1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
donate clothes
đóng góp quần áo
raise money
quyên tiền
have a cake sale
bán bánh ngọt
collect food
thu thập đồ ăn
sell second - hand toys
bán đồ đã qua sử dụng
have an art hair
hội chợ nghệ thuật
organise a marathon
tổ chức cuộc thi marathon
volunteer at an animal shelter
tình nguyện làm việc tại trạm cứu hộ động vật
right
quyền lợi
improve
cải thiện
shelter
nơi ở
healthcare
chăm sóc sức khoẻ
disaster
thảm hoạ
access
tiếp cận
charity
tổ chức từ thiện
introduce
thành lập
ever
đã từng
since
kể từ
short
ngắn
purpose = aim
mục đích
over
qua
sure
chắc chắn
emergency
tình huống khẩn cấp
receive
nhận
government
chính phủ
private
cá nhân
celebrity
người nổi tiếng
ambassador
đại sứ
public
công cộng
worldwide
toàn thế giới
recently
gần đây
battle
trận chiến
aganist
chống lại
deliver
phân phát
equipment
đồ trang bị
medical
y khoa
training
sự đào tạo
through
thông qua
programme
chương trình
founded
có cở sở
starve
đói
survive
sống sót
matter
vấn đề
situation
tình huống
chance
cơ hội
great
tuyệt vời
violence
bạo lực
war
chiến tranh
dealing
làm ăn
effect
ảnh hưởng
poverty
nghèo khó
orphan
trẻ mồ côi
single
đơn
illness
bệnh tật
refugees
người tị nạn
runaways
bỏ trốn
suffer
chịu
abuse
lạm dụng
wish
ước mơ
huge
to lớn