Thẻ ghi nhớ: Bài 20 hsk5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

【 tān 】sạp; quầy (hàng)

2
New cards

出版

chūbǎn - xuất bản

3
New cards

连环画

liánhuánhuà - sách truyện có tranh

4
New cards

年代

niándài - niên đại, thời đại, thập kỉ

5
New cards

单调

"dān diào" đơn điệu

6
New cards

网络

Wǎngluò Mạng internet

7
New cards

动画片

dònghuà piàn - hoạt hình

8
New cards

出版社

Nhà xuất bản

9
New cards

娱乐

yúlè - giải trí

10
New cards

无数

wú shù vô số

11
New cards

青少年

qīngshàonián - thanh thiếu niên

12
New cards

世纪

shì jì - century - thế kỷ

13
New cards

从事

cóngshì - bắt đầu. làm, tham gia

14
New cards

毫无

háo wú không hề

15
New cards

疑问

yíwèn - nghi ngờ

16
New cards

棚子

péngzi - lều chuồng

17
New cards

砖头

zhuāntóu - gạch

18
New cards

[zhī] Cái, chiếc (Lượng từ dùng cho cái bút 笔 [bǐ]

19
New cards

粗糙

cū cāo thô ráp

20
New cards

木头

mùtou - gỗ

21
New cards

题材

tícái - chủ đề,đề tài

22
New cards

fān lật

23
New cards

dā mắc, vắt, đắp, đáp

24
New cards

整齐

zhěng qí - ngay ngắn, ngăn nắp chỉnh tề

25
New cards

身材

shēncái - vóc dáng, dáng người

26
New cards

cè - sổ, quyển, tập

27
New cards

假如

"jiǎ rú, if" nếu như

28
New cards

登记

dēngjì - đăng ký

29
New cards

闹翻

nào fān] cãi vã

30
New cards

记录

jìlù - ghi chép

31
New cards

手续

shǒu xù - thủ tục

32
New cards

办理

bànlǐ - xử lý

33
New cards

押金

Yājīn Tiền đặt cọc

34
New cards

píng - dựa vào

35
New cards

印刷

yìnshuā in ấn

36
New cards

zhǎng - tăng lên

37
New cards

收藏

shōucáng / cất giấu, sưu tầm, thu thập

38
New cards

下跌

xiàdié rớt (giá) hạ xuống

39
New cards

纪录

jìlù - kỷ lục

40
New cards

考验

kǎoyàn / khảo nghiệm, thử thách

41
New cards

经得起

Chịu đc, đam đương đc

42
New cards

gōng] [CUNG] cấp

43
New cards

手册

sổ tay

44
New cards

将于

jiāng yú Dự kiến

45
New cards

价值

jiàzhí - giá trị

46
New cards

陈旧

chénjiù / lỗi thời, cũ kỹ

47
New cards

保留

bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn

48
New cards

武术

wǔshù - võ thuật

49
New cards

冠军

guànjūn - quán quân, chức vô địch

50
New cards

过敏

guòmǐn - dị ứng

51
New cards

嗓子

[sǎngzi] họng

52
New cards

抱怨

bàoyuàn - phàn nàn

53
New cards

勤奋

qínfèn - siêng năng, cần cù

54
New cards

升值

shēngzhí - đề bạt, thăng chức, cất nhắc

55
New cards

把脉

bǎmài

bắt mạch

56
New cards

询问

/xúnwèn/ (v) hỏi thăm

57
New cards

胃疼

/wèi téng/ đau dạ dày

58
New cards

散心

sànxīn

giải sầu, giải phiền

59
New cards

惭愧

"cán kuì, ashamed" xấu hổ