Thẻ ghi nhớ: 2506072k712BIGVOCA - 97 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

Be close to st (v)

Gần đối với cái gì

2
New cards

Cover st with st (v)

Bao phủ cái gì với cái gì

3
New cards

Remind sb of st (v)

Nhắc nhở ai đó về cái gì

4
New cards

Separate st from st (v)

Tách cái gì khỏi cái gì

5
New cards

Crack a problem (v)

Giải quyết vấn đề

6
New cards

Collar/ Sleeve (n)

Cổ áo/ tay áo

7
New cards

Unusual (adj)

Đặc biệt

8
New cards

Mistake/ defect/ foul/ fault (n)

Lỗi (bài làm)/ lỗi (sản phẩm)/ lỗi (thể thao)/ lỗi (cuộc sống)

9
New cards

Personality (n)

Tính cách

10
New cards

Offer

Send

Lend

Give

Đưa ra

Gửi

Cho vay

tặng

11
New cards

Buy sb st (v)

Buy st for sb (v)

Mua cho ai cái gì

Mua cái gì cho ai

12
New cards

Say / tell/ speak/ talk (v)

Nói / kể / phát biểu / nói chuyện

13
New cards

Reach/ approach (v)

Đến đâu

14
New cards

Proximity to st (n)

Gần với cái gì (lân cận)

15
New cards

Autonomy (n)

Autonomous (adj)

Tự chủ

16
New cards

Marital discord (n)

Sự bất hòa trong hôn nhân

17
New cards

Shout at (v)

Yell at (v)

Hét vào mặt ai

18
New cards

Head for st (v)

Đi đâu

19
New cards

Conduct myself (v)

Cư xử

20
New cards

Genuine art (n)

Nghệ thuật đích thực

21
New cards

Alike (adj)

Giống nhau

22
New cards

Dress neatly (v)

Ăn mặc gọn gàng

23
New cards

Aviation industry (n)

Ngành hàng không

24
New cards

Tertiary education (n)

Giáo dục đại học

25
New cards

Consequently, ...

Vì vậy

26
New cards

Commit st to memory (v)

Ghi nhớ

27
New cards

Keep sb in the dark about (v)

Giữ cho ai đó không biết về cái gì

28
New cards

Aggression (n)

Sự hiếu chiến

29
New cards

Justice (n)

Sự công bằng

30
New cards

Inconclusive (adj)

Không có kết luận cuối cùng

31
New cards

Compare st with/ to st (v)

So sánh cái gì với cái gì

32
New cards

Forbid/ Prohibit sb from doing st

Cấm ai đó khỏi làm gì

33
New cards

Assess / evaluate st (v)

Đánh giá

34
New cards

Get the hang of st (v)

Hiểu

35
New cards

Bus route (n)

Tuyến đường xe buýt

36
New cards

The path to success (n)

Con đường dẫn đến thành công

37
New cards

Draw a blank (v)

Không nhớ được cái gì

38
New cards

Demonstration (n)

Cuộc biểu tình

39
New cards

Nature reserve (n)

Safari (n)

Khu bảo tồn

40
New cards

Counterpart (n)

Người có vị thế bằng mình nhưng ở công ty khác