1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
three wheeler
Xe ba bánh /ə θriː-ˈwiːlər/
Airplane
Máy bay /ɛr pleɪn/
Airport
Sân bay /ˈɛrˌpɔrt/
Ambulance
Xe cứu thương /ˈæmbjələns/
Arrival
Sự tới nơi, sự cập bến /əˈraɪvəl/
Bicycle
Xe đạp /ˈbaɪsɪkl/
Bike
Xe đạp /baɪk/
Boat
Thuyền /boʊt/
Bulldozer
Xe ủi /ˈbʊldoʊzər/
Bus
Xe buýt /bʌs/
Bus stop
Trạm dừng xe buýt /bʌs stɑp/
Camel
Lạc là /ˈkæml/
Canoe
Xuồng /kəˈnuː/
Car
Xe ô tô /kɑr/
Caravan
Nhà lưu động /ˈkærəvæn/
Cargo ship
Tàu chở hàng /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/
Concrete mixer truck
Xe trộn bê tông /ˈkɑːŋkriːtˈmɪksərtrʌk/
Crane truck
Xe cần cẩu /kreɪn trʌk/
Cruise ship
Tàu du lịch /kruːz ʃɪp/
Delay
Chậm trễ, trì hoãn (chuyến bay) /dɪˈleɪ/
Departure
Sự rời đi /dɪˈpɑrʧər/
Donkey
Con lừa /ˈdɑːŋki/
Drive
Lái xe /draɪv/
Dump truck
Xe chở cát /ˈdʌmp trʌk/
Ferry
Phà /ˈferi/
Fire truck
Xe cứu hỏa /ˈfaɪər trʌk/
Get on
Xuống xe /get off/gɛt ɑn/ – /gɛt ɔf/: Lên xe/
Helicopter
Máy bay trực thăng /ˈhelɪkɑːptər/
Horse
Ngựa /hɔːrs/
Horse-drawn carriage
Xe ngựa kéo /hɔːrs – drɔːn ˈkærɪdʒ/
Hot-air balloon
Khinh khí cầu /ˌhɑːt ˈer bəluːn/
Jet
Máy bay phản lực /dʒet/
Litter = sedan chair
Cái kiệu /ˈlɪtər/ = /sɪˈdæn tʃer/
Motor canoe
Xuồng máy /ˈmoʊtər kəˈnuː/
Motorbike
Xe máy /ˈmoʊtərˌbaɪk/
Ox wagon
Xe bò /ɑːksˈwæɡən/
Passenger
Hành khách /ˈpæsənʤər/
Propeller plane
Máy bay xài động cơ cánh quạt /prəˈpelər pleɪn/
Public transportation
Phương tiện giao thông công cộng /ˈpʌblɪk ˌtrænspərˈteɪʃən/
Ride
Lái xe máy, cưỡi ngựa /raɪd/
Road
Con đường /roʊd/
Rocket
Tên lửa /ˈrɑːkɪt/
Rush hour
Giờ cao điểm /rʌʃ ˈaʊər/
Sailboat
Thuyền buồm /ˈseɪlboʊt/
Scooter
Xe tay ga /ˈskuːtər/
Ship
Tàu thủy /ʃɪp/
Snow plough truck
Xe ủi tuyết /snoʊ plaʊ trʌk/
Snow sled
Ván trượt tuyết /snoʊ slɛd/
Station
Ga (tàu) /ˈsteɪʃən/
Submarine
Tàu ngầm /ˈsʌbməriːn/
Subway
Tàu điện ngầm /ˈsʌˌbweɪ/
Tank truck
Xe bồn (chở chất lỏng) /tæŋk trʌk/
Taxi
Xe taxi /ˈtæksi/
Traffic
Giao thông /ˈtræfɪk/
Traffic jam
Tắc đường, ùn tắc giao thông /ˈtræfɪk ʤæm/
Train
Tàu hỏa /treɪn/
Tram
Tàu điện trên mặt đất /træm/
Transport
Chuyên chở, vận tải /ˈtrænspɔrt/
Truck
Xe tải /trʌk/
Vietnamese tricycle
Xe xích lô /ˌvjetnəˈmiːzˈtraɪsɪkl/
Wheelchair
Xe lăn /ˈwiːltʃer/