1/56
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
しっぱいします(失敗します)
thất bại, trượt (試験に失敗する: trượt kì thi)
ごうかくします(合格します)
đỗ (試験に合格する: đỗ kì thi)
つづきます(続きます)
kéo dài (熱が続く: sốt kéo dài)
ひきます
bị cảm
ひやします(冷やします)
làm mát, làm lạnh
こみます(込みます)
đông đúc (道が込む: đường đông)
じゅうぶん[な](十分[な])
đủ
やけど
bỏng (をする: bị bỏng)
けが
thương (をする: bị thương)
せき
bị ho (をする: ho, が出る: bị ho)
たいよう(太陽)
Mặt trời
かぜ(風)
gió
ひがし(東)
Đông
こくさい~(国際~)
~ quốc tế
こんや(今夜)
tối nay
こんなに
như thế này
ほしうらない(星占い)
Bói sao
おうしざ(牡牛座)
Kim Ngưu
はたらきすぎ(働きすぎ)
làm việc quá sức
たからくじ(宝くじ)
vé số
けんこう(健康)
sức khỏe
うんどうします(運動します)
vận động
せいこうします(成功します)
thành công
やみます
tạnh (雨がやむ: tạnh mưa)
はれます(晴れます)
quang đãng
くもります(曇ります)
có mây
すきます
vắng (道がすく: đường vắng)
でます(出ます)
tham gia (試合に出る: tham gia trận đấu)
むりをします(無理をします)
gắng sức
おかしい
lạ, thú vị
うるさい
ồn ào
せんせい(先生)
bác sĩ
インフルエンザ
cúm
そら(空)
bầu trời
ほし(星)
ngôi sao
にし(西)
Tây
みなみ(南)
Nam
きた(北)
Bắc
すいどう(水道)
nước máy
エンジン
động cơ
テーム
team
ゆうがた(夕方)
chiều tối
まえ(前)
trước
おそく(遅く)
muộn
そんなに
như thế đó
あんなに
như thế kia
げんき(元気)
khỏe
い(胃)
dạ dày
ストレス
stress
それはいけませんね。
Thế thì thật không tốt.
こまります(困ります)
khó khăn
あたります(当たります)
trúng (宝くじが当たる: trúng số)
れんあい(恋愛)
tình yêu
こいびと(恋人)
người yêu
ラッキーアイテム
Vật may mắn
いし(石)
hòn đá
Đang học (21)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!