Domesticating the tomato

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Cam 17 reading passage 2

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

domesticate

thuần hóa (đv), trồng trọt (cây) để phục vụ con người

2
New cards

tame

(v,adj) thuần phục, đã được thuần phục

3
New cards

housetrain

(Dạy thú cưng đi vệ sinh đúng chỗ) ( khá thân mật)

4
New cards

nourishing

(adj) bổ dưỡng

5
New cards

bank on

trông cậy, dựa vào

6
New cards

groundbreaking

đột phá, tiên phong (paraphrase cho : innovative, revolutionary)

7
New cards

progressive

từng bước, dần dần; tiến bộ

8
New cards

deliberately

(adv) một cách cố tình, có chủ đích ( on purpose, intentionally, purposely)

9
New cards

tempting

hấp dẫn, lôi cuốn, khó cưỡng ( miêu tả cảm xúc, quảng cáo, lời mời)=attractive

10
New cards

alluring

quyến rũ, mê hoặc -Mang tính văn chương, trang trọng, thường thấy trong văn mô tả hoặc quảng cáo cao cấp.

11
New cards

maize

corn

12
New cards

rust

bị gỉ, gỉ sắt;

13
New cards

fast-track

(n,v) con đường nhanh; thúc đẩy nhanh tiến trình

14
New cards

fungus

(n) nấm

15
New cards

edible

(adj) ăn được)

16
New cards

impersonate

(v) giả dạng, mimic, imitate

17
New cards

sorghum

grain

18
New cards

course

lộ trình, ( chảy, lan)

19
New cards

be native to

có nguồn gốc từ

20
New cards

breed

sinh sản, gây giống

21
New cards

assortment

tập hợp nhiều loại khác nhau

22
New cards

reintroduce

to put something back into use or a place after it has been removed. (tái đưa vào)

23
New cards

reinstate

to give back a job, right, or system that was taken away. (phục hồi, khôi phục)

24
New cards

from scratch

từ đầu, từ con số 0

25
New cards

truss

giàn, khung chống đỡ, buộc chặt
The tomato plant has several trusses of ripe fruit. (Cây cà chua có vài chùm quả chín.)

26
New cards

manage to

xoay sở, thành công làm gì đó

27
New cards

fragrant

thơm ngát ( nature, food)

28
New cards

yield

(v) tọa ra, sản xuất ( nông nghiệp, kinh tế); nhường, đầu hàng; sản lượng

29
New cards

sprawling

rải rộng, vươn ra lộn xộn ( miêu tả thành phố, khu vực rộng lớn)

30
New cards

ripe

chín ( trái cây)

31
New cards

full-grown

trưởng thành, phát triển toàn diện

32
New cards

dense

dày đặt; khó hiểu

33
New cards

approval

sự tán thành, chấp thuận

34
New cards

obscure

ít người biết, mơ hồ; che khuất, làm khó hiểu

35
New cards

staple

(n,adj) mặt hàng chủ yếu, lương thực chính
chủ yếu, chính yếu

36
New cards

have sb’s eye on

để mắt tới, muốn có được

37
New cards

be catapulted into sth

bị đẩy vào 1 tình thế mới, quan trọng, thường đột ngột

38
New cards

mainstream

xu hướng, chính thống; thuộc dòng chính; phổ biến