Thẻ ghi nhớ: みんなの日本語32 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

しっぱいします(失敗します)

thất bại, trượt (試験に失敗する: trượt kì thi)

<p>thất bại, trượt (試験に失敗する: trượt kì thi)</p>
2
New cards

ごうかくします(合格します)

đỗ (試験に合格する: đỗ kì thi)

<p>đỗ (試験に合格する: đỗ kì thi)</p>
3
New cards

つづきます(続きます)

kéo dài (熱が続く: sốt kéo dài)

<p>kéo dài (熱が続く: sốt kéo dài)</p>
4
New cards

ひきます

bị cảm

<p>bị cảm</p>
5
New cards

ひやします(冷やします)

làm mát, làm lạnh

<p>làm mát, làm lạnh</p>
6
New cards

こみます(込みます)

đông đúc (道が込む: đường đông)

<p>đông đúc (道が込む: đường đông)</p>
7
New cards

じゅうぶん[な](十分[な])

đủ

<p>đủ</p>
8
New cards

やけど

bỏng (をする: bị bỏng)

<p>bỏng (をする: bị bỏng)</p>
9
New cards

けが

thương (をする: bị thương)

<p>thương (をする: bị thương)</p>
10
New cards

せき

bị ho (をする: ho, が出る: bị ho)

<p>bị ho (をする: ho, が出る: bị ho)</p>
11
New cards

たいよう(太陽)

Mặt trời

<p>Mặt trời</p>
12
New cards

かぜ(風)

gió

<p>gió</p>
13
New cards

ひがし(東)

Đông

14
New cards

こくさい~(国際~)

~ quốc tế

15
New cards

こんや(今夜)

tối nay

16
New cards

こんなに

như thế này

17
New cards

ほしうらない(星占い)

Bói sao

<p>Bói sao</p>
18
New cards

おうしざ(牡牛座)

Kim Ngưu

<p>Kim Ngưu</p>
19
New cards

はたらきすぎ(働きすぎ)

làm việc quá sức

<p>làm việc quá sức</p>
20
New cards

たからくじ(宝くじ)

vé số

<p>vé số</p>
21
New cards

けんこう(健康)

sức khỏe

<p>sức khỏe</p>
22
New cards

うんどうします(運動します)

vận động

<p>vận động</p>
23
New cards

せいこうします(成功します)

thành công

<p>thành công</p>
24
New cards

やみます

tạnh (雨がやむ: tạnh mưa)

<p>tạnh (雨がやむ: tạnh mưa)</p>
25
New cards

はれます(晴れます)

quang đãng

<p>quang đãng</p>
26
New cards

くもります(曇ります)

có mây

<p>có mây</p>
27
New cards

すきます

vắng (道がすく: đường vắng)

28
New cards

でます(出ます)

tham gia (試合に出る: tham gia trận đấu)

29
New cards

むりをします(無理をします)

gắng sức

<p>gắng sức</p>
30
New cards

おかしい

lạ, thú vị

31
New cards

うるさい

ồn ào

<p>ồn ào</p>
32
New cards

せんせい(先生)

bác sĩ

<p>bác sĩ</p>
33
New cards

インフルエンザ

cúm

<p>cúm</p>
34
New cards

そら(空)

bầu trời

<p>bầu trời</p>
35
New cards

ほし(星)

ngôi sao

<p>ngôi sao</p>
36
New cards

にし(西)

Tây

37
New cards

みなみ(南)

Nam

38
New cards

きた(北)

Bắc

39
New cards

すいどう(水道)

nước máy

<p>nước máy</p>
40
New cards

エンジン

động cơ

<p>động cơ</p>
41
New cards

テーム

team

42
New cards

ゆうがた(夕方)

chiều tối

43
New cards

まえ(前)

trước

44
New cards

おそく(遅く)

muộn

<p>muộn</p>
45
New cards

そんなに

như thế đó

46
New cards

あんなに

như thế kia

47
New cards

げんき(元気)

khỏe

<p>khỏe</p>
48
New cards

い(胃)

dạ dày

<p>dạ dày</p>
49
New cards

ストレス

stress

<p>stress</p>
50
New cards

それはいけませんね。

Thế thì thật không tốt.

<p>Thế thì thật không tốt.</p>
51
New cards

こまります(困ります)

khó khăn

<p>khó khăn</p>
52
New cards

あたります(当たります)

trúng (宝くじが当たる: trúng số)

<p>trúng (宝くじが当たる: trúng số)</p>
53
New cards

れんあい(恋愛)

tình yêu

<p>tình yêu</p>
54
New cards

こいびと(恋人)

người yêu

<p>người yêu</p>
55
New cards

ラッキーアイテム

Vật may mắn

<p>Vật may mắn</p>
56
New cards

いし(石)

hòn đá

<p>hòn đá</p>
57
New cards

Đang học (21)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!