1/49
1.6.25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
give consideration to
xem xét
show consideration for
quan tâm tới
under consideration
đang được xem xét
for sb’s consideration
để bù đắp cho ai
out of consideration for
vì cân nhắc tới
doubt that
nghi ngờ rằng
have your doubts about
có nghi ngờ về
cast doubt on
hoài nghi
raise doubts
đưa ra nghi vấn
in doubt
đáng nghi
doubt as to/about
nghi ngờ về
beyond(any)doubt
không nghi ngờ gì nữa
(a)reasonable doubt
1 hoài nghi xác đáng
without a doubt
chắc chắn
open to doubt
không chắc chắn
dream of/about/that
giấc mơ/ước mơ về
have a dream
có 1 giấc mơ
a dream to
ước mơ được làm gì
beyond your widest dreams
không thể tưởng tượng nổi
a dream comes true
ước mơ trở thành sự thật
in your dreams
trong giấc mơ của bạn
like a dream
giống như mơ
focus on
tập trung vào
the focus of/for
điểm nhấn của
in focus
rõ nét
out of focus
không rõ ràng
focus group
nhóm phỏng vấn
main/primary/major focus
điểm nhấn chính
have/give the(false)impression that
tạo ra ấn tượng sai lầm rằng
do an impression(of)
bắt chước
create/make an impression(on sb)
gây ấn tượng với ai
under the impression that
có ấn tượng rằng
first impressions
ấn tượng ban đầu
make a mental note(of/about)
cố gắng ghi nhớ
mental arithmetic
phép tính nhẩm
mental illness
bệnh về tâm thần
mental age
tuổi tinh thần
mental health
sức khỏe tinh thần
precious mental
kim loại quý hiếm
mental detector
máy dò kim loại
cross/slip your mind
lướt qua trong đầu
have/bear in mind
ghi nhớ trong đầu
have a one-track mind
suy nghĩ,luôn liên hệ đến 1 vấn đề
take your mind off
đừng nghĩ về
bring to mind
ghi nhớ lại
in two minds about
đang phân vân về
on your mind
suy nghĩ,lo lắng
state of mind
trạng thái tinh thần
narrow/broad/open/absent-minded
có đầu óc thiển cận/rộng rãi/phóng khoáng/đãng trí
under the misapprehension that
với sự hiểu lầm rằng