B6. Vocab 6.3. Giao thông

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Danh từ

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

ตำรวจ

cảnh sát

2
New cards

วิธี

cách, phương pháp (means, way)

3
New cards

รถตู้

xe van (xe tải cỡ trung)

4
New cards

รถเมล์ สาย

tuyến xe buýt

5
New cards

รถประจำทาง

xe buýt

6
New cards

ราคาถูก

giá rẻ

7
New cards

สนาม

nền đất, sân vận động

8
New cards

สนามบิน

sân bay

9
New cards

ทางเรือ

đường thuỷ

10
New cards

เรือ

tàu, thuyền

11
New cards

รถติด

tắc đường (n)

12
New cards

การจราจรติดขัด

giao thông tắc nghẽn

13
New cards

ชั่วโมงเร่งด่วน / เวลาเร่งด่วน

giờ cao điểm

14
New cards

แถว

quận, phố (district)

15
New cards

แถวเก่า

phố cũ

16
New cards

ตึก

toà nhà

17
New cards

หอพัก

ký túc xá

18
New cards

ทะเลสาบ

hồ (lake)

19
New cards

ทะเลสาบ ฮว่าน เกี๊ยม

hồ Hoàn Kiếm

20
New cards

ถนน ซวนถวี

Đường Xuân Thuỷ

21
New cards

สยาม พารากอน

Siam Paragon (trung tâm mua sắm)

22
New cards

ห้าง บิ๊กซี

trung tâm thương mại Big C

23
New cards

กรุงเทพฯ

Bangkok

24
New cards

ต่างจังหวัด

ngoại tỉnh

25
New cards

กิโลเมตร

kilomet

26
New cards

สถานการณ์

tình huống (sạ thả ná kan)

27
New cards

ทาง

đường

28
New cards

สี่แยก

ngã tư

29
New cards

สามแยก

ngã ba

30
New cards

ขวา

bên phải

31
New cards

ทางขวามือ

bên tay phải

32
New cards

นักท่องเที่ยว

khách du lịch

33
New cards

ความนิยม

sự phổ biến, ưa chuộng

34
New cards

ทุกคน

mọi người

35
New cards

จำนวนมาก

số lượng lớn