Thẻ ghi nhớ: OCB09 - B11 - NGÀY 2/7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

monitor (n,v)

màn hình ~ screen; lớp trưởng; quản lý, kiểm soát ~ control

<p>màn hình ~ screen; lớp trưởng; quản lý, kiểm soát ~ control</p>
2
New cards

plug in, unplug (v)

cắm vào, rút ra

<p>cắm vào, rút ra</p>
3
New cards

power (n)

năng lượng, điện

<p>năng lượng, điện</p>
4
New cards

power cord (n)

dây điện

<p>dây điện</p>
5
New cards

cord, wire, string, rope, strap, band (n)

dây , dải

<p>dây , dải</p>
6
New cards

invent (v) - invention (n)

phát minh

<p>phát minh</p>
7
New cards

inventory (n)

kiểm kê, hàng tồn kho

<p>kiểm kê, hàng tồn kho</p>
8
New cards

process (n,v)

quy trình, thủ tục; tiến hành

<p>quy trình, thủ tục; tiến hành</p>
9
New cards

inventory process (n)

quy trình kiểm kê hàng tồn kho

<p>quy trình kiểm kê hàng tồn kho</p>
10
New cards

efficient , effective (adj)

hiệu quả

<p>hiệu quả</p>
11
New cards

S + take sb + time + to V

Ex:

It takes (me) a lot of time to do the homework.

mất bao nhiêu thời gian để làm gì

12
New cards

dessert (n)

món tráng miệng

<p>món tráng miệng</p>
13
New cards

desert (n)

hoang, sa mạc

<p>hoang, sa mạc</p>
14
New cards

avoid (v)

tránh

<p>tránh</p>
15
New cards

product demonstration (n)

thuyết trình demo sản phẩm

<p>thuyết trình demo sản phẩm</p>
16
New cards

stage (n)

sân khấu; giai đoạn, kỳ ~ period, phase

<p>sân khấu; giai đoạn, kỳ ~ period, phase</p>
17
New cards

event planner (n)

người lên kế hoạch sự kiện

<p>người lên kế hoạch sự kiện</p>
18
New cards

organize, hold (v)

tổ chức

<p>tổ chức</p>
19
New cards

attend (v)

tham dự

<p>tham dự</p>
20
New cards

low (adj)

thấp

<p>thấp</p>
21
New cards

on the lower shelf

ở trên giá bên dưới, giá thấp hơn

<p>ở trên giá bên dưới, giá thấp hơn</p>
22
New cards

export (v, n)

xuất khẩu

<p>xuất khẩu</p>
23
New cards

import (v, n)

nhập khẩu

<p>nhập khẩu</p>
24
New cards

carmaker (n)

nhà sx xe ô tô

<p>nhà sx xe ô tô</p>
25
New cards

Congratulations!

xin chúc mừng

<p>xin chúc mừng</p>
26
New cards

promote (v) - promotion (n) - promotional (adj)

thúc đẩy; thăng chức (employee) ; quảng bá, khuyến mại (products)

<p>thúc đẩy; thăng chức (employee) ; quảng bá, khuyến mại (products)</p>
27
New cards

intern (n)

thực tập sinh

<p>thực tập sinh</p>
28
New cards

database (n)

cơ sở dữ liệu

<p>cơ sở dữ liệu</p>
29
New cards

internal audit (n)

kiểm toán nội bộ

<p>kiểm toán nội bộ</p>
30
New cards

company (n)

cty; bạn đồng hành

<p>cty; bạn đồng hành</p>
31
New cards

tobe responsible for; tobe in charge of; take charge of

Ex:

Mike is responsible for designing the entire project.

chịu trách nhiệm cho

32
New cards

senior (n,adj)

cao cấp, cấp cao

<p>cao cấp, cấp cao</p>
33
New cards

junior (n,adj)

cấp thấp

<p>cấp thấp</p>
34
New cards

convention center (n)

trung tâm hội nghị

<p>trung tâm hội nghị</p>
35
New cards

Unfortunately ~ Unluckily (adv)

thật không may

<p>thật không may</p>
36
New cards

credit card (n)

thẻ tín dụng

<p>thẻ tín dụng</p>
37
New cards

debit card (n)

thẻ ghi nợ

<p>thẻ ghi nợ</p>
38
New cards

accept (v)

chấp nhận

<p>chấp nhận</p>
39
New cards

expense report (n)

báo cáo chi phí

<p>báo cáo chi phí</p>
40
New cards

tobe willing to V

sẵn sàng làm gì

41
New cards

once , after

1 khi, sau khi

42
New cards

base (n,v)

cơ sở, nền tảng,...

43
New cards

base (v) on

dựa trên

44
New cards

basic (adj) /s/

đơn giản, cơ bản ~ simple

<p>đơn giản, cơ bản ~ simple</p>
45
New cards

basement (n)

tầng hầm

<p>tầng hầm</p>
46
New cards

in order to + V nguyên;

to + V nguyên

để làm gì...

47
New cards

gain (n,v) ~ get, achieve, obtain, earn, acquire (v)

đạt được, lấy được

<p>đạt được, lấy được</p>
48
New cards

especially, particularly (adv)

đặc biệt là...

Explore top flashcards