1/23
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Apple
Quả táo
Banana
Quả chuối
Pear
Quả lê
Grape
Quả nho
Peach
Quả đào
Orange
quả cam
Mango
Quả xoài
Coconut
Quả dừa
Pineapple
Quả dứa
Watermelon
Quả dưa hấu
Durian
Sầu riêng
Lychee
Quả vải
Guava
Quả ổi
Starfruit
Quả khế
Apricot
Quả mơ
Jackfruit
Quả mít
Avocado
Quả bơ
Papaya
Quả đu đủ
Plum
Quả mận
Lemon
Quả chanh
Kiwi
Quả kiwi ( dương đào)
Raspberry
Quả mâm xôi
Blueberry
Quả việt quất
Mangosteen
Măng cụt