1/104
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Each
Mỗi
Ear
Tai
Earache
Đau tai
Early
Sớm
Earn
Kiếm được
Earring
Hoa tai
Earth
Trái đất
East
Hướng đông
Eastern
Miền đông
Easily
Dễ dàng
Easygoing
Dễ tính
Economics
Kinh tế học
Edge
Cạnh bàn
Education
Giáo dục
Effect
Tác động
Efficient
Hiệu quả
Effort
Nỗ lực
Either
Hoặc
Elbow
Khuỷu tay
Elder
Lớn tuổi hơn
Elderly
Cao tuổi
Election
Cuộc bầu cử
Electrical
Phát điện
Elementary
Sơ cấp
Elephant
Con voi
Elevator
Thang máy
Else
Khác
Embarrassed
Xấu hổ
Embassy
Đại sứ quán
Emergency
Trường hợp khẩn
Employ
Thuê
Employee
Nhân viên
Employer
Chủ thuê lao động
Employment
Việc làm
Empty
Trống rỗng
Encourage
Khuyến khích
Ending
Phần kết
End up
Cuối cùng thì
Enemy
Kẻ thù
Energy
Năng lượng
Engaged
Đính hôn
Engine
Động cơ
Engineer
Kĩ sư
Enjoyable
Thú vị
Enormous
To lớn
Enough
Đủ
Enquire
Thẩm tra
Enquiry
Truy vấn
Entertain
Giải trí
Entrance
Lối vào
Entry
Mục nhập
Envelope
Phong bì
Environment
Môi trường
Equal
Bằng nhau
Equipment
Thiết bị
Eraser
Cục tẩy
Escape
Trốn thoát
Especially
Đặc biệt
Essay
Bài luận
Essential
Cần thiết
Even
Thậm chí
Event
Sự kiện
Even though
Mặc dù
Ever
Bao giờ
Everybody
Mọi người
Everything
Mọi thứ
Everywhere
Khắp nơi
Exact
Chính xác
Examination
Kì thi
Examiner
Giám khảo
Example
Ví dụ
Excellent
Xuất sắc
Except
Ngoại trừ
Exchange
Sự trao đổi
Exchange rate
Tỉ giá đối hoái
Excitement
Sự hào hứng
Excuse
Lời xin lỗi
Exhausted
Kiệt tác
Exhibition
triển lãm
Exist
Tồn tại
Expect
Mong đợi
Expedition
Cuộc thám hiểm
Exspensive
Đắt đỏ
Experience
Kinh nghiệm
Experiment
Thí nghiệm
Expert
Chuyên gia
Explain
Giải thích
Explode
Phát nổ
Explore
Khám phá
Extra
Thêm
Extraordinary
Phi thường
Extremely
Cực kì
Extreme sport
Thể thao mạo hiểm
Eager
Háo hức
Economics
Kinh tế học
Economist
Nhà kinh tế
Edit
Chỉnh sửa
Edition
Phiên bản
Editorial
Bài xã luận
Efficiently
Một cách hiệu quả