1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
assemble
tập hợp,lắp ráp
resemble
giống
beforehand/in advance/prior to N
trước, ưu tiên
complicated/complex
(adj) phức tạp, khó hiểu
courier/postman
người đưa thư
distribute
phân phối
express
bày tỏ
expressly/clearly
rõ ràng
generate/create
(v) tạo ra, sản xuất ra
generation
thế hệ
fold my arms
khoanh tay
envelope
phong bì
layout
bố cục
mention
(v) đề cập tới; (n) sự nói đến, sự nhắc tới
function
(n) chức năng (v) thực hiện
petition
(n) đơn yêu cầu, kiến nghị
signature
chữ ký
proof/envidence
bằng chứng
proof
(v) tìm lỗi
revise
(v) xem lại, duyệt lại, xét lại
correspond to/with
Tương xứng với/giao tiếp với
represent
(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho
abundant
phong phú
accomplish/achieve
đạt được
bring together
(v) tập hợp, thu thập
candidate
ứng cử viên
come up with/find out
tìm ra
commensurate
(adj) đúng với, xứng với, tương ứng với
match
phù hợp
profile
hồ sơ
qualifications
bằng cấp
submit/file/hand in/turn in
nộp
time-consuming
tốn thời gian
make an effort/attempt (to Vo)
nỗ lực, cố gắng
physical checkup/examination
kiểm tra sức khỏe
recommend/suggest/advise + Ving
đề nghị
record
(n) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép
recording
bản ghi âm
clinic/practice
phòng khám
blood pressure
huyết áp
retail
bán lẻ
entail
đòi hỏi
than/as + usual/always
hơn/như so với thường lệ
encourage
khuyến khích
welcoming
chào đón
peoples
dân tộc
as N
như là
as SVO/because/since
bởi vì
as/when/since
khi
enter
đi vào, gia nhập
entry
sự đi vào
entrance
lối vào
enter into
tham gia vào
reentry into
đi vào đâu đó 1 lần nữa
entrant
người đăng ký, thí sinh
entries
danh sách những người dự thi
germ
mầm bệnh, vi trùng
Bacteria
vi khuẩn
hygiene
(n) hoạt động giữ vệ sinh, giữ sạch sẽ
priority
sự ưu tiên
strict/rigid
nghiêm khắc
enforce
thực thi
be named to
được chỉ định vào chức vụ gì
approach
tiếp cận
approach/solution
giải pháp