ngăn chặn tai nạn)

2
New cards

preventive (adj)

mang tính phòng ngừa

Ex: Regular exercise is a ______ measure against illness

(Tập thể dục thường xuyên là một biện pháp phòng ngừa bệnh tật)

3
New cards

hinder (v)

cản trở (make it more difficult for s.o to do sth or for sth to happen)

Ex: Heavy traffic can ______ emergency services

(Giao thông dày đặc có thể cản trở dịch vụ khẩn cấp)

4
New cards

hindering (adj)

gây cản trở

Ex: The ______ noise made it hard to concentrate

(Tiếng ồn gây cản trở khiến khó tập trung)

5
New cards

inhibit (v)

kiềm chế, ngăn cản (make s.o unable to express themselves freely)

Ex: Fear can ______ people from speaking up

(Sự sợ hãi có thể ngăn cản mọi người lên tiếng)

6
New cards

stem (v)

ngăn chặn, chặn đứng (stop the flow or spread of sth, usually liquid)

Ex: New laws were introduced to ______ corruption

(Các luật mới được ban hành để ngăn chặn tham nhũng)

7
New cards

prohibit (v)

cấm (= forbid = ban)

Ex: Smoking is strictly ______ in this area

(Hút thuốc bị nghiêm cấm trong khu vực này)

Prohibit + N/ sb from doing something

8
New cards

hamper (v)

gây trở ngại (make movement difficult)

Ex: The rescue operation was ______ by the storm

(Cuộc cứu hộ bị cản trở bởi cơn bão)

9
New cards

snowstorm (n)

bão tuyết

Ex: The town was buried under a severe ______

(Thị trấn bị vùi lấp dưới một trận bão tuyết nghiêm trọng)

10
New cards

head-on (adv/adj)

trực diện, đối đầu

Ex: The two cars collided ______ on the highway

(Hai chiếc xe va chạm trực diện trên đường cao tốc)

11
New cards

lisp (n)

tật nói ngọng

Ex: The child speaks with a slight ______

(Đứa trẻ nói chuyện với một chút tật nói ngọng)

12
New cards

inflow (n)

dòng chảy vào, dòng vốn vào

Ex: There has been an ______ of investment in the city

(Đã có một dòng vốn đầu tư vào thành phố)

13
New cards

expansion (n)

sự mở rộng

Ex: The company is planning an ______ into Asia

(Công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang châu Á)

14
New cards

bureaucracy (n)

bộ máy quan liêu

Ex: Excessive ______ slows down decision making

(Sự quan liêu quá mức làm chậm tiến trình ra quyết định)

15
New cards

withholding (n)

sự khấu trừ, giữ lại

Ex: The company is responsible for tax ______ from wages

(Công ty chịu trách nhiệm khấu trừ thuế từ lương)

16
New cards

penal (adj)

thuộc hình phạt, hình sự

Ex: The country introduced harsh ______ codes

(Quốc gia này ban hành những bộ luật hình sự nghiêm khắc)

17
New cards

hemorrhage (n)

sự xuất huyết, chảy máu

Ex: The patient suffered a brain ______

(Bệnh nhân bị xuất huyết não)

18
New cards

obstructive (adj)

gây cản trở

Ex: His ______ behavior delayed the meeting

(Hành vi gây cản trở của anh ta làm trì hoãn cuộc họp)

19
New cards

inhibiting (adj)

gây ức chế, ngăn cản

Ex: There was an ______ effect on creativity

(Có một tác động gây ức chế đến sự sáng tạo)

20
New cards

prohibitive (adj)

quá đắt, mang tính cấm đoán

Ex: The cost of the trip was ______ for most families

(Chi phí chuyến đi quá cao đối với hầu hết các gia đình)

21
New cards

fatally (adv)

chết người, trí mạng

Ex: He was ______ injured in the accident

(Anh ấy bị thương trí mạng trong vụ tai nạn)

22
New cards

succumb (v)

không chống chịu nổi, chịu thua

Ex: Many plants ______ to the drought

(Nhiều loài cây không chống chịu nổi hạn hán)

23
New cards

pull through (phr.v)

qua khỏi (bệnh nặng)

Ex: Doctors weren't sure if he'd ______ after surgery

(Bác sĩ không chắc anh ta có qua khỏi sau ca phẫu thuật không)

24
New cards

convey (v)

truyền đạt, vận chuyển

Ex: Words cannot fully ______ her feelings

(Lời nói không thể truyền đạt hết cảm xúc của cô ấy)

25
New cards

boulder (n)

tảng đá lớn

Ex: A huge ______ blocked the mountain path

(Một tảng đá lớn chặn lối đi trên núi)

26
New cards

infantry (n)

bộ binh

Ex: The ______ advanced towards the enemy lines

(Lực lượng bộ binh tiến về phía hàng ngũ kẻ địch)

27
New cards

horseback (n)

lưng ngựa

Ex: He crossed the valley on ______

(Anh ta băng qua thung lũng trên lưng ngựa)

28
New cards

penitentiary (n)

nhà tù

Ex: He spent ten years in a maximum-security ______

(Anh ta đã ở trong một nhà tù an ninh tối đa mười năm)

29
New cards

institution (n)

tổ chức, cơ sở

Ex: The university is a well-known educational ______

(Trường đại học là một cơ sở giáo dục nổi tiếng)

30
New cards

harsh (adj)

khắc nghiệt, gay gắt

Ex: The desert climate is extremely ______

(Khí hậu sa mạc vô cùng khắc nghiệt)

31
New cards

mild (adj)

nhẹ, ôn hòa

Ex: The medicine caused only ______ side effects

(Thuốc chỉ gây ra tác dụng phụ nhẹ)

32
New cards

irksome (adj)

phiền toái, khó chịu

Ex: The long wait was particularly ______

(Thời gian chờ đợi lâu thật sự phiền toái)

33
New cards

captive (n/adj)

tù nhân, bị giam cầm

Ex: The soldiers released the ______ after the war

(Những người lính thả các tù nhân sau chiến tranh)

34
New cards

drift (v)

trôi dạt

Ex: The boat began to ______ out to sea

(Chiếc thuyền bắt đầu trôi dạt ra biển)

35
New cards

scrutinized (v)

kiểm tra kỹ lưỡng

Ex: The documents were carefully ______ by experts

(Tài liệu được các chuyên gia kiểm tra kỹ lưỡng)

36
New cards

proposition (n)

đề xuất, lời đề nghị

Ex: She considered his business ______ seriously

(Cô ấy cân nhắc nghiêm túc đề xuất kinh doanh của anh ấy)

37
New cards

expenditure (n)

chi tiêu

Ex: Government ______ on education has increased

(Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng)

38
New cards

impede (v)

cản trở

Ex: Bureaucracy can ______ economic growth

(Quan liêu có thể cản trở tăng trưởng kinh tế)

39
New cards

impartial (adj)

công bằng, vô tư

Ex: A judge must remain ______ during the trial

(Một thẩm phán phải giữ công bằng trong suốt phiên tòa)

40
New cards

disclose (v)

tiết lộ

Ex: The company refused to ______ financial details

(Công ty từ chối tiết lộ thông tin tài chính)

41
New cards

profound (adj)

sâu sắc

Ex: The speech had a ______ impact on the audience

(Bài phát biểu có tác động sâu sắc đến khán giả)

42
New cards

shudder (v)

rùng mình

Ex: She ______ at the thought of going back

(Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc quay lại)

43
New cards

astonish (v)

làm ngạc nhiên

Ex: His talent never fails to ______ me

(Tài năng của anh ấy lúc nào cũng khiến tôi ngạc nhiên)

44
New cards

departed (adj)

đã qua, đã mất

Ex: We honored our ______ friends in the ceremony

(Chúng tôi tưởng nhớ những người bạn đã mất trong buổi lễ)

45
New cards

utterly (adv)

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: She felt ______ exhausted after the journey

(Cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi)

46
New cards

destitute (adj)

cơ cực, thiếu thốn

Ex: The disaster left thousands ______

(Thảm họa khiến hàng ngàn người rơi vào cảnh cơ cực)

47
New cards

arouse (v)

đánh thức, khơi dậy

Ex: The book managed to ______ public interest

(Cuốn sách đã khơi dậy sự quan tâm của công chúng)

48
New cards

sympathy (n)

sự cảm thông

Ex: He expressed his ______ for the victims

(Anh ấy bày tỏ sự cảm thông cho các nạn nhân)

49
New cards

implicit (adj)

ngấm ngầm, ẩn ý

Ex: There was an ______ message in his words

(Có một thông điệp ẩn ý trong lời nói của anh ta)

50
New cards

explicit (adj)

rõ ràng, minh bạch

Ex: The rules are ______ stated in the manual

(Những quy tắc được nêu rõ trong sổ tay)

51
New cards

superficial (adj)

hời hợt, bề ngoài

Ex: The analysis was too ______ to be useful

(Bản phân tích quá hời hợt để có ích)

52
New cards

superfluous (adj)

thừa thãi

Ex: He cleared out ______ items from the desk

(Anh ấy dọn bỏ những vật thừa thãi trên bàn làm việc)

53
New cards

pathetic (adj)

đáng thương, thảm hại

Ex: The abandoned puppy looked ______

(Chú chó con bị bỏ rơi trông thật đáng thương)

54
New cards

apathetic (adj)

thờ ơ

Ex: He was ______ towards political issues

(Anh ấy thờ ơ với các vấn đề chính trị)

55
New cards

apprehend (v)

bắt giữ, hiểu rõ

Ex: The police managed to ______ the suspect

(Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm)

56
New cards

comprehend (v)

hiểu, lĩnh hội

Ex: She couldn't fully ______ the situation

(Cô ấy không thể hiểu hết tình hình)

57
New cards

statute (n)

đạo luật

Ex: The new ______ will take effect next year

(Đạo luật mới sẽ có hiệu lực vào năm sau)

58
New cards

stature (n)

tầm vóc, vóc dáng

Ex: She quickly rose to a position of great ______ in the company

(Cô ấy nhanh chóng vươn lên vị trí có tầm vóc lớn trong công ty)

59
New cards

induce (v)

gây ra, xui khiến

Ex: Nothing could ______ him to change his mind

(Không gì có thể xui khiến anh ấy thay đổi ý định)

60
New cards

deduce (v)

suy ra, suy luận

Ex: We can ______ from the evidence that he was present

(Chúng ta có thể suy ra từ bằng chứng rằng anh ta đã có mặt)

61
New cards

humane (adj)

nhân đạo

Ex: The organization promotes ______ treatment of animals

(Tổ chức thúc đẩy việc đối xử nhân đạo với động vật)

62
New cards

illicit (adj)

phi pháp

Ex: He was arrested for selling ______ drugs

(Anh ấy bị bắt vì bán ma túy phi pháp)

63
New cards

prone (adj)

dễ bị, có khuynh hướng

Ex: Children are more ______ to catch colds

(Trẻ em dễ bị cảm lạnh hơn)

64
New cards

inferred (v)

suy ra

Ex: From his silence, I ______ that he disagreed

(Từ sự im lặng của anh ấy, tôi suy ra rằng anh ấy không đồng ý)

65
New cards

accessory (n)

phụ kiện

Ex: She bought a handbag and matching ______

(Cô ấy mua một chiếc túi xách và phụ kiện đi kèm)

66
New cards

urban (adj)

thuộc về thành thị

Ex: The government invests heavily in ______ infrastructure

(Chính phủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng đô thị)

67
New cards

descent (n)

sự hạ xuống, nguồn gốc

Ex: The plane began its gradual ______

(Máy bay bắt đầu hạ xuống từ từ)

68
New cards

civilize (v)

khai hóa, làm văn minh

Ex: The mission aimed to ______ remote areas

(Nhiệm vụ nhằm khai hóa những khu vực hẻo lánh)

69
New cards

courthouse (n)

tòa án

Ex: The trial will be held at the ______ downtown

(Phiên tòa sẽ được tổ chức tại tòa án ở trung tâm thành phố)

70
New cards

desire (n)

mong muốn, khao khát

Ex: He has a strong ______ for success

(Anh ấy có một khao khát mạnh mẽ về thành công)

71
New cards

spectacularly (adv)

một cách ngoạn mục

Ex: The fireworks exploded ______ in the night sky

(Pháo hoa nổ một cách ngoạn mục trên bầu trời đêm)

72
New cards

inflaming (adj)

gây viêm, gây kích động

Ex: He made several ______ remarks during the debate

(Anh ấy đưa ra vài lời nhận xét gây kích động trong cuộc tranh luận)

73
New cards

appetite (n)

sự thèm ăn, khao khát

Ex: The walk gave me a huge ______

(Chuyến đi bộ làm tôi rất thèm ăn)

74
New cards

elevate (v)

nâng lên, thăng chức

Ex: The new job will ______ her status in the company

(Công việc mới sẽ nâng vị thế của cô ấy trong công ty)

75
New cards

fostering (n)

sự nuôi dưỡng, thúc đẩy

Ex: The organization is dedicated to the ______ of talent

(Tổ chức dành tâm huyết cho việc nuôi dưỡng tài năng)

76
New cards

permanent (adj)

lâu dài, vĩnh viễn

Ex: She is looking for a ______ job

(Cô ấy đang tìm một công việc lâu dài)

77
New cards

materialism (n)

chủ nghĩa vật chất

Ex: Critics say modern society encourages ______

(Các nhà phê bình cho rằng xã hội hiện đại khuyến khích chủ nghĩa vật chất)

78
New cards

coil (n)

cuộn, vòng xoắn

Ex: He bought a ______ of wire for the project

(Anh ấy mua một cuộn dây cho dự án)

79
New cards

curve (n)

đường cong

Ex: The road has a sharp ______ ahead

(Con đường phía trước có một khúc cua gắt)

80
New cards

spiral (n)

hình xoắn ốc

Ex: Smoke rose in a ______ from the chimney

(Khói bốc lên thành hình xoắn ốc từ ống khói)

81
New cards

revolve (v)

quay quanh

Ex: The planets ______ around the sun

(Các hành tinh quay quanh mặt trời)

82
New cards

account (n)

tài khoản, bản báo cáo

Ex: He opened a bank ______ last year

(Anh ấy mở một tài khoản ngân hàng năm ngoái)

83
New cards

reassure (v)

trấn an

Ex: She tried to ______ him that everything was fine

(Cô ấy cố trấn an anh ấy rằng mọi việc đều ổn)

84
New cards

recline (v)

ngả lưng

Ex: He ______ on the sofa and closed his eyes

(Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa và nhắm mắt lại)

85
New cards

restrain (v)

kiềm chế

Ex: He couldn't ______ his laughter

(Anh ấy không thể kiềm chế được tiếng cười của mình)

86
New cards

dispute (n)

tranh chấp, tranh luận

Ex: They settled the ______ through negotiation

(Họ giải quyết tranh chấp bằng thương lượng)

87
New cards

vary (v)

thay đổi, biến đổi

Ex: Prices may ______ depending on the season

(Giá cả có thể thay đổi tùy theo mùa)

88
New cards

heap (n)

đống, nhiều

Ex: There's a ______ of clothes on the bed

(Có một đống quần áo trên giường)

89
New cards

distribute (v)

phân phát, phân phối

Ex: Volunteers ______ food to the refugees

(Tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người tị nạn)

90
New cards

brood (v)

ủ rũ, ấp ủ suy nghĩ

Ex: She sat there ______ over her mistakes

(Cô ấy ngồi đó ủ rũ vì những lỗi lầm của mình)

91
New cards

fret (v)

lo lắng, bồn chồn

Ex: Don't ______ about things you can't change

(Đừng lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi)

92
New cards

console (v)

an ủi

Ex: He tried to ______ her after the loss

(Anh ấy cố gắng an ủi cô ấy sau mất mát)

93
New cards

redeem (v)

chuộc lại, cứu chuộc

Ex: He worked hard to ______ his reputation

(Anh ấy làm việc chăm chỉ để chuộc lại danh tiếng của mình)

94
New cards

impoverish (v)

làm nghèo nàn

Ex: Over-farming can ______ the soil

(Cày cấy quá mức có thể làm đất nghèo dinh dưỡng)

95
New cards

enrich (v)

làm giàu, làm phong phú

Ex: Travel can ______ your life experiences

(Du lịch có thể làm phong phú thêm trải nghiệm sống của bạn)

96
New cards

augment (v)

tăng lên, gia tăng

Ex: He took a second job to ______ his income

(Anh ấy làm thêm một công việc để tăng thu nhập)

97
New cards

liberate (v)

giải phóng

Ex: The soldiers helped ______ the town from occupation

(Những người lính đã giúp giải phóng thị trấn khỏi sự chiếm đóng)

98
New cards

quarantine (n)

sự cách ly

Ex: The animals were kept in ______ before being released

(Động vật bị giữ trong khu cách ly trước khi được thả)

99
New cards

brainwash (v)

tẩy não

Ex: The cult tried to ______ its members

(Giáo phái cố gắng tẩy não các thành viên của mình)

100
New cards

investigate (v)

điều tra

Ex: The police will ______ the incident

(Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc)