1/28
truyền hình và báo chí
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anchor
/ˈæŋ.kər/
The anchor delivered the evening news with confidence. (Người dẫn chương trình đưa tin tức buổi tối với sự tự tin.)
article
/ˈɑːr.tɪ.kəl/
She wrote an article about climate change for the newspaper. (Cô ấy viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho tờ báo.)
broadcast
/ˈbrɔːd.kæst/
The event will be broadcast live on national television. (Sự kiện sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình quốc gia.)
bulletin
/ˈbʊl.ə.tɪn/
A news bulletin interrupted the program to report the storm. (Một bản tin đã ngắt chương trình để thông báo về cơn bão.)
byline
/ˈbaɪ.laɪn/
The byline showed the journalist’s name at the top of the story. (Dòng chữ ghi tên tác giả hiển thị tên nhà báo ở đầu bài viết.)
cable
/ˈkeɪ.bəl/
We subscribed to cable to watch international channels. (Chúng tôi đăng ký truyền hình cáp để xem các kênh quốc tế.)
column
/ˈkɑː.ləm/
His column on politics is published every Sunday. (Chuyên mục của anh ấy về chính trị được xuất bản mỗi Chủ nhật.)
commercial
/kəˈmɝː.ʃəl/
The show paused for a commercial break. (Chương trình tạm dừng để phát quảng cáo.)
correspondent
/ˌkɔːr.əˈspɑːn.dənt/
The correspondent reported live from the war zone. (Phóng viên đưa tin trực tiếp từ khu vực chiến tranh.)
coverage
/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/
The coverage of the election was extensive on all channels. (Sự đưa tin về cuộc bầu cử rất rộng rãi trên tất cả các kênh.)
deadline
/ˈded.laɪn/
The reporter rushed to meet the deadline for the story. (Phóng viên vội vã hoàn thành bài viết trước hạn chót.)
documentary
/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/
The documentary about wildlife won several awards. (Phim tài liệu về động vật hoang dã đã giành được nhiều giải thưởng.)
editor
/ˈed.ɪ.tər/
The editor reviewed the article before publication. (Biên tập viên đã xem lại bài báo trước khi xuất bản.)
exclusive
/ɪkˈskluː.sɪv/
The channel aired an exclusive interview with the celebrity. (Kênh đã phát sóng một cuộc phỏng vấn độc quyền với người nổi tiếng.)
feature
/ˈfiː.tʃər/
The magazine published a feature on local artists. (Tạp chí đã đăng một bài đặc biệt về các nghệ sĩ địa phương.)
headline
/ˈhed.laɪn/
The headline about the scandal shocked readers. (Tiêu đề về vụ bê bối khiến độc giả sốc.)
interview
/ˈɪn.tər.vjuː/
The journalist conducted an interview with the mayor. (Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn với thị trưởng.)
journalist
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/
The journalist investigated corruption in the government. (Nhà báo đã điều tra tham nhũng trong chính phủ.)
live
/laɪv/
The concert was broadcast live on television. (Buổi hòa nhạc được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)
media
/ˈmiː.di.ə/
The media covered the event extensively. (Truyền thông đã đưa tin rộng rãi về sự kiện.)
network
/ˈnet.wɝːk/
The network aired a new drama series last night. (Mạng lưới truyền hình đã phát sóng một bộ phim truyền hình mới tối qua.)
newspaper
/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/
She reads the newspaper every morning. (Cô ấy đọc báo mỗi sáng.)
ratings
/ˈreɪ.tɪŋz/
The show’s ratings increased after the new season. (Tỷ lệ người xem của chương trình tăng lên sau mùa mới.)
reporter
/rɪˈpɔːr.tər/
The reporter was sent to cover the festival. (Phóng viên được cử đi đưa tin về lễ hội.)
segment
/ˈseɡ.mənt/
The news included a segment on health tips. (Bản tin có một phần về mẹo sức khỏe.)
source
/sɔːrs/
The journalist protected the source of the information. (Nhà báo đã bảo vệ nguồn tin.)
studio
/ˈstuː.di.oʊ/
The talk show was filmed in a studio in New York. (Chương trình trò chuyện được quay tại một trường quay ở New York.)
tabloid
/ˈtæb.lɔɪd/
The tabloid published gossip about celebrities. (Báo lá cải đăng tin đồn về người nổi tiếng.)
telecast
/ˈtel.ɪ.kæst/
The football match was a special telecast on Sunday. (Trận bóng đá là một chương trình truyền hình đặc biệt vào Chủ nhật.