Aboriginal
nguyên sơ, nguyên thủy (a)
ancestor
tổ tiên (n)
ceremony
nghi thức, nghi lễ (n)
celebration
sự tổ chức (n)
assimilation
sự đồng hóa (n)
bravevy
sự dũng cảm (n)
bridegroom
chú rể (n)
conflict
sự xung đột (n)
contract
hợp đồng (n)
contractual
thuộc về hợp đồng (a)
conversely
ngược lại (adv)
codinator
người điều phối (n)
currency
đơn vị tiền tệ (n)
custom
tập quán, thói quen (n)
deliberately
một cách có chủ ý, cố ý (adv)
denounce
lên án, chỉ trích (n)
depravity
sự trụy lạc (n)
dismiss
sa thải (v)
dismissal
sự sa thải (v)
dismisssive
gạt bỏ (n)
diverssity
sự đa dạng (n)
diverse
đa dạng (a)
diversify
đa dạng hóa (v)
diversification
sự đa dạng hóa (n)
federation
liên đoàn (n)
fate
định mệnh (n)
folktale
chuyện dân gian (n)
herritage
di sản (n)
hilarious
vui nhộn (a)
homophone
từ đồng âm (n)
identify
nhận diện, nhận dạng (v)
dentification
sự đồng nhất hóa (n)
identical
giống nhau (a)
identity
tính đồng nhất (n)
incense
nhang, hương (n)
indigenous
bản xứ, bản địa (a)
integration
sự hội nhập (n)
isolation
sự cô lập, cách ly (n)
majority
đa số (n)
manority
thiểu số (n)
marriage
hôn nhân (n)
marital
thuộc hôn nhân (a)
marriageble
đủ tư cách kết hôn (a)
misinterpret
hiểu sai (v)
mystery
sự bí ẩn, huyền bí (n)
no-go
tình trạng bế tắc (n)
pamper
nuông chiều (v)
patriotism
chủ nghĩa yêu nước (n)
perception
sự nhận thức (n)
perceive
nhận thức (v)
prestige
uy thế (n)
racism
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc (n)
racial
thuộc chủng tộc (a)
religion
tôn giáo (a)
religious
thuộc tôn giáo (a)
restrain
kiềm chế (v)
revival
sự hồi phục, phục sinh (n)
solidarity
sự đoàn kết (n)
superstition
sự mê tín dị đoan (n)
superstitous
mê tín dị đoan (a)
symbol
biểu tượng (n)
symbolize
biểu tượng hóa (v)
symbolism
chủ nghĩa tượng trưng (n)
symbolic
tượng trưng (a)
synthesis
sự tổng hợp (n)
unhygienic
không hợp vệ sinh (a)
well-establshed
tồn tại lâu bền (a)
well-advised
khôn ngoan (a)
well-built
lực lưỡng (a)
well-balanced
đúng mực (a)
against the law
phạm luật
within the law
đúng luật
above the law
ngoài pháp luật
by law
theo luật
Lay down the law
bày tỏ hoặc áp đặt ý kiến hoặc yêu cầu của một người một cách có thẩm quyền
approve/disapprove of
đồng tình/phản đối
at the right time = on time = on the dot = as regular as clockwork
đúng giờ
beard the lion in one’s den
chạm chán ai
close to the bon
xúc phạm
come into play = bring sth into play
có tác dụng, hiệu quả, linh nghiệm
down to the wire
vào phút cuối
for fear of sth/doing sth
vì sợ cái gì/ làm gì
get rid of = remove
loại bỏ
face up to
đối mặt với
get over
vượt qua
wipe out
xóa sổ
let go of = give up
từ bỏ
loss and grief = sadness
buồn rầu
make a decision on sth
quyết định làm gì
object to/ have objection to
phản đối
on the flip side = in the other hand
mặt khác
prior to sth = before a particular time or event
trước 1 thời gian hay 1 sự kiện đặc biệt
scold sb for doing sth
mắng ai đó làm sai điều
sense of self
tự ý thức bản thân
so so
tàm tạm
the tip of iceberg
1 vấn đề nhỏ trong 1 vấn đề phức tạp
tie the knot = get marriaged
kết hôn