1/19
Unit 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bustling
hối hả, nhộn nhịp
carry out
tiến hành
come down with
bị ốm
concrete jungle
rừng bê tông
congested
tắc nghẽn (giao thông)
construction site
công trường xây dựng
downtown
trung tâm thành phố
get arround
đi xung quanh
hygiene
vệ sinh, vấn đề vệ sinh
itchy
ngứa. gây ngứa
leftover
thức ăn thừa
liveable
nơi đáng sống
metro
hệ thống tàu điện ngầm
pricey
đắt đỏ
process
xử lí
public amenities
những tiện ích công cộng
rush our
giờ cao điểm
sky train
tàu điện trên không
tram
xe điện
underground
(hệ thống) tàu ngầm điện