Unit 2: Travel and Transport (Vocabulary: Synonyms & Antonyms) PART 1 *18 TỪ ĐẦU*

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/103

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

104 Terms

1
New cards

Journey (n)

Chuyến đi, Hành trình

2
New cards

A journey of a lifetime (phr n)

Một hành trình đáng nhớ

3
New cards

Milestone in the journey (phr n)

Cột mốc trong hành trình

4
New cards

Break a journey (phr v)

Tạm dừng chân

5
New cards

Return journey (phr n)

Chuyến đi khứ hồi

6
New cards

Outward journey (phr n)

Chuyến đi ra ngoài

7
New cards

A journey/voyage across ... (phr n)

Chuyến đi qua ...

8
New cards

A journey/voyage through ... (phr n)

Chuyến đi xuyên qua ...

9
New cards

A journey/voyage to ... (phr n)

Chuyến đi đến ...

10
New cards

Spiritual journey (phr n)

Chuyến đi tinh thần

11
New cards

A journey/voyage from ... (phr n)

Chuyến đi từ ...

12
New cards

A journey from ... to ... (phr n)

Chuyến đi từ ... đến ... (nghĩa bóng lẫn nghĩa đen)

13
New cards

Make a journey/voyage (phr v)

Làm một chuyến hành trình

14
New cards

Go on a(n) journey/voyage/trip/excursion/expedition (phr v)

Trên một chuyến đi

15
New cards

Take a trip (phr v)

Làm một chuyến đi

16
New cards

Expedition (n)

Chuyến thám hiểm

17
New cards

Launch/Organize an expedition (phr v)

Khởi động/Tổ chức một chuyến thám hiểm

18
New cards

Travel to/through/across (phr v)

Đi đến/qua/xuyên qua

19
New cards

Trek (v)

Đi bộ đường dài (thường vất vả, khó khăn)

20
New cards

Hike (v)

Đi bộ đường dài (thường là thú vui)

21
New cards

Trek/Hike across/through (phr v)

Đi qua/xuyên qua

22
New cards

Stay (n)

Sự ở lại (mang tính tạm thời)

23
New cards

Rest (n)

Sự nghỉ ngơi

24
New cards

Have a stay/rest (phr v)

Ở lại

25
New cards

Take/Get/Need a rest (phr v)

(Cần) nghỉ ngơi

26
New cards

Residence (n)

Nơi cư trú, sự định cư (mang tính pháp lí, lâu dài)

27
New cards

Take up residence (phr v)

Đang cư trú

28
New cards

Settlement (n)

Sự định cư (mang tính lâu dài và cộng đồng)

29
New cards

Stay at (phr v)

Ở tại

30
New cards

Stay in (phr v)

Ở trong

31
New cards

Stay for + (time/reason) (phr v)

Ở lại vì/trong bao lâu

32
New cards

Remain (v)

Duy trì (nói về trạng thái, vị trí)

33
New cards

Remain + Adj/in swh/N (phr v)

Duy trì trạng thái/vị trí/cái gì đó

34
New cards

Settle (v)

Ổn định (bắt đầu một cái gì đó)

35
New cards

Settle down (phr v)

Ổn định cuộc sống

36
New cards

Reside (v)

Cư trú (mang tính pháp lí, lâu dài)

37
New cards

View (n)

Cảnh, tầm nhìn/Quan điểm

38
New cards

Bird-eye's view of sth (phr n)

Cảnh nhìn từ trên cao

39
New cards

View of sth (phr n)

tầm nhìn ra cái gì đó

40
New cards

View from sth (phr n)

tầm nhìn từ cái gì đó

41
New cards

Widely held view (phr n)

Quan niệm phổ biến

42
New cards

Take/have/hold/ a view that

cho rằng

43
New cards

Scene (n)

Cảnh tượng, khung cảnh (thường dùng cho phim, đời sống)

44
New cards

Scenery (n)

Phong cảnh, cảnh thiên nhiên

45
New cards

Panorama (n)

Toàn cảnh (góc nhìn rộng), cái nhìn tổng thể (nghĩa bóng lẫn nghĩa đen)

46
New cards

Outlook (n)

Tầm nhìn, viễn cảnh

47
New cards

An outlook over (collocation)

Tầm nhìn (mang tính bao quát, rộng)

48
New cards

An outlook onto (collocation)

Nhìn thẳng ra

49
New cards

An outlook for (collocation)

Triển vọng

50
New cards

Opinion (n)

Ý kiến, quan điểm

51
New cards

Belief (n)

Niềm tin, sự tin tưởng

52
New cards

Perspective (n)

Quan điểm, góc nhìn

53
New cards

Have/Hold opinion/belief (phr v)

Cho rằng

54
New cards

Take/Have perspective (phr v)

Cho rằng

55
New cards

Blind spot (n)

Điểm mù

56
New cards

Darkness (n)

Bóng tối

57
New cards

Sight (n)

Thị lực/Cảnh tượng

58
New cards

Catch sight of (idiom)

Tình cờ gặp

59
New cards

At first sight (idiom)

Ngay từ cái nhìn đầu tiên

60
New cards

lose sight of (idiom)

Mất dấu

61
New cards

lose the sight (phr v)

Mất thị lực

62
New cards

In sight (collocation)

trong tầm mắt

63
New cards

Out of sight (collocation)

ngoài tầm mắt

64
New cards

Perception (n)

Sự cảm nhận bằng mắt

65
New cards

Spectacle (n)

Cảnh tượng thu hút

66
New cards

Blindness (n)

Sự mù lòa

67
New cards

Obscurity (n)

Sự mờ mịt

68
New cards

Territory (n)

Lãnh thổ/Lĩnh vực

69
New cards

Defend a territory (phr v)

Bảo vệ lãnh thổ

70
New cards

Claim territory (phr v)

Tuyên bố lãnh thổ

71
New cards

Expand one's territory (phr v)

Mở rộng lãnh thổ

72
New cards

Territory dispute (phr n)

Tranh chấp lãnh thổ

73
New cards

Outside one's territory (pre phr)

Ngoài phạm vi hiểu biết

74
New cards

Stick to your territory (phr v)

chỉ làm những thứ mình quen

75
New cards

Enter uncharted territory (phr v)

Đi vào một lĩnh vực/lãnh thổ chưa được khám phá.

76
New cards

On one's own territory (pre phr)

Ở trên "lãnh thổ" của mình

77
New cards

Area (n)

Khu vực, diện tích (tổng quát, không nhất thiết có ranh giới rõ ràng)

78
New cards

Region (n)

Vùng, khu vực (tính địa lý hoặc hành chính, phân chia rõ ràng)

79
New cards

Zone (n)

Khu vực, vùng (tính phân chia, mục đích rõ ràng)

80
New cards

Domain (n)

Phạm vi kiểm soát/chuyên môn sâu (tính quyền lực, chuyên biệt)

81
New cards

Sector (n)

Ngành nghề, lĩnh vực

82
New cards

Period (n)

Một khoảng thời gian

83
New cards

Season (n)

Mùa (có tính chu kì, đặc điểm thời tiết, sự kiện)

84
New cards

Phase (n)

Giai đoạn, thời kì (một phần trong quá trình dài, có sự thay đổi rõ rệt)

85
New cards

Stage (n)

Giai đoạn, cảnh (mô tả các bước trong quá trình, tiến triển)

86
New cards

Term (n)

Thời gian (học thuật hoặc hợp đồng, thỏa thuận)

87
New cards

Stretch (n)

Khoảng thời gian (kéo dài, có thể căng thẳng)

88
New cards

Fee (n)

Phí (dịch vụ)

89
New cards

Waive a fee (phr v)

Miễn phí

90
New cards

Cover a fee (phr v)

Trả phí

91
New cards

Incur a fee (phr v)

Gánh phí

92
New cards

Impose a fee (phr v)

Áp đặt phí

93
New cards

Charge (n)

Phí (tính chung cho dịch vụ)

94
New cards

Rate (n)

Mức phí (theo ngày, giờ,... trong bảng giá)

95
New cards

Fare (n)

Phí (di chuyển)

96
New cards

Fare dodger (idiom)

Kẻ trốn thuế

97
New cards

Miss (v)

Bỏ lỡ/Nhớ/Không nhận ra

98
New cards

Miss sth (phr v)

Bỏ lỡ điều j đó

99
New cards

Miss doing sth (phr v)

Bỏ lỡ làm điều j đó.

100
New cards

Miss sb/sth (phr v)

Nhớ ai đó, cái gì đó