1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
摊
【 tān 】sạp; quầy (hàng)
出版
chūbǎn - xuất bản
连环画
liánhuánhuà - sách truyện có tranh
年代
niándài - niên đại, thời đại, thập kỉ
单调
"dān diào" đơn điệu
网络
Wǎngluò Mạng internet
动画片
dònghuà piàn - hoạt hình
出版社
Nhà xuất bản
娱乐
yúlè - giải trí
无数
wú shù vô số
青少年
qīngshàonián - thanh thiếu niên
世纪
shì jì - century - thế kỷ
从事
cóngshì - bắt đầu. làm, tham gia
毫无
háo wú không hề
疑问
yíwèn - nghi ngờ
棚子
péngzi - lều chuồng
砖头
zhuāntóu - gạch
支
[zhī] Cái, chiếc (Lượng từ dùng cho cái bút 笔 [bǐ]
粗糙
cū cāo thô ráp
木头
mùtou - gỗ
题材
tícái - chủ đề,đề tài
翻
fān lật
搭
dā mắc, vắt, đắp, đáp
整齐
zhěng qí - ngay ngắn, ngăn nắp chỉnh tề
身材
shēncái - vóc dáng, dáng người
册
cè - sổ, quyển, tập
假如
"jiǎ rú, if" nếu như
登记
dēngjì - đăng ký
闹翻
nào fān] cãi vã
记录
jìlù - ghi chép
手续
shǒu xù - thủ tục
办理
bànlǐ - xử lý
押金
Yājīn Tiền đặt cọc
凭
píng - dựa vào
印刷
yìnshuā in ấn
涨
zhǎng - tăng lên
收藏
shōucáng / cất giấu, sưu tầm, thu thập
下跌
xiàdié rớt (giá) hạ xuống
纪录
jìlù - kỷ lục
考验
kǎoyàn / khảo nghiệm, thử thách
经得起
Chịu đc, đam đương đc
供
gōng] [CUNG] cấp
手册
sổ tay
将于
jiāng yú Dự kiến
价值
jiàzhí - giá trị
陈旧
chénjiù / lỗi thời, cũ kỹ
保留
bǎoliú - giữ nguyên, bảo tồn
武术
wǔshù - võ thuật
冠军
guànjūn - quán quân, chức vô địch
过敏
guòmǐn - dị ứng
嗓子
[sǎngzi] họng
抱怨
bàoyuàn - phàn nàn
勤奋
qínfèn - siêng năng, cần cù
升值
shēngzhí - đề bạt, thăng chức, cất nhắc
把脉
bǎmài
bắt mạch
询问
/xúnwèn/ (v) hỏi thăm
胃疼
/wèi téng/ đau dạ dày
散心
sànxīn
giải sầu, giải phiền
惭愧
"cán kuì, ashamed" xấu hổ