1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be close to st (v)
Gần đối với cái gì
Cover st with st (v)
Bao phủ cái gì với cái gì
Remind sb of st (v)
Nhắc nhở ai đó về cái gì
Separate st from st (v)
Tách cái gì khỏi cái gì
Crack a problem (v)
Giải quyết vấn đề
Collar/ Sleeve (n)
Cổ áo/ tay áo
Unusual (adj)
Đặc biệt
Mistake/ defect/ foul/ fault (n)
Lỗi (bài làm)/ lỗi (sản phẩm)/ lỗi (thể thao)/ lỗi (cuộc sống)
Personality (n)
Tính cách
Offer
Send
Lend
Give
Đưa ra
Gửi
Cho vay
tặng
Buy sb st (v)
Buy st for sb (v)
Mua cho ai cái gì
Mua cái gì cho ai
Say / tell/ speak/ talk (v)
Nói / kể / phát biểu / nói chuyện
Reach/ approach (v)
Đến đâu
Proximity to st (n)
Gần với cái gì (lân cận)
Autonomy (n)
Autonomous (adj)
Tự chủ
Marital discord (n)
Sự bất hòa trong hôn nhân
Shout at (v)
Yell at (v)
Hét vào mặt ai
Head for st (v)
Đi đâu
Conduct myself (v)
Cư xử
Genuine art (n)
Nghệ thuật đích thực
Alike (adj)
Giống nhau
Dress neatly (v)
Ăn mặc gọn gàng
Aviation industry (n)
Ngành hàng không
Tertiary education (n)
Giáo dục đại học
Consequently, ...
Vì vậy
Commit st to memory (v)
Ghi nhớ
Keep sb in the dark about (v)
Giữ cho ai đó không biết về cái gì
Aggression (n)
Sự hiếu chiến
Justice (n)
Sự công bằng
Inconclusive (adj)
Không có kết luận cuối cùng
Compare st with/ to st (v)
So sánh cái gì với cái gì
Forbid/ Prohibit sb from doing st
Cấm ai đó khỏi làm gì
Assess / evaluate st (v)
Đánh giá
Get the hang of st (v)
Hiểu
Bus route (n)
Tuyến đường xe buýt
The path to success (n)
Con đường dẫn đến thành công
Draw a blank (v)
Không nhớ được cái gì
Demonstration (n)
Cuộc biểu tình
Nature reserve (n)
Safari (n)
Khu bảo tồn
Counterpart (n)
Người có vị thế bằng mình nhưng ở công ty khác