1/6
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
orgin
(n) nguồn gốc, lai lịch
originate
(v) tạo ra, khởi đầu
originate from = stem from
bắt nguồn từ
original >< unoriginal
(adj) thuộc nguyên bản, độc đáo >< không phải nguyên bản, độc đáo; vay mượn
originally
(adv) một cách độc đáo, đầu tiên
originality
(n) tính nguồn gốc, tính độc đáo
originator
(n-p) người khởi đầu