12

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

Trước tiên / xiān
請你先填寫這張表格。
Qǐng nǐ xiān tiánxiě zhè zhāng biǎogé.
Bạn hãy điền vào phiếu này trước tiên.

2
New cards

需要

Cần / xūyào
我需要一本字典。
Wǒ xūyào yī běn zìdiǎn.
Tôi cần một quyển từ điển.

3
New cards

獎學金

Học bổng / jiǎngxuéjīn
她申請到了獎學金。
Tā shēnqǐng dào le jiǎngxuéjīn.
Cô ấy đã xin được học bổng.

4
New cards

學費

Học phí / xuéfèi
學費可以分期付款。
Xuéfèi kěyǐ fēnqī fùkuǎn.
Học phí có thể trả góp.

5
New cards

Thay thế / tì
我替你感到驕傲。
Wǒ tì nǐ gǎndào jiāo'ào.
Tôi thay bạn cảm thấy tự hào.

6
New cards

希望

Hy vọng / xīwàng
我希望明天不會下雨。
Wǒ xīwàng míngtiān bù huì xià yǔ.
Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa.

7
New cards

以後

Sau này / yǐhòu
以後我想開一家咖啡店。
Yǐhòu wǒ xiǎng kāi yī jiā kāfēi diàn.
Sau này tôi muốn mở một quán cà phê.

8
New cards

語言中心

Trung tâm ngôn ngữ / yǔyán zhōngxīn
語言中心有很多外國學生。
Yǔyán zhōngxīn yǒu hěnduō wàiguó xuéshēng.
Trung tâm ngôn ngữ có nhiều sinh viên nước ngoài.

9
New cards

加油

Cố lên / jiāyóu
比賽加油!
Bǐsài jiāyóu!
Thi đấu cố lên nhé!

10
New cards

這樣

Như thế này / zhèyàng
這樣的天氣真舒服。
Zhèyàng de tiānqì zhēn shūfu.
Thời tiết như thế này thật dễ chịu.

11
New cards

那麼

Vậy thì / nàme
那麼我們明天見。
Nàme wǒmen míngtiān jiàn.
Vậy thì ngày mai chúng ta gặp nhau.

12
New cards

Tiêu, tốn / huā
他花了很多錢買新手機。
Tā huāle hěnduō qián mǎi xīn shǒujī.
Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền mua điện thoại mới.

13
New cards