1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
proof
bằng chứng chắc chắn
evidence
chứng cứ gợi ý
suspect
nghi ngờ
arrest
bắt giữ
charge
buộc tội
suspect (n)
người bị nghi ngờ
accused
bị cáo
decision
quyết định
verdict
phán quyết
commit
phạm
break
vi phạm
rule
quy tắc
law
luật
justice
công lý
right
quyền lợi hợp pháp
judge
thẩm phán
jury
bồi thẩm đoàn
prosecute
truy tố, khởi kiện
persecute
ngược đãi
capital punishment
án tử hình
corporal punishment
hình phạt thân thể
robber
kẻ cướp
burglar
kẻ đột nhập
thief
kẻ trộm
vandal
kẻ phá hoại tài sản
hooligan
kẻ gây rối
sentence
tuyên án
imprison
bỏ tù
innocent
vô tội
guilty
có tội
witness
nhân chứng
bystander
người ngoài cuộc
lawyer
luật sư
solicitor
luật sư tư vấn