1/103
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Journey (n)
Chuyến đi, Hành trình
A journey of a lifetime (phr n)
Một hành trình đáng nhớ
Milestone in the journey (phr n)
Cột mốc trong hành trình
Break a journey (phr v)
Tạm dừng chân
Return journey (phr n)
Chuyến đi khứ hồi
Outward journey (phr n)
Chuyến đi ra ngoài
A journey/voyage across ... (phr n)
Chuyến đi qua ...
A journey/voyage through ... (phr n)
Chuyến đi xuyên qua ...
A journey/voyage to ... (phr n)
Chuyến đi đến ...
Spiritual journey (phr n)
Chuyến đi tinh thần
A journey/voyage from ... (phr n)
Chuyến đi từ ...
A journey from ... to ... (phr n)
Chuyến đi từ ... đến ... (nghĩa bóng lẫn nghĩa đen)
Make a journey/voyage (phr v)
Làm một chuyến hành trình
Go on a(n) journey/voyage/trip/excursion/expedition (phr v)
Trên một chuyến đi
Take a trip (phr v)
Làm một chuyến đi
Expedition (n)
Chuyến thám hiểm
Launch/Organize an expedition (phr v)
Khởi động/Tổ chức một chuyến thám hiểm
Travel to/through/across (phr v)
Đi đến/qua/xuyên qua
Trek (v)
Đi bộ đường dài (thường vất vả, khó khăn)
Hike (v)
Đi bộ đường dài (thường là thú vui)
Trek/Hike across/through (phr v)
Đi qua/xuyên qua
Stay (n)
Sự ở lại (mang tính tạm thời)
Rest (n)
Sự nghỉ ngơi
Have a stay/rest (phr v)
Ở lại
Take/Get/Need a rest (phr v)
(Cần) nghỉ ngơi
Residence (n)
Nơi cư trú, sự định cư (mang tính pháp lí, lâu dài)
Take up residence (phr v)
Đang cư trú
Settlement (n)
Sự định cư (mang tính lâu dài và cộng đồng)
Stay at (phr v)
Ở tại
Stay in (phr v)
Ở trong
Stay for + (time/reason) (phr v)
Ở lại vì/trong bao lâu
Remain (v)
Duy trì (nói về trạng thái, vị trí)
Remain + Adj/in swh/N (phr v)
Duy trì trạng thái/vị trí/cái gì đó
Settle (v)
Ổn định (bắt đầu một cái gì đó)
Settle down (phr v)
Ổn định cuộc sống
Reside (v)
Cư trú (mang tính pháp lí, lâu dài)
View (n)
Cảnh, tầm nhìn/Quan điểm
Bird-eye's view of sth (phr n)
Cảnh nhìn từ trên cao
View of sth (phr n)
tầm nhìn ra cái gì đó
View from sth (phr n)
tầm nhìn từ cái gì đó
Widely held view (phr n)
Quan niệm phổ biến
Take/have/hold/ a view that
cho rằng
Scene (n)
Cảnh tượng, khung cảnh (thường dùng cho phim, đời sống)
Scenery (n)
Phong cảnh, cảnh thiên nhiên
Panorama (n)
Toàn cảnh (góc nhìn rộng), cái nhìn tổng thể (nghĩa bóng lẫn nghĩa đen)
Outlook (n)
Tầm nhìn, viễn cảnh
An outlook over (collocation)
Tầm nhìn (mang tính bao quát, rộng)
An outlook onto (collocation)
Nhìn thẳng ra
An outlook for (collocation)
Triển vọng
Opinion (n)
Ý kiến, quan điểm
Belief (n)
Niềm tin, sự tin tưởng
Perspective (n)
Quan điểm, góc nhìn
Have/Hold opinion/belief (phr v)
Cho rằng
Take/Have perspective (phr v)
Cho rằng
Blind spot (n)
Điểm mù
Darkness (n)
Bóng tối
Sight (n)
Thị lực/Cảnh tượng
Catch sight of (idiom)
Tình cờ gặp
At first sight (idiom)
Ngay từ cái nhìn đầu tiên
lose sight of (idiom)
Mất dấu
lose the sight (phr v)
Mất thị lực
In sight (collocation)
trong tầm mắt
Out of sight (collocation)
ngoài tầm mắt
Perception (n)
Sự cảm nhận bằng mắt
Spectacle (n)
Cảnh tượng thu hút
Blindness (n)
Sự mù lòa
Obscurity (n)
Sự mờ mịt
Territory (n)
Lãnh thổ/Lĩnh vực
Defend a territory (phr v)
Bảo vệ lãnh thổ
Claim territory (phr v)
Tuyên bố lãnh thổ
Expand one's territory (phr v)
Mở rộng lãnh thổ
Territory dispute (phr n)
Tranh chấp lãnh thổ
Outside one's territory (pre phr)
Ngoài phạm vi hiểu biết
Stick to your territory (phr v)
chỉ làm những thứ mình quen
Enter uncharted territory (phr v)
Đi vào một lĩnh vực/lãnh thổ chưa được khám phá.
On one's own territory (pre phr)
Ở trên "lãnh thổ" của mình
Area (n)
Khu vực, diện tích (tổng quát, không nhất thiết có ranh giới rõ ràng)
Region (n)
Vùng, khu vực (tính địa lý hoặc hành chính, phân chia rõ ràng)
Zone (n)
Khu vực, vùng (tính phân chia, mục đích rõ ràng)
Domain (n)
Phạm vi kiểm soát/chuyên môn sâu (tính quyền lực, chuyên biệt)
Sector (n)
Ngành nghề, lĩnh vực
Period (n)
Một khoảng thời gian
Season (n)
Mùa (có tính chu kì, đặc điểm thời tiết, sự kiện)
Phase (n)
Giai đoạn, thời kì (một phần trong quá trình dài, có sự thay đổi rõ rệt)
Stage (n)
Giai đoạn, cảnh (mô tả các bước trong quá trình, tiến triển)
Term (n)
Thời gian (học thuật hoặc hợp đồng, thỏa thuận)
Stretch (n)
Khoảng thời gian (kéo dài, có thể căng thẳng)
Fee (n)
Phí (dịch vụ)
Waive a fee (phr v)
Miễn phí
Cover a fee (phr v)
Trả phí
Incur a fee (phr v)
Gánh phí
Impose a fee (phr v)
Áp đặt phí
Charge (n)
Phí (tính chung cho dịch vụ)
Rate (n)
Mức phí (theo ngày, giờ,... trong bảng giá)
Fare (n)
Phí (di chuyển)
Fare dodger (idiom)
Kẻ trốn thuế
Miss (v)
Bỏ lỡ/Nhớ/Không nhận ra
Miss sth (phr v)
Bỏ lỡ điều j đó
Miss doing sth (phr v)
Bỏ lỡ làm điều j đó.
Miss sb/sth (phr v)
Nhớ ai đó, cái gì đó