1/6
NHH
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Revolutionize (v)
Cách mạng hóa
Định nghĩa: Thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của một
cái gì đó.
Cutting-edge (adj)
Tiên tiến nhất
Định nghĩa: Hiện đại nhất, tiên tiến nhất trong lĩnh vực.
State-of-the-art (adj)
Hiện đại nhất, tân tiến nhất
Định nghĩa: Sử dụng kỹ thuật hoặc công nghệ mới nhất.
Automation (n)
Tự động hóa
Định nghĩa: Sử dụng máy móc và công nghệ để thực hiện
công việc mà không cần sự can thiệp của con người.
Innovative (adj)
Sáng tạo, đổi mới
Định nghĩa: Giới thiệu hoặc sử dụng những ý tưởng mới hoặc
phương pháp mới.
Cybersecurity (n)
An ninh mạng
Định nghĩa: Bảo vệ các hệ thống, mạng và chương trình khỏi
các cuộc tấn công số.
Disruptive technology (n)
Công nghệ đột phá
Định nghĩa: Một công nghệ mới làm thay đổi cơ bản cách
thức hoạt động của ngành công nghiệp.