học chăm nhé
Aboriginal (a)
Nguyên sơ, nguyên thuỷ
Anniversary (n)
Lễ kỉ niệm, ngày lễ
Ceremony (n)
nghi thức , nghi lễ
Celebration (n)
Sự tổ chức
Bicentenary (n)
Lễ kỉ niệm 200 năm 1 lần
Assimilation (n)
Sự đồng hoá
Bravery (n)
Sự dũng cảm
Bride (n)
Cô dâu
Conflict (n)
Xung đột
Contract (n)
Hợp đồng
Contractual (a)
Thuộc về hợp đồng
Conversely (adv)
Ngược lại
Coordinator (n)
Điều phối viên
Currency (n)
Tiền tệ
Custom (n)
Phong tục
Deliberately (adv)
Một cách có chủ ý , có toan tính; chậm rãi và cẩn thận
Denounce (v)
Tố cáo