1/34
Danh từ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ตำรวจ
cảnh sát
วิธี
cách, phương pháp (means, way)
รถตู้
xe van (xe tải cỡ trung)
รถเมล์ สาย
tuyến xe buýt
รถประจำทาง
xe buýt
ราคาถูก
giá rẻ
สนาม
nền đất, sân vận động
สนามบิน
sân bay
ทางเรือ
đường thuỷ
เรือ
tàu, thuyền
รถติด
tắc đường (n)
การจราจรติดขัด
giao thông tắc nghẽn
ชั่วโมงเร่งด่วน / เวลาเร่งด่วน
giờ cao điểm
แถว
quận, phố (district)
แถวเก่า
phố cũ
ตึก
toà nhà
หอพัก
ký túc xá
ทะเลสาบ
hồ (lake)
ทะเลสาบ ฮว่าน เกี๊ยม
hồ Hoàn Kiếm
ถนน ซวนถวี
Đường Xuân Thuỷ
สยาม พารากอน
Siam Paragon (trung tâm mua sắm)
ห้าง บิ๊กซี
trung tâm thương mại Big C
กรุงเทพฯ
Bangkok
ต่างจังหวัด
ngoại tỉnh
กิโลเมตร
kilomet
สถานการณ์
tình huống (sạ thả ná kan)
ทาง
đường
สี่แยก
ngã tư
สามแยก
ngã ba
ขวา
bên phải
ทางขวามือ
bên tay phải
นักท่องเที่ยว
khách du lịch
ความนิยม
sự phổ biến, ưa chuộng
ทุกคน
mọi người
จำนวนมาก
số lượng lớn