DAY 5: Technology and innovation

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/6

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

NHH

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

7 Terms

1
New cards

Revolutionize (v)

Cách mạng hóa

Định nghĩa: Thay đổi hoàn toàn cách thức hoạt động của một

cái gì đó.

2
New cards

Cutting-edge (adj)

Tiên tiến nhất

Định nghĩa: Hiện đại nhất, tiên tiến nhất trong lĩnh vực.

3
New cards

State-of-the-art (adj)

Hiện đại nhất, tân tiến nhất

Định nghĩa: Sử dụng kỹ thuật hoặc công nghệ mới nhất.

4
New cards

Automation (n)

Tự động hóa

Định nghĩa: Sử dụng máy móc và công nghệ để thực hiện

công việc mà không cần sự can thiệp của con người.

5
New cards

Innovative (adj)

Sáng tạo, đổi mới

Định nghĩa: Giới thiệu hoặc sử dụng những ý tưởng mới hoặc

phương pháp mới.

6
New cards

Cybersecurity (n)

An ninh mạng

Định nghĩa: Bảo vệ các hệ thống, mạng và chương trình khỏi

các cuộc tấn công số.

7
New cards

Disruptive technology (n)

Công nghệ đột phá

Định nghĩa: Một công nghệ mới làm thay đổi cơ bản cách

thức hoạt động của ngành công nghiệp.