1/117
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
prevent (v)
ngăn chặn (stop s.o from doing sth or sth from being done)
Ex: Careful planning can ______ accidents
(Việc lập kế hoạch cẩn thận có thể ngăn chặn tai nạn)
preventive (adj)
mang tính phòng ngừa
Ex: Regular exercise is a ______ measure against illness
(Tập thể dục thường xuyên là một biện pháp phòng ngừa bệnh tật)
hinder (v)
cản trở (make it more difficult for s.o to do sth or for sth to happen)
Ex: Heavy traffic can ______ emergency services
(Giao thông dày đặc có thể cản trở dịch vụ khẩn cấp)
hindering (adj)
gây cản trở
Ex: The ______ noise made it hard to concentrate
(Tiếng ồn gây cản trở khiến khó tập trung)
inhibit (v)
kiềm chế, ngăn cản (make s.o unable to express themselves freely)
Ex: Fear can ______ people from speaking up
(Sự sợ hãi có thể ngăn cản mọi người lên tiếng)
stem (v)
ngăn chặn, chặn đứng (stop the flow or spread of sth, usually liquid)
Ex: New laws were introduced to ______ corruption
(Các luật mới được ban hành để ngăn chặn tham nhũng)
prohibit (v)
cấm (= forbid = ban)
Ex: Smoking is strictly ______ in this area
(Hút thuốc bị nghiêm cấm trong khu vực này)
Prohibit + N/ sb from doing something
hamper (v)
gây trở ngại (make movement difficult)
Ex: The rescue operation was ______ by the storm
(Cuộc cứu hộ bị cản trở bởi cơn bão)
snowstorm (n)
bão tuyết
Ex: The town was buried under a severe ______
(Thị trấn bị vùi lấp dưới một trận bão tuyết nghiêm trọng)
head-on (adv/adj)
trực diện, đối đầu
Ex: The two cars collided ______ on the highway
(Hai chiếc xe va chạm trực diện trên đường cao tốc)
lisp (n)
tật nói ngọng
Ex: The child speaks with a slight ______
(Đứa trẻ nói chuyện với một chút tật nói ngọng)
inflow (n)
dòng chảy vào, dòng vốn vào
Ex: There has been an ______ of investment in the city
(Đã có một dòng vốn đầu tư vào thành phố)
expansion (n)
sự mở rộng
Ex: The company is planning an ______ into Asia
(Công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang châu Á)
bureaucracy (n)
bộ máy quan liêu
Ex: Excessive ______ slows down decision making
(Sự quan liêu quá mức làm chậm tiến trình ra quyết định)
withholding (n)
sự khấu trừ, giữ lại
Ex: The company is responsible for tax ______ from wages
(Công ty chịu trách nhiệm khấu trừ thuế từ lương)
penal (adj)
thuộc hình phạt, hình sự
Ex: The country introduced harsh ______ codes
(Quốc gia này ban hành những bộ luật hình sự nghiêm khắc)
hemorrhage (n)
sự xuất huyết, chảy máu
Ex: The patient suffered a brain ______
(Bệnh nhân bị xuất huyết não)
obstructive (adj)
gây cản trở
Ex: His ______ behavior delayed the meeting
(Hành vi gây cản trở của anh ta làm trì hoãn cuộc họp)
inhibiting (adj)
gây ức chế, ngăn cản
Ex: There was an ______ effect on creativity
(Có một tác động gây ức chế đến sự sáng tạo)
prohibitive (adj)
quá đắt, mang tính cấm đoán
Ex: The cost of the trip was ______ for most families
(Chi phí chuyến đi quá cao đối với hầu hết các gia đình)
fatally (adv)
chết người, trí mạng
Ex: He was ______ injured in the accident
(Anh ấy bị thương trí mạng trong vụ tai nạn)
succumb (v)
không chống chịu nổi, chịu thua
Ex: Many plants ______ to the drought
(Nhiều loài cây không chống chịu nổi hạn hán)
pull through (phr.v)
qua khỏi (bệnh nặng)
Ex: Doctors weren't sure if he'd ______ after surgery
(Bác sĩ không chắc anh ta có qua khỏi sau ca phẫu thuật không)
convey (v)
truyền đạt, vận chuyển
Ex: Words cannot fully ______ her feelings
(Lời nói không thể truyền đạt hết cảm xúc của cô ấy)
boulder (n)
tảng đá lớn
Ex: A huge ______ blocked the mountain path
(Một tảng đá lớn chặn lối đi trên núi)
infantry (n)
bộ binh
Ex: The ______ advanced towards the enemy lines
(Lực lượng bộ binh tiến về phía hàng ngũ kẻ địch)
horseback (n)
lưng ngựa
Ex: He crossed the valley on ______
(Anh ta băng qua thung lũng trên lưng ngựa)
penitentiary (n)
nhà tù
Ex: He spent ten years in a maximum-security ______
(Anh ta đã ở trong một nhà tù an ninh tối đa mười năm)
institution (n)
tổ chức, cơ sở
Ex: The university is a well-known educational ______
(Trường đại học là một cơ sở giáo dục nổi tiếng)
harsh (adj)
khắc nghiệt, gay gắt
Ex: The desert climate is extremely ______
(Khí hậu sa mạc vô cùng khắc nghiệt)
mild (adj)
nhẹ, ôn hòa
Ex: The medicine caused only ______ side effects
(Thuốc chỉ gây ra tác dụng phụ nhẹ)
irksome (adj)
phiền toái, khó chịu
Ex: The long wait was particularly ______
(Thời gian chờ đợi lâu thật sự phiền toái)
captive (n/adj)
tù nhân, bị giam cầm
Ex: The soldiers released the ______ after the war
(Những người lính thả các tù nhân sau chiến tranh)
drift (v)
trôi dạt
Ex: The boat began to ______ out to sea
(Chiếc thuyền bắt đầu trôi dạt ra biển)
scrutinized (v)
kiểm tra kỹ lưỡng
Ex: The documents were carefully ______ by experts
(Tài liệu được các chuyên gia kiểm tra kỹ lưỡng)
proposition (n)
đề xuất, lời đề nghị
Ex: She considered his business ______ seriously
(Cô ấy cân nhắc nghiêm túc đề xuất kinh doanh của anh ấy)
expenditure (n)
chi tiêu
Ex: Government ______ on education has increased
(Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng)
impede (v)
cản trở
Ex: Bureaucracy can ______ economic growth
(Quan liêu có thể cản trở tăng trưởng kinh tế)
impartial (adj)
công bằng, vô tư
Ex: A judge must remain ______ during the trial
(Một thẩm phán phải giữ công bằng trong suốt phiên tòa)
disclose (v)
tiết lộ
Ex: The company refused to ______ financial details
(Công ty từ chối tiết lộ thông tin tài chính)
profound (adj)
sâu sắc
Ex: The speech had a ______ impact on the audience
(Bài phát biểu có tác động sâu sắc đến khán giả)
shudder (v)
rùng mình
Ex: She ______ at the thought of going back
(Cô ấy rùng mình khi nghĩ đến việc quay lại)
astonish (v)
làm ngạc nhiên
Ex: His talent never fails to ______ me
(Tài năng của anh ấy lúc nào cũng khiến tôi ngạc nhiên)
departed (adj)
đã qua, đã mất
Ex: We honored our ______ friends in the ceremony
(Chúng tôi tưởng nhớ những người bạn đã mất trong buổi lễ)
utterly (adv)
hoàn toàn, tuyệt đối
Ex: She felt ______ exhausted after the journey
(Cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi)
destitute (adj)
cơ cực, thiếu thốn
Ex: The disaster left thousands ______
(Thảm họa khiến hàng ngàn người rơi vào cảnh cơ cực)
arouse (v)
đánh thức, khơi dậy
Ex: The book managed to ______ public interest
(Cuốn sách đã khơi dậy sự quan tâm của công chúng)
sympathy (n)
sự cảm thông
Ex: He expressed his ______ for the victims
(Anh ấy bày tỏ sự cảm thông cho các nạn nhân)
implicit (adj)
ngấm ngầm, ẩn ý
Ex: There was an ______ message in his words
(Có một thông điệp ẩn ý trong lời nói của anh ta)
explicit (adj)
rõ ràng, minh bạch
Ex: The rules are ______ stated in the manual
(Những quy tắc được nêu rõ trong sổ tay)
superficial (adj)
hời hợt, bề ngoài
Ex: The analysis was too ______ to be useful
(Bản phân tích quá hời hợt để có ích)
superfluous (adj)
thừa thãi
Ex: He cleared out ______ items from the desk
(Anh ấy dọn bỏ những vật thừa thãi trên bàn làm việc)
pathetic (adj)
đáng thương, thảm hại
Ex: The abandoned puppy looked ______
(Chú chó con bị bỏ rơi trông thật đáng thương)
apathetic (adj)
thờ ơ
Ex: He was ______ towards political issues
(Anh ấy thờ ơ với các vấn đề chính trị)
apprehend (v)
bắt giữ, hiểu rõ
Ex: The police managed to ______ the suspect
(Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm)
comprehend (v)
hiểu, lĩnh hội
Ex: She couldn't fully ______ the situation
(Cô ấy không thể hiểu hết tình hình)
statute (n)
đạo luật
Ex: The new ______ will take effect next year
(Đạo luật mới sẽ có hiệu lực vào năm sau)
stature (n)
tầm vóc, vóc dáng
Ex: She quickly rose to a position of great ______ in the company
(Cô ấy nhanh chóng vươn lên vị trí có tầm vóc lớn trong công ty)
induce (v)
gây ra, xui khiến
Ex: Nothing could ______ him to change his mind
(Không gì có thể xui khiến anh ấy thay đổi ý định)
deduce (v)
suy ra, suy luận
Ex: We can ______ from the evidence that he was present
(Chúng ta có thể suy ra từ bằng chứng rằng anh ta đã có mặt)
humane (adj)
nhân đạo
Ex: The organization promotes ______ treatment of animals
(Tổ chức thúc đẩy việc đối xử nhân đạo với động vật)
illicit (adj)
phi pháp
Ex: He was arrested for selling ______ drugs
(Anh ấy bị bắt vì bán ma túy phi pháp)
prone (adj)
dễ bị, có khuynh hướng
Ex: Children are more ______ to catch colds
(Trẻ em dễ bị cảm lạnh hơn)
inferred (v)
suy ra
Ex: From his silence, I ______ that he disagreed
(Từ sự im lặng của anh ấy, tôi suy ra rằng anh ấy không đồng ý)
accessory (n)
phụ kiện
Ex: She bought a handbag and matching ______
(Cô ấy mua một chiếc túi xách và phụ kiện đi kèm)
urban (adj)
thuộc về thành thị
Ex: The government invests heavily in ______ infrastructure
(Chính phủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng đô thị)
descent (n)
sự hạ xuống, nguồn gốc
Ex: The plane began its gradual ______
(Máy bay bắt đầu hạ xuống từ từ)
civilize (v)
khai hóa, làm văn minh
Ex: The mission aimed to ______ remote areas
(Nhiệm vụ nhằm khai hóa những khu vực hẻo lánh)
courthouse (n)
tòa án
Ex: The trial will be held at the ______ downtown
(Phiên tòa sẽ được tổ chức tại tòa án ở trung tâm thành phố)
desire (n)
mong muốn, khao khát
Ex: He has a strong ______ for success
(Anh ấy có một khao khát mạnh mẽ về thành công)
spectacularly (adv)
một cách ngoạn mục
Ex: The fireworks exploded ______ in the night sky
(Pháo hoa nổ một cách ngoạn mục trên bầu trời đêm)
inflaming (adj)
gây viêm, gây kích động
Ex: He made several ______ remarks during the debate
(Anh ấy đưa ra vài lời nhận xét gây kích động trong cuộc tranh luận)
appetite (n)
sự thèm ăn, khao khát
Ex: The walk gave me a huge ______
(Chuyến đi bộ làm tôi rất thèm ăn)
elevate (v)
nâng lên, thăng chức
Ex: The new job will ______ her status in the company
(Công việc mới sẽ nâng vị thế của cô ấy trong công ty)
fostering (n)
sự nuôi dưỡng, thúc đẩy
Ex: The organization is dedicated to the ______ of talent
(Tổ chức dành tâm huyết cho việc nuôi dưỡng tài năng)
permanent (adj)
lâu dài, vĩnh viễn
Ex: She is looking for a ______ job
(Cô ấy đang tìm một công việc lâu dài)
materialism (n)
chủ nghĩa vật chất
Ex: Critics say modern society encourages ______
(Các nhà phê bình cho rằng xã hội hiện đại khuyến khích chủ nghĩa vật chất)
coil (n)
cuộn, vòng xoắn
Ex: He bought a ______ of wire for the project
(Anh ấy mua một cuộn dây cho dự án)
curve (n)
đường cong
Ex: The road has a sharp ______ ahead
(Con đường phía trước có một khúc cua gắt)
spiral (n)
hình xoắn ốc
Ex: Smoke rose in a ______ from the chimney
(Khói bốc lên thành hình xoắn ốc từ ống khói)
revolve (v)
quay quanh
Ex: The planets ______ around the sun
(Các hành tinh quay quanh mặt trời)
account (n)
tài khoản, bản báo cáo
Ex: He opened a bank ______ last year
(Anh ấy mở một tài khoản ngân hàng năm ngoái)
reassure (v)
trấn an
Ex: She tried to ______ him that everything was fine
(Cô ấy cố trấn an anh ấy rằng mọi việc đều ổn)
recline (v)
ngả lưng
Ex: He ______ on the sofa and closed his eyes
(Anh ấy ngả lưng trên ghế sofa và nhắm mắt lại)
restrain (v)
kiềm chế
Ex: He couldn't ______ his laughter
(Anh ấy không thể kiềm chế được tiếng cười của mình)
dispute (n)
tranh chấp, tranh luận
Ex: They settled the ______ through negotiation
(Họ giải quyết tranh chấp bằng thương lượng)
vary (v)
thay đổi, biến đổi
Ex: Prices may ______ depending on the season
(Giá cả có thể thay đổi tùy theo mùa)
heap (n)
đống, nhiều
Ex: There's a ______ of clothes on the bed
(Có một đống quần áo trên giường)
distribute (v)
phân phát, phân phối
Ex: Volunteers ______ food to the refugees
(Tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người tị nạn)
brood (v)
ủ rũ, ấp ủ suy nghĩ
Ex: She sat there ______ over her mistakes
(Cô ấy ngồi đó ủ rũ vì những lỗi lầm của mình)
fret (v)
lo lắng, bồn chồn
Ex: Don't ______ about things you can't change
(Đừng lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi)
console (v)
an ủi
Ex: He tried to ______ her after the loss
(Anh ấy cố gắng an ủi cô ấy sau mất mát)
redeem (v)
chuộc lại, cứu chuộc
Ex: He worked hard to ______ his reputation
(Anh ấy làm việc chăm chỉ để chuộc lại danh tiếng của mình)
impoverish (v)
làm nghèo nàn
Ex: Over-farming can ______ the soil
(Cày cấy quá mức có thể làm đất nghèo dinh dưỡng)
enrich (v)
làm giàu, làm phong phú
Ex: Travel can ______ your life experiences
(Du lịch có thể làm phong phú thêm trải nghiệm sống của bạn)
augment (v)
tăng lên, gia tăng
Ex: He took a second job to ______ his income
(Anh ấy làm thêm một công việc để tăng thu nhập)
liberate (v)
giải phóng
Ex: The soldiers helped ______ the town from occupation
(Những người lính đã giúp giải phóng thị trấn khỏi sự chiếm đóng)
quarantine (n)
sự cách ly
Ex: The animals were kept in ______ before being released
(Động vật bị giữ trong khu cách ly trước khi được thả)
brainwash (v)
tẩy não
Ex: The cult tried to ______ its members
(Giáo phái cố gắng tẩy não các thành viên của mình)
investigate (v)
điều tra
Ex: The police will ______ the incident
(Cảnh sát sẽ điều tra vụ việc)